Digi IX10: Cellular Router LTE Cat 4 Global, (1) Ethernet, RS-232/485

digi-ix10
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

Digi IX10 LTE Cat 4 Global, (1) Ethernet, RS-232/485, no accessories ( Mã Part Number: IX10-00G4) của hãng DIGI - USA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Digi IX10 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúngSản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

SPECIFICATIONS Digi IX10
CELLULAR
 
LTE (G4) LTE Cat 4: B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B12, B13, B18, B19, B20, B25, B26, B28, B38, B39, B40, B41
3G: B1, B2, B4, B5, B6, B8, B19
2G EDGE / GPRS: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CONNECTORS (2) 50 Ω SMA (center pin: female)
SIM SLOTS (2) Mini-SIM (2FF)
SIM SECURITY Behind SIM cover, secured with screw (#1 Phillips)
SOFTWARE AND MANAGEMENT
REMOTE MANAGEMENT Digi Remote Manager®; SNMP v2/v3 (user installed/managed)
LOCAL MANAGEMENT WebUI (HTTP/HTTPS); CLI (Telnet, SSH)
MANAGEMENT / TROUBLESHOOTING TOOLS FTP client, SCP; protocol analyzer with PCAP for Wireshark; event logging with syslog and SMTP client; NTP/SNTP; Nagios, Intelliflow, iPerf, Dynamic DNS, ping, traceroute
MEMORY 256 MB RAM, 256 MB flash
ETHERNET
PORTS (1) RJ-45; 10/100 Mbps (auto-sensing)
SERIAL
PORTS (1) RJ-45 10-pin (10P10C); RS-232/485; software selectable
- RS-232 DTE (RXD, TXD, RTS, CTS, DTR, DCD, DSR, RI)
- RS-485 (TX/RX+; RX/TX-); half-duplex
PHYSICAL
DIMENSIONS (L x W x H) 118 mm x 88 mm x 35 mm (4.65 in x 3.46 in x 1.38 in)
WEIGHT 0.39 kg (0.86 lb)
STATUS LEDs Power, Internet, SIM 1, SIM 2, SIM fail, LTE, signal strength (5)
ENCLOSURE Glass-filled polyphenylene sulphide (PPS) / IP30
POWER REQUIREMENTS
POWER INPUT 9 - 30 VDC, 1.0 A maximum
POWER CONSUMPTION 2.5 W typical (idle); 6 W typical (peak Tx/Rx)
ENVIRONMENTAL
OPERATING TEMPERATURE -40° C to 70° C (-40° F to 158° F); device performance may be impacted above 50° C (122° F)
RELATIVE HUMIDITY 5% to 95% (non-condensing)
APPROVALS
 
SAFETY IEC62368-1, CB, EN62311
ENVIRONMENTAL ROHS3
EMISSIONS / IMMUNITY CE; RED; FCC Part 15, Subpart B; ICES-003; AU/NZS CISPR32

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

HP-USB-14: Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U

Giá: Liên hệ
HP-USB-14 Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U ( Mã Part Number: AW24-G300 ...

Hubport/7c: 7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75

Giá: Liên hệ
Hubport/7c  7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75 ( Mã P...

Hubport/7c: USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC

Giá: Liên hệ
Hubport/7c USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC ( Mã Part Number: 301-3010-71 ) c...

Hubport/4c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/4c  5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Hubport/7c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/7c Hubport/7c 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Edgeport/1: 1 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1 1 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-11 ) củ...

Digi Edgeport: 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable

Giá: Liên hệ
Digi Edgeport 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable ( Mã Pa...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-4) của hãng ...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-4-25) của h&atild...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-8 ) của h&atil...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-8-DB25 )&n...

Edgeport/216: 2x USB; 16x RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/216  2x USB, 16x RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-216)&nbs...

Edgeport/1i: 1 RS-422/485 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1i 1 RS-422/485 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-31) của h&at...

Edgeport/4s: 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/4s 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number: EP-...

Edgeport/8s: 8 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/8s 8x RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number:&nb...

ConnectPort LTS 32: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 Terminal Server (Mã Part Number: 70002411, 70002413 ME...

ConnectPort LTS 32 MEI: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 MEI Terminal Server ( Mã Part Number: 70002413 )&...

ConnectPort LTS 16 MEI 2AC: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 MEI 2AC Terminal Server ( Mã Part Number: 70001692 )&n...

ConnectPort LTS 16: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 Terminal Server ( Mã Part Number: 70002403 ) của h&a...

ConnectPort TS 16 48VDC: Terminal Servers with Dual IPv4/IPv6 Stack

Giá: Liên hệ
ConnectPort TS 16 48VDC Terminal Servers with Dual IPv4/IPv6 Stack (Mã Part Number: 70002538 ...
Kết quả 61 - 80 of 173

Bài viết mới cập nhật...