EDS-516A-MM-ST: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, 0 to 60°C

moxa-eds-516a-mm-st-image
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EDS-516A-MM-ST Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, 0 to 60°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-516A-MM-ST được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  •  Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 14
    Auto negotiation speed
    Full/Half duplex mode
    Auto MDI/MDI-X connection
  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector): 2
    • Standards: IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : MIB-II, Bridge MIB, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : STP, MSTP, RSTP, LACP, Link Aggregation, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : HTTPS/SSL, RADIUS, TACACS+, Port Lock, SSH, Broadcast storm protection
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588v2 PTP (software-based)

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • MAC Table Size : 8 K
  • Packet Buffer Size : 2 Mbits
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

  • Connection : 2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage : 24 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage : 12 to 45 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 94 x 135 x 142.7 mm (3.7 x 5.31 x 5.62 in)
  • Weight : 1586 g (3.50 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, UL 508
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Maritime : DNV-GL
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Freefall : IEC 60068-2-31

MTBF

  • Time : 247,676 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

ES1024: Switch công nghiệp 24 cổng 100M Layer 2 Unmanaged Ethernet.

Giá: Liên hệ
ES1024 Switch công nghiệp Layer 2 Unmanaged Ethernet với 24 cổng 100M copper của&...

IES1028: Switch công nghiệp 28 cổng 100M/Gigabit Layer 2 Unmanaged Ethernet.

Giá: Liên hệ
IES1028 Switch công nghiệp 28 cổng 100M/Gigabit Layer 2 không được quản l...

IPS215 Series: Switch 5-port 100M Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
IPS215 Series  Switch PoE Ethernet công nghiệp 5 cổng 100M Layer 2 không đư...

IPS2000G Series: Switch công nghiệp 1 cổng gigabit copper/fiber port và 4 gigabit PoE copper, Layer 2 Unmanaged PoE

Giá: Liên hệ
IPS2000Series  Switch công nghiệp  PoE Ethernet Layer 2 hỗ trợ 5 cổng ...

IPS316-2GC-4POE: Switch công nghiệp 2 cổng Gigabit(SFP hoặc RJ45) và 4 100M PoE copper.

Giá: Liên hệ
IPS316-2GC-4POE Bộ chuyển mạch PoE Ethernet công nghiệp 6 cổng 100M/gigabit lay...

IPS3110 Series: Switch công nghiệp 10 cổng 100M/Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
IPS3110Series Switch công nghiệp PoE Ethernet 10 cổng 100M/Gigabit Layer 2 hỗ trợ...

IPS716-2GC-4POE: Switch công nghiệp 6 cổng với 2 cổng gigabit kết hợp (SFP hoặc RJ45) và 4 cổng 100M PoE, Layer 2

Giá: Liên hệ
IPS716-2GC-4POE  Switch công nghiệp 6 cổng với 2 cổng gigabit kết hợp (S...

IPS7112G-4GS-8GPOE: Switch công nghiệp 12 cổng Full Gigabit Managed PoE.

Giá: Liên hệ
IPS7112G-4GS-8GPOE Switch công nghiệp 12 cổng Full Gigabit Managed PoE hỗ trợ 4 c...

PS1005G-1GT-4POE: Switch công nghiệp 5 cổng Full Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
PS1005G-1GT-4POE  Switch công nghiệp 5 cổng Full Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE v...

PS5010G-2GS-8POE: Switch công nghiệp 10-port Full Gigabit Layer 2 Managed PoE.

Giá: Liên hệ
PS5010G-2GS-8POESwitch công nghiệp 10 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE với 2 c...

PS5026G-2GS-24POE: Switch công nghiệp 26 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE.

Giá: Liên hệ
PS5026G-2GS-24POE Switch công nghiệp 26 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE hỗ tr...

NMU: Card chuyển đổi quang công nghiệp 2 cổng 100M Management.

Giá: Liên hệ
NMU Card chuyển đổi quang công nghiệp 2 cổng 100M Management của hã...

ECU101-1F: Card chuyển đổi quang điện 2 cổng 100M Unmanaged Daughter.

Giá: Liên hệ
ECU101-1F  Card chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng 100M Unman...

RACK2100: Rack công nghiệp 18-Slot Card Multi-service

Giá: Liên hệ
RACK2100  Giá đỡ đa năng công nghiệp hỗ trợ 18 khe cắm, cho ph&e...

RACK2000 Series: Rack công nghiệp 14/16 khe cắm Card/Desktop Media Converter

Giá: Liên hệ
RACK2000 Series  Rack công nghiệp 14/16 khe cắm Card/Desktop Media Converter&nbs...

NP3008T Series: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NP3008T Series Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 cổng RS485/422 hoặc...

FL45-E1000: Thiết bị bảo vệ tăng tín hiệu Gigabit Ethernet.

Giá: Liên hệ
FL45-E1000  Bộ bảo vệ tăng tín hiệu Ethernet được thiết kế theo ti&ecir...

USB8232I: Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
USB8232I  Bộ chuyển đổi giao diện cách ly USB sang 8 cổng RS232. Cổng nối...

ICP222-2F-2CI: Bộ chuyển đổi 2 cổng CAN sang 2 cổng Fiber

Giá: Liên hệ
ICP222-2F-2CI  Bộ chuyển đổi CAN đã tích hợp 2 cổng CAN và 2 c...
Kết quả 241 - 260 of 991

Bài viết mới cập nhật...