EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)
5 5 4 Product
Giá: Liên hệ

EDS-408A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-408A Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and RSTP/STP for network redundancy
  •  IGMP Snooping, QoS, IEEE 802.1Q VLAN, and port-based VLAN supported
  •  Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  •  PROFINET or EtherNet/IP enabled by default (PN or EIP models)
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

EDS-408A/408A-T, EDS-408A-EIP/PN Series: 8
EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 6
EDS-408A-3M-SC/3M-ST/3S-SC/3S-SC-48/1M2S-SC/2M1S-SC Series: 5
All models support:
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

EDS-408A-MM-SC/2M1S-SC Series: 2
EDS-408A-3M-SC Series: 3
EDS-408A-1M2S-SC Series: 1

  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

EDS-408A-MM-ST Series: 2
EDS-408A-3M-ST Series: 3

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

EDS-408A-SS-SC/1M2S-SC Series: 2
EDS-408A-2M1S-SC Series: 1
EDS-408A-3S-SC/3S-SC-48 Series: 3

  • Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

Ethernet Software Features:

  • Filter :   802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
  • Industrial Protocols :  EtherNet/IP, Modbus TCP, EDS-408A-PN Series: PROFINET IO Device (Slave)
  • Management :  Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :   Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  256
  • MAC Table Size : 8 K

                                        64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

Serial Interface:

  • Console Port :  RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration:

  • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Input/Output Interface:

  • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Power Parameters:

  • Connection :  1 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :  All models: Redundant dual inputs

                                    EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC/3M-SC/3M-ST/3S-SC/1M2S-SC/2M1S-SC/EIP/PN Series: 12/24/48 VDC
                                    EDS-408A-3S-SC-48/408A-3S-SC-48-T: ±24/±48 VDC

  • Operating Voltage :  EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC/3M-SC/3M-ST/3S-SC/1M2S-SC/2M1S-SC/EIP/PN Series: 9.6 to 60 VDC

                                            EDS-408A-3S-SC-48 Series:
                                            ±19 to ±60 VDC -60 to -19 VDC or 19 to 60 VDC. Do not mix power polarity systems.

  • Input Current :   EDS-408A/408A-T, EDS-408A-EIP/PN Series: 0.18 A @ 24 VDC

                                     EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 0.30 A @ 24 VDC
                                     EDS-408A-3M-SC/3M-ST/3S-SC/3S-SC-48/1M2S-SC/2M1S-SC Series: 0.35 A @ 24 VDC

  • Overload Current Protection :  Supported
  • Reverse Polarity Protection :   Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating : IP30 
  • Dimensions :  53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  DS-408A/408A-T, EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC, EDS-408A-EIP/PN Series: 650 g (1.44 lb)

                          EDS-408A-3M-SC/3M-ST/3S-SC/3S-SC-48/1M2S-SC/2M1S-SC Series: 890 g (1.97 lb)

  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   Standard Models: -10 to 60°C (32 to 140°F)

                                                    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included):  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :   All models: EN 60950-1, UL 508

                          EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series, EDS-EIP/PN Series: UL 60950-1

  • EMC :  EN 55032/24
  • EM :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                        IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
                        IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                        IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                        IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                        IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations :  EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series, EDS-408A-EIP/PN Series: ATEX, Class I Division 2
  • Maritime :  EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM/SS Series: NK

                             EDS-408A/408A-T, EDS-408A-MM/SS Series, EDS-408A-EIP/PN Series: DNV-GL

  • Railway :  EN 50121-4
  • Traffic Control :  NEMA TS2
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :  EDS-408A/408A-T, EDS-408A-EIP/PN Series: 1,339,439 hrs

                       EDS-408A-MM-SC/MM-ST/SS-SC/3M-SC/3M-ST/3S-SC/1M2S-SC/2M1S-SC Series: 1,253,072 hrs
                       EDS-408A-3S-SC-48 Series: 989,940 hrs

  • Standard :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

GW-732FW: Gigabit Fiber IAD with IEEE 802.11ac WiFi

Giá: Liên hệ
GW-732FW là một IAD thế hệ mới dựa trên VoIP (Thiết bị truy cập Interne...

AWK-3131A: Industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-3131A  Industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/clientcủa hãng Moxa - ...

GSW-3224MP: 24x GbE, RJ45+ 2 Dual Rate SFP L2 Managed PoE Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3224MP    24x GbE, RJ45 + 2 Dual Rate SFP L2+ Managed PoE Switch của hãn...

IMC-21A : Industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX media converters

Giá: Liên hệ
IMC-21A Industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX media converters của hãng Moxa - Taiwan...

GSW-3216MP: 16x GbE, RJ45+ 2 Dual Rate SFP L2 Managed PoE Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3216MP     16x GbE, RJ45+ 2 Dual Rate SFP L2+ Managed PoE Switch  ...

ioLogik R1200 Series: RS-485 remote I/O

Giá: Liên hệ
ioLogik R1200 Series RS-485 remote I/O của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang ph&ac...

GSW-3208MP: 8x GbE, RJ45+ 2 Dual Rate SFP L2 Managed PoE Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3208MP     8x GbE, RJ45+ 2 Dual Rate SFP L2+ Managed PoE Switch của h&atil...

AWK-3131A-EU: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-EU  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -2...

FMC-1000S-PH: 10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X SFP with PoE+ (PSE) Fiber Converter

Giá: Liên hệ
FMC-1000S-PH     10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X SFP with PoE+ (PSE) Fiber C...

IMC-101-S-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC fiber connector, 40km, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
IMC-101-S-SC  Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mod...

IFC-1000PSE: 100/1000Base-T to 1000Base-X SFP PoE PSE Converter

Giá: Liên hệ
IFC-1000PSE    100/1000Base–T to 1000Base–X SFP PoE PSE Converter  của ...

EDS-405A-SS-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-SS-SC-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

IFC-100PD : 10/100Base-TX to 100Base-FX PoE PD Media Converter

Giá: Liên hệ
IFC-100PD        10/100Base-TX to 100Base-FX PoE PD Media Convert...

ioLogik E1261W-T: Switch Ethernet I/O từ xa 3 RTD, 5 AI và 12 DIO

Giá: Liên hệ
ioLogik E1261W-T Switch Ethernet I/O từ xa 3 RTD, 5 AI và 12 DIO cho các ứng ...

INJ-G30: Gigabit Ethernet IEEE802.3af/at High Power PoE Injector

Giá: Liên hệ
INJ-G30 là thiết bị này bao gồm 1 cổng PoE Injector, có thể giải qu...

ioLogik E1510-T: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 12 DI với đầu nối M12.

Giá: Liên hệ
ioLogik E1510-T Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 12 DI với đầu nối M12 của h&...

FMUX1001, FMUX101: 16x E1/T1 + 4x GbE/FE Managed Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FMUX1001, FMUX101     16x E1/T1 + 4x GbE/FE Managed Fiber Multiplexer của h&at...

ioLogik E1512-T: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 DI, 4 DIO với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
ioLogik E1512-T Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 DI, 4 DIO với đầu nối M12 c...

FMUX101: Modularized 16E1/T1 + 4x FE Managed Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FMUX101 là bộ ghép kênh quang PDU 1U, có thể gắn kết lên t...

ioMirror E3210: Ethernet Peer-to-Peer I/O với 8 đầu vào kỹ thuật số và 8 đầu ra kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
ioMirror E3210 Ethernet Peer-to-Peer I/O với 8 đầu vào kỹ thuật số và 8 đ...
Kết quả 161 - 180 of 2155

Bài viết mới cập nhật...