85M-3811-T: Module for the ioPAC 8500/8600 Series, 8 AIs, 0 to 10 V, 40 kHz, -40 to 75°C operating temperature

moxa-iopac-8500-series-85m-modules-image-1-1_1
Giá: Liên hệ

85M-3811-T: Module for the ioPAC 8500/8600 Series, 8 AIs, 0 to 10 V, 40 kHz, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. 85M-3811-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Compliant with EN 50121-3-2, EN 50121-4, and a portion of EN 50155 specifications
  •  Rugged and compact design for harsh environments
  •  Expand the I/O and communication capabilities of your ioPAC 8600 or 8500 Series device
  •  Wide operating temperature range: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  •  Millisecond timestamp granularity for digital input and analog input
  •  Supports sampling rates up to 40 kHz for analog input
  •  Pre-recording for analog input data logging
  •  Up to 4 3-in-1 RS-232/422/485 serial ports

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

Analog Input Channels

85M-3800-T/3801-T/3810-T/3811-T: 8

Digital Input Channels

85M-1602-T: 16

Digital Output Channels

85M-2600-T: 16

Isolation

3k VDC or 2k Vrms

RTD Channels

85M-6600-T: 6

Thermocouple Channels

85M-6810-T: 8

Serial Ports

85M-5401-T: 4

Digital Inputs

Voltage

24 VDC

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Counter Frequency

5 kHz

Dry Contact

On: short to GND Off: open

I/O Mode

DI, event counter, or frequency

 

Points per COM

8 channels

Sensor Type

Dry contact

Wet Contact (NPN or PNP)

Wet Contact (DI to COM)

On: 10 to 30 VDC

Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

Voltage

24 VDC

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Current Rating

200 mA per channel

I/O Mode

DO or PWM

I/O Type

Sink

Over-Current Protection

0.65 A per channel @ 25°C

Over-Temperature Shutdown

175°C (typical), 150°C (min.)

Over-Voltage Protection

35 VDC

Pulse Output Frequency

5 kHz

Analog Inputs

Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Built-in Resistor for Current Input

85M-3800-T/3801-T: 125 ohms

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Historical Data Buffering

85M-3801-T/3811-T: 60 KB per channel, 6-second data buffer at 5 kHz

I/O Type

Differential

Input Impedance

85M-3800-T/3801-T: 125 ohms (min.)

85M-3810-T: 200 kilo-ohms (min.) 85M-3811-T: 20 mega-ohms (min.)

Input Range

85M-3800-T/3801-T: 4 to 20 mA (with burn-out detection) 85M-3810-T/3811-T: 0 to 10 VDC

Resolution

16 bits

Sampling Rate

85M-3800-T/3810-T:

All channels: 100 samples/sec Per channel: 12.5 samples/sec

85M-3801-T/3811-T:

All channels: 40k samples/sec Per channel: 5k samples/sec

RTDs

Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Input Connection

2- or 3-wire

Input Impedance

625 kilo-ohms (min.)

 

Sensor Type

JPT100, JPT200, JPT500 (-200 to 640°C) JPT1000 (-200 to 350°C)

NI100, NI50, NI500 (-60 to 250°C) NI1000 (-60 to 150°C)

NI120 (-80 to 260°C) PT1000 (-200 to 350°C)

PT50, PT100, PT200, PT500 (-200 to 850°C)

Resistance of 310, 620, 1250, and 2200 ohms

Resolution

0.1°C or 0.1 ohms

Sampling Rate

All channels: 12 samples/sec Per channel: 2 samples/sec

Thermocouples

Millivolt Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Input Impedance

1 mega-ohms (min.)

Millivolt Type

±19.532 mV

±39.062 mV

±78.126 mV

Fault and over-voltage protection: -35 to +35 VDC (power off); -25 to +30 VDC (power on)

Resolution

16 bits

Sampling Rate

All channels: 12 samples/sec Per channel: 1.5 samples/sec

Sensor Type

J, K, T, E, R, S, B, N

Serial Interface

Baudrate

300 bps to 921.6 kbps

Data Bits

7, 8

Flow Control

RTS/CTS, XON/XOFF

Parity

Even, None, Odd

Serial Standards

RS-232/422/485

Stop Bits

1, 2

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

RS-422

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

RS-485-2w

Data+, Data-, GND

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

Power Consumption

85M-1602-T: 50.0 mA @ 24 VDC

85M-2600-T: 35.4 mA @ 24 VDC

85M-3800-T: 43.8 mA @ 24 VDC

85M-3801-T: 43.8 mA @ 24 VDC

85M-3810-T: 43.3 mA @ 24 VDC

85M-3811-T: 521 mA @ 24 VDC

85M-5401-T: 51.7 mA @ 24 VDC

85M-6600-T: 27.7 mA @ 24 VDC

85M-6810-T: 24.1 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

Dimensions

25 x 128.2 x 85.5 mm (0.98 x 5.05 x 3.37 in)

Weight

Under 80 g

Wiring

I/O cable, 14 to 28 AWG

Environmental Limits

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Altitude

2000 m1

Standards and Certifications

EMC

EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 5100 MHz to 6000 MHz: 3 V/m

IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV

IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV

IEC 61000-4-6 CS: 10 V

IEC 61000-4-8 PFMF

Railway

EN 50121-4, EN 50155

Safety

UL 508

Shock

IEC 60068-2-27

Vibration

IEC 60068-2-6

MTBF

Time

85M-1602-T: 1,132,561 hrs

85M-2600-T: 792,571 hrs

85M-3800-T: 1,512,906 hrs

85M-3801-T: 1,426,112 hrs

85M-3810-T: 1,530,690 hrs

85M-3811-T: 1,426,112 hrs

85M-5401-T: 596,611 hrs

85M-6600-T: 571,446 hrs

85M-6810-T: 2,324,891 hrs

Standards

Telcordia SR332

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TCF-142: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang quang.

Giá: Liên hệ
TCF-142 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Quang gồm 1 cổng RS232, 1 cổn...

NPort 5610-8-DT: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 (DB9) sang Ethernet (tốc độ 100M) ngu...

TCC-100: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485

Giá: Liên hệ
TCC-100 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang tín hiệu RS485/422 và ngược l...

Uport 1250I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232/422/485, cách ly 2 kV

Giá: Liên hệ
UPort 1250I  USB to 2-port RS-232/422/485 serial hub with 2 kV isolation  của ...

Uport 1450: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485

Giá: Liên hệ
Uport 1450  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 của h...

UPort 404: Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB.

Giá: Liên hệ
Uport 404 Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

TCC-80-DB9: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 cách ly quang.

Giá: Liên hệ
TCC-80-DB9 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang đầu nối DB9 với RS422/485, c...

CP-114EL: Bo mạch PCI Express 4 cổng

Giá: Liên hệ
CP-114EL Bo mạch PCI Express 4 cổng thông minh được thiết kế cho các ứng dụng...

ICF-1180I: Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang.

Giá: Liên hệ
ICF-1180I  Bộ chuyển đổi tín hiệu PROFIBUS sang Quang được sử dụng ...

NPort IA5250A: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5250A   Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet...

EDS-205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 10/100Base-T(X)(RJ45 conn...

CN2610-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2610-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD...

EDS-208: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-208 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ IEEE 802.3/802.3u/802.3x với 8 c...

EDS-208A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-208A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X)(RJ45 connector), 1...

SDS-3008: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
SDS-3008 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

IMC-21: Entry-level industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX media converters

Giá: Liên hệ
IMC-21Entry-level industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX Media Converters của hãng Moxa - Taiwan ...

TCC-80: Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 với bộ bảo vệ ESD nối tiếp 15 kV

Giá: Liên hệ
TCC-80 Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 với bộ bảo vệ ESD nối tiếp 15 kV củ...

CP-102E: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102E 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKAII đang ph...

TCC-120/120I Series: Industrial RS-422/485 Converters/Repeaters With optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
TCC-120/120I SeriesIndustrial RS-422/485 Converters/Repeaters With optional 2 kV Isolation củ...

CP-104EL-A: 4-port RS-232 PCI Express serial board

Giá: Liên hệ
CP-104EL-A  4-port RS-232 PCI Express serial board của hãng Moxa-Taiwan được B...
Kết quả 21 - 40 of 2772

Bài viết mới cập nhật...