NPort 5150A vs NPort 5150 — So sánh chi tiết và tính năng cần lưu ý

Trong quá trình hỗ trợ, tư vấn khách hàng, chúng tôi nhận được không ít câu hỏi từ phía khách hàng: Tại sao hãng Moxa lại ra hai dòng sản phẩm Nport 5150A và Nport 5150, hai sản phẩm này có gì giống và khác nhau. Hôm nay, BKAII sẽ trình bày so sánh chuyên sâu giữa hai bộ chuyển đổi serial-to-Ethernet Moxa: NPort 5150A và NPort 5150, đây là hai trong số các sản phẩm chuyển đổi serial to ethernet hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam
1. Giới thiệu ngắn về NPort 5150A và NPort 5150
NPort 5150A và NPort 5150 đều là dòng General Device Servers của Moxa, dùng để chuyển đổi các cổng serial (RS-232/422/485) sang Ethernet, thuận tiện cho việc kết nối thiết bị công nghiệp (PLC, đồng hồ đo, bộ điều khiển...) lên mạng IP. Cả hai mẫu đều có 1 cổng serial (DB9 male) và 1 cổng Ethernet 10/100BaseT(X).
2. So sánh: những điểm giống và khác nhau
| Tiêu chí | NPort 5150A | NPort 5150 |
|---|---|---|
| Loại / mục đích | General Device Server — 1 cổng serial DB9, 1 cổng Ethernet. | General Device Server — 1 cổng serial DB9, 1 cổng Ethernet. |
| Chuẩn serial | RS-232, RS-422, RS-485 (DB9, 1 port). | RS-232/422/485 (DB9, 1 port). |
| Tốc độ baud | Hỗ trợ tới 921.6 kbps (liệt kê các baud tiêu chuẩn tới 921.6k). | Hỗ trợ 50 bps đến 921.6 kbps. |
| Chế độ hoạt động | Ethernet Modem, Real COM, Reverse Telnet, TCP Client/Server, UDP, v.v. | Ethernet Modem, Real COM, Reverse Telnet, TCP Client/Server, UDP, v.v. |
| Bảo mật & mã hóa | Hỗ trợ HTTPS, AES-128, SHA-1, RSA-1024, SHA-256 và TLS 1.2 (một số tính năng bảo mật nâng cao hơn). | Bảo mật cơ bản: local database (password only), không liệt kê các ciphers/TLS nâng cao tương tự 5150A. |
| Quản lý mạng / giao diện | Web console (HTTP/HTTPS), Telnet, SNMPv1/v2c, LLDP, DHCP client, DNS, v.v. | Web console, Telnet, SNMPv1, DHCP client, DNS, v.v. (phiên bản firmware/feature set ít mục hơn so với 5150A). |
| Power (nguồn) | Input voltage: 12–48 VDC; Input current ~ 92.4 mA @ 12 VDC (thấp hơn). | Input voltage: 12–48 VDC; Input current ~ 200 mA @ 12 VDC (lớn hơn so với 5150A). |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 to 60 °C (32 to 140 °F). | 0 to 55 °C (32 to 131 °F). |
| Độ tin cậy (MTBF) | ~2,231,530 giờ. | ~2,736,202 giờ (giá trị MTBF khác nhau theo model). |
| Khả năng khởi động lại tự động | Có: built-in WDT (Watchdog Timer) — tự reboot khi cần. | Không liệt kê chức năng WDT trong bảng so sánh. |
| Terminator cho RS-485 | 120 Ω terminator tích hợp (liệt kê rõ). | Không liệt kê terminator là mặc định (-). |
| EMC / EMS | Chuẩn EMC/EMS tốt hơn (liệt kê EN 55032/35, IEC 61000-4 series với mức cao hơn). | Vẫn đạt EMC nhưng một số mức thử nghiệm (EFT/Surge/RS) được liệt kê ở mức khác. |
| Kích thước / Vật lý | Dimensions & weight: giống nhau (ví dụ: 75.2 x 80 x 22 mm với ears), housing: metal. | Dimensions & weight: giống NPort 5150A. |
3. Các tính năng quan trọng cần lưu ý (khi chọn mua / triển khai)
1) Tính bảo mật (Security)
NPort 5150A có bộ tính năng bảo mật mạnh hơn (HTTPS, AES-128, SHA, TLS 1.2…), phù hợp cho hệ thống cần mã hóa quản lý và dữ liệu. Nếu mạng OT/IT của bạn yêu cầu kết nối an toàn, ưu tiên 5150A.
2) Nhiệt độ hoạt động & môi trường
NPort 5150A chạy được tới 60 °C, trong khi 5150 chỉ tới 55 °C. Nếu thiết bị lắp trong tủ nóng hoặc môi trường nhiệt cao, 5150A có lợi thế.
3) Nguồn & công suất
Nport 5150A tiêu thụ thấp hơn (~92.4 mA @ 12 V) so với Nport 5150 (~200 mA @ 12 V). Khi thiết kế nguồn (backup/UPS) và tổng công suất cho nhiều thiết bị, tiết kiệm dòng có thể là yếu tố quan trọng.
4) Tính năng serial chuyên sâu
Cả hai hỗ trợ RS-232/422/485, baud tới 921.6k, flow control, và chế độ Real COM — đảm bảo tương thích với đa số thiết bị công nghiệp hiện tại.
5) Tính sẵn sàng/ổn định
Nport 5150A có built-in watchdog (WDT) giúp tự reboot khi hệ thống gặp lỗi — điều này hữu dụng cho ứng dụng cần độ sẵn sàng cao.
6) EMI/EMS và đáp ứng tiêu chuẩn
Kiểm tra thông số EMC/EMS nếu thiết bị hoạt động gần nguồn nhiễu cao. Bảng so sánh cho thấy mức thử nghiệm có khác biệt, nên chọn model phù hợp tiêu chuẩn ngành của bạn.
7) Hỗ trợ phần mềm
Cả 2 thiết bị hỗ trợ Windows Real COM drivers, Linux TTY drivers và có web/Telnet console.
4. Hỏi & Đáp (FAQ)
1. Nên chọn NPort 5150A hay NPort 5150 cho ứng dụng công nghiệp?
Trả lời: Nếu bạn cần bảo mật mạnh hơn (HTTPS/TLS), nhiệt độ hoạt động rộng hơn hoặc tiêu thụ nguồn thấp hơn, NPort 5150A thường là lựa chọn tốt hơn. Nếu nhu cầu đơn giản, chi phí thấp hơn (nếu có) và tính năng cơ bản đã đủ, NPort 5150 vẫn đáp ứng tốt các ứng dụng serial-to-Ethernet chuẩn.
2. Cả hai có hỗ trợ RS-485 2-wire và terminator?
Trả lời: Cả hai hỗ trợ RS-485 (2w/4w). Bảng so sánh chỉ rõ NPort 5150A có terminator 120 Ω tích hợp, trong khi 5150 không liệt kê terminator mặc định — nếu bạn cần terminator tích hợp, hãy chọn 5150A hoặc thêm terminator ngoài khi triển khai.
3. Có thể dùng các thiết bị này trong tủ điện có nhiệt độ cao?
Trả lời: NPort 5150A hỗ trợ tới 60 °C, 5150 tới 55 °C. Nếu tủ hoặc môi trường vượt ngưỡng này, cần làm mát tủ hoặc chọn model/option bản Wide-Temp .
4. Firmware và driver: cần kiểm tra gì?
Trả lời: Kiểm tra trang hỗ trợ Moxa để tải bản firmware mới nhất và driver Real COM / TTY tương thích với HĐH bạn dùng (Windows 10/11, Linux kernel version, v.v.).
Xem thêm:
- Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang Ethernet
- Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422
- Hướng dẫn cấu hình Moxa NPort 5150 làm TCP Client
- Hướng dẫn cấu hình Real COM NPort 5150, Nport 5150A Moxa
- Hướng dẫn đấu chân & sơ đồ kết nối RS-232 / RS-422 / RS-485 cho Moxa NPort 5150 / 5150A
- So sánh Moxa NPort 5150A và NPort 5150 | Serial Device Server công nghiệp
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"