EDS-518A-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 16 10/100BaseT(X) ports, 2 combo 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ

EDS-518A-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 16 10/100BaseT(X) ports, 2 combo 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-518A-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 2 Gigabit plus 16 Fast Ethernet ports for copper and fiber
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches),  RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels: Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Digital Inputs

 +13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

EDS-518A/518A-T: 16
EDS-518A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 14
EDS-518A-SS-SC-80: 14

All models support:
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

EDS-518A-MM-SC Series: 2

  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

EDS-518A-MM-ST Series: 2

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

EDS-518A-SS-SC Series: 2

  • 100BaseFX Ports, Single-Mode SC Connector, 80 km

EDS-518A-SS-SC-80 Series: 2

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP): 2
  • Optical
  • Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features

  • Filter

802.1Q VLAN
Port-based VLAN
IGMP v1/v2
GVRP
GMRP

  • Industrial Protocols

EtherNet/IP
Modbus TCP

  • Management

IPv4/IPv6
SNMPv1/v2c/v3
LLDP
Port Mirror
Back Pressure Flow Control
BOOTP
DDM
DHCP Option 66/67/82
DHCP Server/Client
Flow control
RARP
RMON
SMTP
SNMP Inform
Syslog
Telnet
TFTP

  • MIB

MIB-II
Bridge MIB
Ethernet-like MIB
P-BRIDGE MIB
Q-BRIDGE MIB
RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9
RSTP MIB

  • Redundancy Protocols

STP
MSTP
RSTP
LACP
Link Aggregation
Turbo Chain
Turbo Ring v1/v2

  • Security

HTTPS/SSL
TACACS+
Port Lock
RADIUS
SSH
Broadcast storm protection

  • Time Management

NTP Server/Client
SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups: 256
  • MAC Table Size: 8 K
  • No. of VLANs: 64
  • Packet Buffer Size: 2 Mbits
  • Priority Queues: 4
  • VLAN ID Range: VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators; PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port),1000M (Gigabit port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface

  • Console Port: RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface: Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

  • Connection: 2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Current

EDS-518A/518A-T: 0.44 A @ 24 VDC
EDS-518A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 0.52 A @ 24 VDC
EDS-518A-SS-SC-80: 0.52 A @ 24 VDC

  • Input Voltage : 24 VDC
    Redundant dual inputs
  • Operating Voltage: 12 to 45 VDC
  • Overload Current Protection: Supported
  • Reverse Polarity Protection: Supported

Physical Characteristics

  • Housing: Metal
  • IP Rating” IP30
  • Dimensions: 94 x 135 x 142.7 mm (3.7 x 5.31 x 5.62 in)
  • Weight: 1630 g (3.60 lb)
  • Installation

DIN-rail mounting
Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature

Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)
  • Standards and Certifications
  • Safety 

EN 62368-1
UL 60950-1
UL 508

  • EMC: EN 55032/35
  • EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations

 ATEX
Class I Division 2

  • Vibration: IEC 60068-2-6
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-31
  • Maritime

DNV
NK
LR

MTBF

  • Time: 250,966 hrs
  • Standards: Telcordia (Bellcore), GB

Xem thêm:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC trong 4 k...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 2134