SDS-3008: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

sds-3008_bkaii_2-min
sds-3008_bkaii_2-minsds-3008_bkaii_3-minsds-3008_bkaii_5-minsds-3008_bkaii_4-minsds-3008_bkaii_6-minsds-3008_bkaii_1-min
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

SDS-3008 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.SDS-3008 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  •  Compact and flexible housing design to fit into confined spaces
  •  Web-based GUI for easy device configuration and management
  •  EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP industrial protocols supported for easy integration and monitoring in automation HMI/SCADA systems
  •  Multi-language web GUI: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, German, and French
  •  Supports RSTP/STP for network redundancy
  •  Security features based on IEC 62443

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels  :   Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons  :   Reset button
  • Digital Input Channels     1
  • Digital Inputs :   +13 to +30 V for state 1

                                       -30 to +3 V for state 0
                                       Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :  8

                                                                               Auto negotiation speed
                                                                               Full/Half duplex mode
                                                                               Auto MDI/MDI-X connection

  • Standards :IEEE 802.3 for 10BaseT

                             IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
                             IEEE 802.3x for flow control
                             IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1Q for VLAN Tagging

Ethernet Software Features:

  • Industrial Protocols :   EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
  • Management :  Back Pressure Flow Control, DHCP Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog
  • MIB :  RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, SNMPv3, Port Lock
  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP
  • Filter :  802.1Q VLAN

Switch Properties

  • MAC Table Size :  8 K

                                          8

  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Packet Buffer Size :  3 Mbits

USB Interface:

  • Storage Port : USB Type A

                                   LED Interface

  • LED Indicator :  PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP Port)

Power Parameters:

  • Connection :  2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :  12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Input Current :  0.55 A @ 24 VDC

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :  IP40
  • Dimensions :  20 x 135 x 111 mm (0.79 x 5.32 x 4.37 in)
  • Weight :  438 g (0.97 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   SDS-3008: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                         SDS-3008-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • EMC :  EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

  • Safety :  EN 60950-1 (LVD), UL 61010-2-201, UL 508
  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   1,391,620 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-2404-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A, nhiệt độ hoạt...

45MR-7820: Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820 Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C operatin...

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...
Kết quả 1481 - 1500 of 2157