RM-G4000-8GTX: Gigabit Ethernet module with 8 10/100/1000BaseT(X) ports

5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

RM-G4000-8GTX: Gigabit Ethernet module with 8 10/100/1000BaseT(X) ports của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. RM-G4000-8GTX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • -40 to 75°C operating temperature range
  • IEC 61850-3 and IEEE 1613 compliant

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

RM-G4000-8TX: 8
RM-G4000-2MSC4TX: 4
RM-G4000-2MST4TX: 4
RM-G4000-2SSC4TX: 4
RM-G4000-4MSC2TX: 2
RM-G4000-4MST2TX: 2
RM-G4000-4SSC2TX: 2

10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) RM-G4000-8GTX: 8
100/1000BaseSFP Slots RM-G4000-8GSFP: 8
100BaseSFP Slots RM-G4000-8SFP: 8
100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) RM-G4000-6MSC: 6
RM-G4000-2MSC4TX: 2
RM-G4000-4MSC2TX: 4
100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) RM-G4000-6MST: 6
RM-G4000-2MST4TX: 2
RM-G4000-4MST2TX: 4
100BaseFX Ports (single-mode ST connector)  RM-G4000-6SSC: 6

RM-G4000-2SSC4TX: 2
RM-G4000-4SSC2TX: 4

PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), RJ45 connector) RM-G4000-8GPoE: 8
PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) RM-G4000-8PoE: 8

Optical Fiber

Power Parameters

Power Consumption (Max.)

RM-G4000-8TX: 4.22 W
RM-G4000-8GTX: 4.22 W
RM-G4000-8PoE: 4.75 W
RM-G4000-8GPoE: 4.75 W
RM-G4000-8SFP: 6.91 W
RM-G4000-8GSFP: 6.91 W
RM-G4000-6MSC: 4.61 W
RM-G4000-6MST: 4.61 W
RM-G4000-6SSC: 5.47 W
RM-G4000-2MSC4TX: 2.88 W
RM-G4000-2MST4TX: 2.88 W
RM-G4000-2SSC4TX: 3.17 W
RM-G4000-4MSC2TX: 3.74 W
RM-G4000-4MST2TX: 3.74 W
RM-G4000-4SSC2TX: 4.03 W

Physical Characteristics

Weight

RM-G4000-8TX: 300 g (0.66 lb)
RM-G4000-8GTX: 300 g (0.66 lb)
RM-G4000-8PoE: 500 g (1.10 lb)
RM-G4000-8GPoE: 500 g (1.10 lb)
RM-G4000-8SFP: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-8GSFP: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-6MSC: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-6MST: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-6SSC: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-2MSC4TX: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-2MST4TX: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-2SSC4TX: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-4MSC2TX: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-4MST2TX: 400 g (0.88 lb)
RM-G4000-4SSC2TX: 400 g (0.88 lb)

MTBF

Time

RM-G4000-8TX: 12,132,675 hrs
RM-G4000-8GTX: 12,132,675 hrs
RM-G4000-8PoE: 2,063,404 hrs
RM-G4000-8GPoE: 2,063,404 hrs
RM-G4000-8SFP: 3,005,803 hrs
RM-G4000-8GSFP: 3,005,803 hrs
RM-G4000-6MSC: 2,183,161 hrs
RM-G4000-6MST: 2,183,161 hrs
RM-G4000-6SSC: 2,183,161 hrs
RM-G4000-2MSC4TX: 2,891,502 hrs
RM-G4000-2MST4TX: 2,891,502 hrs
RM-G4000-2SSC4TX: 2,891,502 hrs
RM-G4000-4MSC2TX: 2,469,891 hrs
RM-G4000-4MST2TX: 2,469,891 hrs
RM-G4000-4SSC2TX: 2,469,891 hrs

Standards

Telcordia (Bellcore), GB

MGate 4101-MB-PBS: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateways.

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS  1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave Gateway, 12-48 VDC, 0 to 60°C opera...

EDS-316: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-316 Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng của hãng Moxa-Taiwan được B...

NPort 5630-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5630-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet dạng ra...

EDS-210A: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-210A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 2 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-G205: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100/1000B...

EDS-G205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-P206A: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P206A  Switch công nghiệp  6 cổng Ethernet  hỗ trợ tiêu chuẩn IE...

EDS-305: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-305 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) ...

EDS-309: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-309 Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)(RJ45)&nbs...

EDS-G308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ cổng tốc độ 10/100/100...

EDS-P308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100Ba...

TN-5305: Switch công nghiệp 5 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5305 Switch công nghiệp 5 cổng IP67 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 50155 v&agrav...

TN-5308: Switch công nghiệp 8 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5308  Switch công nghiệp 8 cổng IP67 của hãng Moxa-Taiwan được B...

EDS-405A: 5-Port entry-level managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-405A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

Giá: Liên hệ
EDS-408A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 co...

EDS-508A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (R...

EDS-510A: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) , IEEE 802.1x

Giá: Liên hệ
EDS-510A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X...
Kết quả 221 - 240 of 2115