ADAM-6256: 16-ch Isolated Digital Output Modbus TCP Module

adam-6256_bkaii_5
adam-6256_bkaii_5adam-6256_bkaii_2adam-6256_bkaii_3adam-6256_bkaii_1adam-6256_bkaii_4
4.50941 5 106 Product
Giá: Liên hệ

ADAM-6256 Mô đun ngõ ra kỹ thuật số biệt lập 16 kênh hỗ trợ Modbus TCP của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ADAM-6256 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh… 

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • Ethernet 16 cổng, 2 cổng
  • Kết nối chuỗi Daisy-Chain với tính năng bảo vệ auto-bypass
  • Giám sát và điều khiển từ xa với các thiết bị di động
  • Khả năng cấu hình nhóm để thiết lập nhiều mô-đun
  • Địa chỉ Modbus do người dùng xác định một cách linh hoạt
  • Khả năng điều khiển thông minh bằng chức năng ngang hàng (Peer-to-Peer) và chức năng GCL
  • Hỗ trợ nhiều giao thức: Modbus/TCP, TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, SNMP, MQTT
  • Hỗ trợ ngôn ngữ web: XML, HTML 5, Java Script

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ngõ vào số

  • Input VoltageL Dry contact: Logic level 0: close to GND Logic level 1: open Wet contact: Logic level 0: 0~3 VDC Logic level 1: 10~30 VDC
  • Counter Input: 3kHz (32 bit + 1 bit overflow)
  • Dry Contact: Logic 0: Open Logic 1: Closed to DGND
  • Frequency Input: 0.1 ~ 3kHz
  • Input Impedance: 5.2 kW (Wet Contact)
  • Keep/Discard Counter Value when power off: -
  • Supports Inverted DI Status: -
  • Transition Time: 0.2 ms
  • Wet Contact: Logic 0: 0 ~ 3 VDC or 0 ~ -3 VDC Logic 1: 10 ~ 30 VDC or -10 ~ -30 VDC (Dry/Wet Contact decided by Switch)
Ngõ ra số
  • Channels: 16 (Sink Type)
  • Delay Output: High-to-Low and Low-to-High
  • Normal Output Current: 100 mA (per channel)
  • Output Voltage Range: 10 ~ 30 VDC
  • Pulse Output: Up to 5kHz
Môi trường làm việc
  • Humidity (Operating): 20 ~ 95% RH (non-condensing)
  • Operating Temperature: -10 ~ 70°C (14 ~ 158°F)
  • Storage Humidity: 0 ~ 95% RH (non-condensing)
  • Storage Temperature: -20 ~ 80°C (-4 ~ 176°F)
Thông số chung
  • Connector: Plug-in 5P/15P screw terminal blocks
  • Dimensions: 110 x 60 x 27 mm
  • Ethernet: 2-port 10/100 Base-TX (for Daisy Chain)
  • LED Indicators: 16 DO
  • Power Consumption: 3.2 W @ 24 VDC
  • Power Input: 10 - 30 VDC (24 VDC standard)
  • Protection: Built-in TVS/ESD protection Power Reversal protection Over Voltage protection: +/- 35VDC Isolation protection: 2500 VDC
  • Protocol: Modbus/TCP, TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, SNMP, MQTT
  • Watchdog Timer: System (1.6 seconds), Communication (Programmable)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...

AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Di...

AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with T...

AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Tr...
Kết quả 4961 - 4980 of 5658