Khái niệm cơ bản về JSON

JSON là viết tắt của "JavaScript Object Notation", là một định dạng dữ liệu dựa trên văn bản (text-based data format) để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Nó được sử dụng rộng rãi trong lập trình web để truyền dữ liệu giữa máy chủ và các ứng dụng web.

Định dạng JSON rất đơn giản và dễ đọc, nó sử dụng các cặp "key-value" để biểu diễn dữ liệu và có thể được lưu trữ và xử lý bằng các ngôn ngữ lập trình như JavaScript, Python, Ruby, PHP và nhiều ngôn ngữ khác. JSON cũng hỗ trợ các cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn, bao gồm các đối tượng lồng nhau, các mảng và giá trị null.

 Figure 5 The IoT architecture for noise mapping

Ví dụ về định dạng JSON

Ví dụ: {"ten_thiet_bi": "Ngôi Nhà Thông Minh","gia_tri_cam_bien_anh_sang": 55,"nhiet_do": 28.5}. Trong chuỗi JSON này gồm có 3 biến dữ liệu tương ứng với 3 giá trị: 

  • ten_thiet_bi = "Ngôi Nhà Thông Minh"
  • gia_tri_cam_bien_anh_sang = 55
  • nhiet_do = 28.5

Đối tượng JSON là chuỗi JSON được chuyển thành "bảng" chứa 1 cột là các trường dữ liệu (ten_thiet_bi, gia_tri_cam_bien_anh_sang, nhiet_do,...) và 1 cột chứa các giá trị tương ứng ("Ngôi Nhà Thông Minh", 56, 28.5,....). Mục đích nhằm giúp dễ dàng truy cập tới từng biến (trường) dữ liệu khi lập trình.

Ưu và nhược điểm của JSON

Ưu điểm của JSON:

  • Định dạng đơn giản: JSON được thiết kế để đọc và viết một cách dễ dàng cho con người, đây là một định dạng dữ liệu đơn giản, dễ hiểu và đọc.
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình: JSON được hỗ trợ bởi hầu hết các ngôn ngữ lập trình phổ biến như JavaScript, Python, Ruby, PHP và nhiều ngôn ngữ khác.
  • Kích thước nhỏ: JSON có kích thước nhỏ hơn so với một số định dạng dữ liệu khác, giúp cho việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu dễ dàng hơn.
  • Dữ liệu có cấu trúc: JSON sử dụng cấu trúc dữ liệu key-value, mảng và đối tượng, cho phép xử lý dữ liệu phức tạp hơn.
  • Hỗ trợ tương tác với các API: JSON được sử dụng rộng rãi để truyền dữ liệu giữa các ứng dụng và tương tác với các API (Application Programming Interface).

Nhược điểm của JSON:

  • Không có hỗ trợ cho các tính năng chuyên biệt: JSON không cung cấp các tính năng chuyên biệt như kiểm tra lỗi, bảo mật dữ liệu, nén dữ liệu, v.v.
  • Không hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp: JSON không hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp như ngày giờ, số thập phân, v.v. nên trong một số trường hợp, nó có thể gây khó khăn trong việc lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
  • Dữ liệu chỉ có thể được sử dụng khi được giải mã: Dữ liệu JSON cần được giải mã bởi ngôn ngữ lập trình trước khi có thể sử dụng. Việc này có thể tốn nhiều thời gian và tài nguyên hệ thống nếu dữ liệu lớn hoặc phức tạp.

Điểm khác nhau giữa JSON và XML

JSON (JavaScript Object Notation) và XML (Extensible Markup Language) đều là các định dạng dữ liệu được sử dụng để lưu trữ và truyền thông tin giữa các ứng dụng và hệ thống. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau sau đây:

  • Định dạng: JSON được định dạng dưới dạng danh sách các giá trị và đối tượng, trong khi đó XML được định dạng dưới dạng cây phân cấp các thẻ.
  • Dung lượng: JSON thường có kích thước nhỏ hơn so với XML. Điều này là do JSON không có các thẻ mở rộng giống như XML và chỉ sử dụng các cặp key-value.
  • Đọc và viết: JSON dễ đọc hơn và dễ dàng hơn trong việc viết mã so với XML. JSON được viết bằng các đối tượng và mảng trong khi XML được viết bằng các thẻ và thuộc tính.
  • Hỗ trợ: JSON được hỗ trợ bởi các ngôn ngữ lập trình như JavaScript, Python, Ruby, Java, v.v. Trong khi đó, XML được hỗ trợ bởi hầu hết các ngôn ngữ lập trình.
  • Sử dụng: JSON được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng web để truyền dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt, trong khi đó XML được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng doanh nghiệp để lưu trữ và truyền dữ liệu giữa các hệ thống.

Tóm lại, JSON và XML có những ưu điểm và hạn chế riêng của mình. JSON thường được sử dụng trong các ứng dụng web và có dung lượng nhỏ hơn, trong khi đó XML thường được sử dụng trong các ứng dụng doanh nghiệp và hỗ trợ bởi hầu hết các ngôn ngữ lập trình.

Khi nào nên sử dụng JSON?

JSON là định dạng dữ liệu rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web để truyền dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt. JSON thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Truyền dữ liệu giữa các ứng dụng web: JSON là một định dạng dữ liệu rất phổ biến trong các ứng dụng web và thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các ứng dụng web.
  • Lưu trữ cấu trúc dữ liệu đơn giản: JSON thường được sử dụng để lưu trữ cấu trúc dữ liệu đơn giản như các danh sách, bảng thông tin, đối tượng hoặc mảng.
  • Sử dụng với các ngôn ngữ lập trình web: JSON được hỗ trợ bởi hầu hết các ngôn ngữ lập trình web như JavaScript, Python, Ruby, PHP, v.v.
  • Dữ liệu nhẹ: JSON có dung lượng nhẹ hơn so với các định dạng dữ liệu khác như XML, do đó thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các ứng dụng web.

Tóm lại, nên sử dụng JSON khi cần truyền dữ liệu giữa các ứng dụng web hoặc lưu trữ cấu trúc dữ liệu đơn giản, đặc biệt là khi sử dụng các ngôn ngữ lập trình web và cần một định dạng dữ liệu nhẹ.

Tạm kết

Tóm lại, JSON là một định dạng dữ liệu đơn giản, nhẹ và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng web. Với khả năng tương thích với hầu hết các ngôn ngữ lập trình, JSON đã trở thành một định dạng tiêu chuẩn phổ biến được tích hợp trong các sản phẩm truyền thông công nghiệp của các hãng USR, Advantech, Moxa.... để tích hợp các hệ thống IoT. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về định dạng dữ liệu JSON và các tiện ích của nó. Nếu bạn đang phát triển một ứng dụng IoT để quản lý, giám sát và điều khiển thiết bị hiện trường trong hệ thống công nghiệp,...thì hãy cân nhắc sử dụng JSON để đơn giản hóa quá trình truyền tải và xử lý dữ liệu nhé!


Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 849 khách và không thành viên đang online