UC-3111-T-AU-LX: Máy tính công nghiệp Wi-Fi a/b/g/n, CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 2 cổng nối tiếp, 1 khe cắm SD, 1 cổng USB

moxa-uc-3111-t-au-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-3111-T-AU-LX Máy tính công nghiệp Wi-Fi a/b/g/n, CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 2 cổng nối tiếp, 1 khe cắm SD, 1 cổng USB và nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-3111-T-AU-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  • Integrated Wi-Fi 802.11a/b/g/n and LTE Cat. 1 for the US, EU, APAC, and AUS regions
  • Industrial CAN 2.0 A/B protocols supported
  • Robust root file system to prevent the system from being bricked due to a firmware update failure
  • -30 to 70°C system operating temperature
  • Meets the EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 standards for industrial EMC applications
  • Supports Linux real-time OS mode
  • Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Supported OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Storage Pre-installed : 4 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1 for UC-3111 Series only

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : UC-3101/3121 Series: RS-232/422/485 ports x 1, software-selectable (DB9)
    UC-3111 Series: RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (DB9)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2 for UC-3111/UC-3121 Series only
  • SIM Format : Nano
  • Number of SIMs : 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Cellular Interface

  • Band Options : US Models:
    LTE Bands: 2, 4, 5, 12 (700, 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    UMTS Bands: 5, 4, 2 (WCDMA/FDD 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    Carrier Approval: AT&T

    EU Models:
    LTE Bands: 1, 3, 8, 20, 28 (700, 800, 900, 1800, 2100 MHz) GSM Bands: 900 and 1800 MHz

    AU/NZ Models:
    LTE Bands 3, 5, 8, 28 (1800, 850, 900, 700 MHz) UMTS Bands 1, 5, 8 (WCDMA/FDD 2100, 850, 900 MHz)

WLAN Interface

  • WLAN Standards :
  • Frequency Band : , 5 GHz

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

  • Baudrate : 10 to 1000 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Isolation : 2 kV (built-in)
  • Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • CAN : 1 per port (Tx, Rx)
  • Serial : 1 per port (Tx, Rx)
  • LAN : 1 per port (10/100 Mbps)
  • Wireless Signal Strength : 3 for UC-3101 Series
    6 for UC-3111/UC-3121 Series

Power Parameters

  • Power Consumption : 6 W (max.)
  • Input Current : 500 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 9 to 36 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Dimensions (without ears) :
  • Weight : Product only: 550 g (1.22 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 5 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Cellular Standards : EN 301511
    EN 3011908-1
    MPE SAR
    EN 301489-1-1
    EN 301489-24
    AS/NZS S042
    AS/NZS 60950
  • Radio Frequency : PTCRB, FCC
  • Safety : UL 60950-1
  • WLAN Standards : EN 301489-1-17
    EN 300328
    EN 301893
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, IECEx, ATEX

MTBF

  • Time : 600,447 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

OnCell G3151-HSPA: Modem công nghiệp 3G

Giá: Liên hệ
OnCell G3151-HSPA Modem công nghiệp 3G hỗ trợ các cổng RS232/485/422 v&agr...

UPort 204: Bộ chia Hub 4 cổng USB Entry-Level

Giá: Liên hệ
Uport 204  Bộ chia Hub 4 cổng USB Emtry-Level của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

UPort 207: Bộ chia Hub 7 cổng USB Entry-Level

Giá: Liên hệ
Uport 207 Bộ chia Hub 7 cổng USB Emtry-Level của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

ioLogik E1211: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 16 DO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1211 Bộ chuyển mạch I/O từ xa 16 DO, 2 cổng Ethernet của hãng Moxa-Taiwan...

MGate MB3270: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways nâng cao 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
MGate MB3270 Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 02 cổng RS232/485/422 sang...

EDS-616: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-616  Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng Moxa - Taiwa...

CP-114UL-DB9M: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB9M Card chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly...

CP-114UL: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp.

Giá: Liên hệ
CP-114UL  Card chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, nhiệt đ...

CP-114UL-T: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp.

Giá: Liên hệ
CP-114UL-TCard chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, nhiệt độ hoạt ...

CP-114UL-DB25M: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp (DB25).

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB25M Card chuyển đổi tín hiệu  PCI  4 cổng RS232/422/485, n...

CM-600: Module giao diện 4 cổng Fast Ethernet.

Giá: Liên hệ
CM-600 Module được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm một khe...

EDS-510A Series: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A Series Swich công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet hỗ trợ 3 cổn...

EDS-518A: 16+2G-port Gigabit managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-518A  Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet và 2 ...

EDS-608: Switch công nghiệp Managed 8 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-608 Switch công nghiệp quản lý module nhỏ gọn 8 cổng Ethernet của&...

EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-619 Switch ­­­­­công nghiệp 19 cổng Ethernet hỗ trợ ...

EDS-728: 24+4G-port Layer 2 Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-728 Switch công nghiệp Ethernet 28 cổng hỗ trợ 4 cổng Gigabit và...

EDS-G512E: 12G-port (with 8 PoE+ ports option) full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-G512E Switch công nghiệp 12 cổng Ethernet với 8 cổng tốc độ&nb...

EDS-G516E: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 4 cổng Quang

Giá: Liên hệ
EDS-G516E Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ&n...
Kết quả 141 - 160 of 1666

Bài viết mới cập nhật...