AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

awk-1137c-eu_bkaii_2
awk-1137c-eu_bkaii_2awk-1137c-eu_bkaii_5awk-1137c-eu_bkaii_3awk-1137c-eu_bkaii_6awk-1137c-eu_bkaii_4awk-1137c-eu_bkaii_7_410911284awk-1137c_bkaii_full
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AWK-1137C được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  IEEE 802.11a/b/g/n compliant client
  •  Comprehensive interfaces with one serial port and two Ethernet LAN ports
  •  Client-based millisecond-level Turbo Roaming
  •  2x2 MIMO future-proof technology
  •  Integrated robust antenna and power isolation
  •  Anti-vibration design
  •  Compact size for your industrial applications
  •  Easy setup and deployment with AeroMag

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

WLAN Standards

802.11a/b/g/n

802.11i Wireless Security

Modulation Type

DSSS
MIMO-OFDM
OFDM

Frequency Band for EU (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)

Frequency Band for EU (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 

5.500 to 5.700 GHz (11 channels) 

  • Frequency Band for JP (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.484 GHz (14 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)

Wireless Security

WEP encryption (64-bit and 128-bit)

WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
WPA/WPA2-Personal

Transmission Rate

802.11b: 1 to 11 Mbps

802.11a/g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 300 Mbps

Transmitter Power for 802.11a

23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps

21±1.5 dBm @ 36 Mbps
20±1.5 dBm @ 48 Mbps
18±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11b

26±1.5 dBm @ 1 Mbps

26±1.5 dBm @ 2 Mbps
26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps
25±1.5 dBm @ 11 Mbps

Transmitter Power for 802.11g

23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps

22±1.5 dBm @ 36 Mbps
20±1.5 dBm @ 48 Mbps
19±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz)

23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz

17±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz

Transmitter Power for 802.11n (5 GHz)

23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz

18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
18±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz

Management

DHCP Server/Client, HTTP, IPv4, LLDP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, Proxy ARP, Wireless Search Utility, VLAN, MXview, MXconfig
Security

HTTPS/SSL, RADIUS, SSH

Time Management
NTP Client, SNTP Client
Connector

DB9 male

Serial Standards

RS-232, RS-422/485, RS-232/422/485

Operation Modes Disabled, Real COM, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
  • Data Bits
  • Stop Bits

5, 6, 7, 8

1, 1.5, 2

Baudrate

75 bps to 921.6 kbps

Serial Data Log

256 KB

Housing

Dimensions

IP Rating

Weight

Installation

Protection

Operating Temperature

Input Voltage

Metal

77.1 x 115.5 x 26 mm (3.035 x 4.55 x 1.024 in)

IP30  

470 g (1.03 lb)

DIN-rail mounting (optional), Wall mounting

TN-5916-WV-CT-T: PCB conformal coating

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

9 to 30 VDC

 

RS-232
TxD, RxD, RTS, CTS, DCD, GND, DTR, DSR

RS-422

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

RS-485-2w

Data+, Data-, GND

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Event Type

Media

Firewall event, System event, VPN event

Local storage, SNMP Trap, Syslog server

Console Port

 

Operating Temperature

Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)

Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IAW5250A-12I/O: Bộ chuyển đổi không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 8DI và 4 DO

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 và 1 ...

NPort S8000 Series: Bộ chuyển đổi RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp.

Giá: Liên hệ
NPort S8000 Bộ chuyển đổi kết hợp 2 tính năng Switch công nghiệ...

NPort S9450I : Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort S9450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu với 4 cổng RS-232/422/485 sang Etherne...

NPort 5150AI-M12: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5150AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu  1 cổng RS232/422/485 (3 in 1)&n...

NPort 5250AI-M12: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5250AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 ( 3 in 1) ...

NPort 5450AI-M12: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5450AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu 4 cổng RS232/422/485 (3 in 1) đ...

NPort IA5150A: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5150A Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với bảo vệ chống sét lan t...

NPort IA5450A: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5450A Bộ chuyển đổi tín hiệu 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet 2 c...

CN2510-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2510-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, chế đ...

CN2510-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2510-16  Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, chế ...

CN2610-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2610-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, ...

CN2650-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2650-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15...

CN2650-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2650-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, ...

NPort 6450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450-T 4-port secure device server, RS-232/422/485 to Ethernet, -40 to 75°C operating...

NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6610 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 đầu nối 8-pin RJ45 s...

NPort 6650 series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6650 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232/422/485 sang Ethernet của&nb...

MGate 5102-PBM-PN: Bộ chuyển đổi Gateways 1 cổng PROFIBUS sang PROFINET

Giá: Liên hệ
MGate 5102-PBM-PN Bộ chuyển đổi  Gateway giúp chuyển đổi tín hi...

MGate 5103: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway.

Giá: Liên hệ
MGate 5103 Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway...

MGate 5111: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus/PROFINET/EtherNet/IP sang PROFIBUS

Giá: Liên hệ
MGate 5111 Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho c&...

MGate 5118: Bộ chuyển đổi Modbus Gateway 1 cổng CAN-J1939 sang Modbus/PROFINET/EtherNet/IP.

Giá: Liên hệ
MGate 5118  Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp ...
Kết quả 201 - 220 of 1672

Bài viết mới cập nhật...