NP5100-2T-16DI(3IN1)-RJ-OLED 16-port RS-232/485/422 Serial Device Server gồm 2x 100M Copper port, 16x 3IN1(RS-232/485/422) và 1x OLED Display của hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NP5100-2T-16DI(3IN1)-RJ-OLED được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- Support 16/32 3IN1 serial port to 2 10/100Base-T(X) self-adaptive Ethernet interface
- Support TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client and other operating modes
- Support dual power supply 85~265VAC wide voltage input range
- Support -40~ 75℃ wide temperature operation
- Support optional OLED display, device information could be configured
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Ethernet |
Standard: 10Base-T, 100Base-TX
Protocol: TCP, UDP, ARP, HTTP, HTTPS, TELNET, ICMP, SMTP, SNTP, DHCP, DNS
Rate: 10/100M Automatic Flow Control, MDI/MDI-X Autotunning
Interface form: RJ45
Interface quantity: 2
Duplex mode: Full/Half Duplex Mode Self-adaptive
Work mode: 4 sessions, support work modes such as TCP Server, TCP Client, UDP Server and UDP Client
|
Serial Port |
Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422
Quantity of serial port: 16/32 3IN1 serial ports
RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS, DCD
RS-485 signal: D+, D-, GND
RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-
Baud rate: 300~115200bps
Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit
Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark
Stop bit: 1bit, 1.5bit, 2bit
Interface form: RJ45
Flow control: RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Direction control: RS-485 direction adopts Automatic Data Direction Control (ADDC)
Load capacity: RS-485/422 end supports 32 points polling (customizable 128 points)
Transmission distance: RS-232, 15m; RS-485/422, 1200m
Pull high/low resistor for RS-485: 4.7kΩ
Electromagnetic isolation strength: 1kVDC
|
Console port |
CLI command line management port (RS-232), RJ45 |
Configuration Method |
WEB configuration management, TELNET configuration, Windows configuration tool, SSHD configuration |
Security |
Classification of User Permissions, IP address filtering, MAC address filtering, HTTP/HTTPS console, TELNET console |
Indicator |
Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator, running indicator |
Power Supply |
85~265VAC dual power supply redundancy, AC power supply socket with switch |
Power Consumption |
No-load: 5.6W@220VAC>
Full-load: 13.2W@220VAC>
|
Working environment |
Operating temperature: -40~75℃
Storage temperature:-40~85℃
Relative humidity: 5%~95%(no condensation)
|
Physical Characteristic |
Housing: IP40 protection, metal
Installation: rack mounting
Dimension (W x H x D): 440mm×44mm×265.6mm
Weight: 3.04kg
|
Industrial Standard |
IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 4
l Air discharge: ±15kV
l Contact discharge: ±8kV
IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 4
l Power supply: ±4kV
l Ethernet port: ±2kV
l Serial port: ±2kV
IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4
l Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV
l Network port: common mode±4kV, differential mode±2kV
l Serial port: common mode±4kV, differential mode±2kV
Shock: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
Vibration: IEC 60068-2-6
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"