Digi TX64: 5G/LTE-Advanced Pro, Dual Wi-Fi, UDR, Global

tx64
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

Digi TX64 5G/LTE-Advanced Pro, Dual Wi-Fi, UDR, Global ( Mã Part Number: TX64-A161) của hãng DIGI - USA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Digi TX64 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúngSản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 5G-ready platform: future-built with powerful quad-core processor
  • Segmented private and public data communication across dual 1.2 Gbps LTE-Advanced Pro Cat 18 or LTE-Advanced Cat 11 cellular modules
  • Wired Gigabit Ethernet (4-port) for onboard systems
  • Video and vehicle data offload over 1.7 Gbps 802.11ac Wi-Fi backhaul
  • Passenger Wi-Fi over 867 Mbps 802.11ac access point
  • ·Securely deploy, monitor and control devices with

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

SPECIFICATIONS Digi TX64
CELLULAR
DUAL MODULES LTE-ADVANCED WORLDWIDE LTE FDD: B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700AWS), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700ac), B13 (700c), B17 (700), B20 (800DD), B25 (1900), B26 (850), B28 (700 APAC), B29 (700), B30 (2300), B66 (1700AWS); LTE TDD: B38 (2600), B40 (2300), B41 (2500); 3G (HSPA): B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700AWS), B5 (850), B8 (900); Transfer rate (max): 600 Mbps down, 75 Mbps up per module (Cat 11)
DUAL MODULES LTE-ADVANCED PRO WORLDWIDE LTE FDD: B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B12 (700ac), B13 (700c), B14 (700PS), B20 (800DD), B25 (1900); B26 (US 850 Ext), B28 (700 APAC), B29 (US 700de Lower); B30 (2300 WCS), B32 (1500), B48 (3600), B66 (AWS-3), B71 (600); LTE TDD: B38 (2600), B39 (1900), B40 (2300), B41 (2500), B42 (3500), B43 (3600), B46 (5200); Transfer rate (max): 1.2 Gbps down, 150 Mbps up per module (Cat 18)
CONNECTOR 2 or 4 x 50 Ω SMA per module (center pin: female)
SIM SLOTS 2 Mini-SIM (2FF) per module
SIM SECURITY SIM slot cover plate included
WI-FI
DUAL MODULES Private backhaul: 4 x 4 MU-MIMO 5 GHz 802.11 a/n/ac Wave 2, 1.733 Gbps (max)
Public Wi-Fi: 2 x 2 MIMO 2.4/5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac, 867 Mbps (max)
HOTSPOT Captive portal, customizable splash page
AUTHENTICATION Basic ToS acceptance, Enterprise RADIUS
3RD PARTY SERVICES Content filtering, embedded advertising
MODES Up to 4 access points and 1 client per Wi-Fi module (8+2 total)
SECURITY WPA/WPA2-personal, WPA/WPA2-enterprise
CONNECTORS Private backhaul: 4 x 50 Ω RP-SMA (center pin: male)
Public Wi-Fi: 2 x 50 Ω RP-SMA (center pin: male)
GPS
TECHNOLOGY Multi-constellation: concurrent reception of up to 2 GNSS (GPS, Galileo, GLONASS, BeiDou)
SENSITIVITY -163 dB
PROTOCOL NMEA 0183 V2.3 sentence output
CONNECTOR 1 x 50 Ω SMA (center pin: female); +3.3 VDC active antenna drive
HARDWARE
SERIAL
PORTS / CONNECTOR 1 RS-232; DB-9 male
ETHERNET
PORTS / CONNECTOR (4; RJ-45
STANDARD IEEE 802.3; 10/100/1000 Base-T
USB
PORTS 3
STANDARD USB 3.0, Type A
MEMORY
RAM 2 GB
FLASH 8 GB (CFAST card)
PHYSICAL
DIMENSIONS (L X W X H) 260 mm x 196 mm x 67 mm (10.2 in x 7.8 in x 2.6 in)
WEIGHT 3.3 kg (7.25 lbs)
STATUS LEDS Power, WWAN (signal, service) per module, Wi-Fi service (per module), GNSS service, LAN (link, activty)
ENCLOSURE IP40 aluminum alloy
POWER
POWER INPUT 9 - 36 VDC, 60 W minimum power source required
POWER CONSUMPTION 28 W typical (idle); 41 W (peak RF Tx/Rx)
ENVIRONMENTAL
MOUNTING Flexible mounting options
OPERATING TEMPERATURE -30° C to 70° C (-22° F to 158° F)
STORAGE TEMPERATURE -40° C to 85° C (-40° F to 185° F)
RELATIVE HUMIDITY 5% to 95% (non-condensing) @ 25° C (77° F)
APPROVALS
CELLULAR PTCRB, AT&T, Verizon
SAFETY UL 60950/EN62368, CSA 22.2 No. 60950
EMISSIONS/IMMUNITY CE, FCC Part 15 Class B, EN55024, EN55032 Class B, EN301489-1/-17
INDUSTRY MIL-STD 810G (temperature, humidity, vibration, shock, dust)
Vehicle-grade certifications: E-Mark (E13), SAE J1113-2 / J1455, ISO 7637-2/3, ISO 10605, ISO 16750-2 load dump

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

HP-USB-14: Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U

Giá: Liên hệ
HP-USB-14 Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U ( Mã Part Number: AW24-G300 ...

Hubport/7c: 7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75

Giá: Liên hệ
Hubport/7c  7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75 ( Mã P...

Hubport/7c: USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC

Giá: Liên hệ
Hubport/7c USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC ( Mã Part Number: 301-3010-71 ) c...

Hubport/4c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/4c  5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Hubport/7c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/7c Hubport/7c 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Edgeport/1: 1 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1 1 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-11 ) củ...

Digi Edgeport: 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable

Giá: Liên hệ
Digi Edgeport 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable ( Mã Pa...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-4) của hãng ...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-4-25) của h&atild...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-8 ) của h&atil...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-8-DB25 )&n...

Edgeport/216: 2x USB; 16x RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/216  2x USB, 16x RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-216)&nbs...

Edgeport/1i: 1 RS-422/485 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1i 1 RS-422/485 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-31) của h&at...

Edgeport/4s: 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/4s 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number: EP-...

Edgeport/8s: 8 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/8s 8x RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number:&nb...

ConnectPort LTS 32: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 Terminal Server (Mã Part Number: 70002411, 70002413 ME...

ConnectPort LTS 32 MEI: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 MEI Terminal Server ( Mã Part Number: 70002413 )&...

ConnectPort LTS 16 MEI 2AC: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 MEI 2AC Terminal Server ( Mã Part Number: 70001692 )&n...

ConnectPort LTS 16: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 Terminal Server ( Mã Part Number: 70002403 ) của h&a...

ConnectPort TS 16 48VDC: Terminal Servers with Dual IPv4/IPv6 Stack

Giá: Liên hệ
ConnectPort TS 16 48VDC Terminal Servers with Dual IPv4/IPv6 Stack (Mã Part Number: 70002538 ...
Kết quả 61 - 80 of 173

Bài viết mới cập nhật...