EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G509 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 10/100/1000BaseT(X) ports plus 5 combo (10/100/1000BaseT(X) ozr 100/1000BaseSFP slot) Gigabit ports
  • Enhanced surge protection for serial, LAN, and power
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Alarm Contact Channels 2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Digital Input Channels 2
Digital Inputs +13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 4
  Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) 5
Standards
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseX
Filter 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Management Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
MIB Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Redundancy Protocols Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
Security Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+, SNMPv3
Time Management NTP Server/Client, SNTP
IGMP Groups 256
MAC Table Size 8K
Max. No. of VLANs 64
Packet Buffer Size 1 Mbits
Priority Queues 4
VLAN ID Range VID 1 to 4094
LED Interface
LED Indicators PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M(TP port), 100/1000M (SFP port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL
Serial Interface
Console Port RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
DIP Switch Configuration
DIP Switches Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Power Parameters
Power Connector 2 removable 6-contact terminal block(s)
 
Input Current 0.69 A @ 24 VDC
Input Voltage 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
Operating Voltage 9.6 to 60 VDC
Overload Current Protection Supported
Reverse Polarity Protection Supported
Physical Characteristics
Housing Metal
IP Rating IP30
Dimensions 87.1 x 135 x 107 mm (3.43 x 5.31 x 4.21 in)
Weight 1510 g (3.33 lb)
Installation DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
Operating Temperature EDS-G509: 0 to 60°C (32 to 140°F)
  EDS-G509-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
Freefall IEC 60068-2-32
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
Maritime ABS, DNV-GL, LR, NK
Railway EN 50121-4
Safety EN 60950-1, UL 508
Shock IEC 60068-2-27
Vibration IEC 60068-2-6
MTBF
Time 598,659 hrs
Standards Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

GSW-4424CFM: 40x GbE, cSFP + 4x GbE combo (RJ45 or CSFP) + 4x 1G/10G, SFP+ L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-4424CFM là bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet SNMP có thể quản lý đ...

UPort 407: Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB.

Giá: Liên hệ
Uport 407 Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện ...

GSW-3216M1: 16x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3216M1   16x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Switch   của hãng ...

TCF-142-M-SC: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-SC RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ...

GSW-3420FM: 20x GbE, SFP + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3420FM     20x GbE, SFP + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet S...

TCF-142-S-SC: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-SC RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and...

GSW-3208M1: 8-Port 10/100/1000Base-T + 2-Port GbE (SFP) L2 Managed Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3208M1     8-Port 10/100/1000Base-T + 2-Port GbE (SFP) L2 Managed Switch&nbs...

TCF-142-S-ST: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-ST RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and...

MSW-404S: 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID) with SyncE

Giá: Liên hệ
MSW-404S là thiết bị phân cấp Ethernet thế hệ mới. MSW-404S được t...

ISD-1110-T: 7 Data line entry surge protector, RS-232, 4 kV surge protection, -40 to 85°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ISD-1110-T 7 Data line entry surge protector, RS-232, 4 kV surge protection, -40 to 85°C operati...

MSW-404: 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID)

Giá: Liên hệ
MSW-404 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID) của hãng CTC...

MGate 5114 Series: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC 101-to-IEC 104 gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5114 Series 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC101-to-IEC 104 gateways của hãng Moxa-Taiw...

MSW-202: 2x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (EDD)

Giá: Liên hệ
MSW-202  2x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (EDD) của hã...

IMC-21A-S-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), đầu nối SC, Single-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21A-S-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100Base...

GSW-2008MS: 8x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-2008MS     8x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Managed Ethernet Switch củ...

IMC-21A-M-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode, SC fiber connector

Giá: Liên hệ
IMC-21A-M-SC  Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode, SC fiber...

GSW-1005MS: 5x GbE, RJ45 + 1x Dual Rate SFP L2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-1005MS      5x GbE, RJ45 + 1x Dual Rate SFP L2+ Managed Ethernet Switch...

ioLogik R1240: Bộ chuyển mạch RS-485 I/O từ xa 8 AI.

Giá: Liên hệ
ioLogik R1240 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 8 AI và 2 cổng rs485 lặp t&iacu...

Nport 5150: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422

Giá: Liên hệ
Nport 5150 Bộ chuyển đổi tín hiệu 01 cổng RS-232/485/422 sang Ethernet của ...

FTH4-1000MS: Web Smart GbE OAM/IP Managed Converter with Cable Tray

Giá: Liên hệ
FTH4-1000MS       Web Smart GbE OAM/IP Managed Converter with Cable Tr...
Kết quả 141 - 160 of 2155

Bài viết mới cập nhật...