WISE-4051: 8-ch Digital Input IoT Wireless I/O Module with RS-485 Port

wise-4051-ae_bkaii_1-min
wise-4051-ae_bkaii_1-minwise-4051-ae_bkaii_3-minwise-4051-ae_bkaii_5-minwise-4051-ae_bkaii_4-minwise-4051-ae_bkaii_2-min
4.40144 5 142 Product
Giá: Liên hệ

WISE-4051  Mô đun I/O không dây IoT đầu vào số 8 kênh với cổng RS-485 của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. WISE-4051 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm WISE-4051-B

  • Đầu vào digital 8-ch với RS-485 1 cổng cho các thiết bị Modbus
  • Wi-Fi 2.4GHz giảm chi phí nối dây trong quá trình thu thập dữ liệu lớn
  • Dễ dàng mở rộng mạng hiện có bằng cách thêm AP và chia sẻ phần mềm Ethernet hiện có
  • Có khả năng cấu hình trực tiếp bằng thiết bị di động mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm hoặc ứng dụng nào
  • Giảm thiểu mất dữ liệu khi sử dụng bởi chức năng ghi nhật ký với dấu thời gian RTC
  • Dữ liệu có thể được tự động đẩy vào Dropbox hoặc máy tính
  • Hỗ trợ API web RESTful ở định dạng JSON để tích hợp IoT

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Serial Communication

  • Baud Rate (bps): 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200
  • Data Bits: 7, 8
  • Parity: None, Odd, Even
  • Protection: 15 kV ESD
  • Protocol: Modbus/RTU (Total 32 address by max. 8 instruction)
  • Serial Signal: DATA+, DATA-
  • Stop Bits: 1, 2
  • Type: RS-485
  • Ports: 1 
Digital Input
  • Inverted DI Status: Support
  • Isolation: 3,000 Vrms
  • Keep/Discard Counter Value when Power Off: Support
  • Frequency Input: 0.1 ~ 2Hz
  • Counter Input: 2Hz (32 bit + 1 bit overflow)
  • Channels: 8-ch Dry Contact or Wet Contact
  • Logic level: Dry contact: Logic 0: Open, Logic 1: Close to GND 
General
  • Certifications: CE, FCC, R&TTE, NCC, SRRC, RoHS
  • Dimensions (W x H x D): 80 x 148 x 25 mm
  • Protocol: Modbus/TCP, TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP
  • Connectors: Plug-in screw terminal block (I/O and power)
  • Data Logger: Up to 10,000 samples with RTC time stamp
  • Enclosure: PC
  • LED Indicators: Status, Communication, Network Mode, Quality Serial Tx, Rx
  • Mounting: DIN 35 rail, wall, and stack
  • Real-time Clock: Yes, with battery backup
  • Watchdog Timer: System (1.6 second) & Communication (programmable)
  • Web Server: RESTful Web API in JSON format, HTML5 Configuration Interface with JavaScript & CSS3 
Wireless Interface
  • Antenna Connector: Reverse SMA
  • Frequency Band: 2.4GHz
  • IEEE Standard: IEEE 802.11b/g/n
  • Network Mode: Infrastructure, Limited AP
  • Outdoor Range: 110m (L.O.S.)
  • Security: WPA2 Personal & Enterprise 
Environment
  • Operating Humidity: 20 ~ 95% RH (non-condensing)
  • Operating Temperature: -25 ~ 70°C (-13~158°F)
  • Storage Humidity: 0 ~ 95% RH (non-condensing)
  • Storage Temperature: -40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F) 
Power
  • Input Range: 10 ~ 30 VDC
  • Power Consumption: 2.2 W @ 24 VDC
  • Protection: Power Reversal Protection 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...

AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Di...

AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with T...

AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Tr...
Kết quả 4961 - 4980 of 5658