USR-G806-E/USR-G806-AU Router công nghiệp Bộ định tuyến không dây 3G/4G LTE cung cấp giải pháp cho thiết bị của người dùng truy cập mạng 3G/4G, hỗ trợ WIFI 802.11b/g/n của hãng USR hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. USR-G806-E/USR-G806-AU thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…
Mô hình ứng dụng:
Tính năng của sản phẩm :
- Hardware/Software Watchdog
- 1 WAN port and 1 LAN port
- APN&VPN (PPTP/L2TP), PPPOE
- Supports OpenVPN Client
Different Model for 4G LTE Router
Operation Band |
Network Type |
G806 (Asia ) |
G806-E (Europe ) |
G806-AU ( Australia ) |
4G |
FDD-LTE |
1/3 |
1/3/5/7/8/20 |
1/3/4/5/7/8/28 |
TDD-LTE |
38/39/40/41 |
38/39/40/41 |
40 |
3G |
WCDMA/HSPA/UMTS |
1/8 |
1/5/8 |
1/2/5/8 |
2G |
GPRS/GSM/EDGE |
3/8 |
3/8 |
2/3/5/8 |
Features of 4G LTE Router
Point 1
Wireless
|
WIFI / 3G/4G
|
Power Supply
|
DC 5-36V
|
Frequency band
|
GSM/GPRS/EDGE, WCDMA, TD-LTE, FDD-LTE, TD-SCDMA
|
Configuration
|
Web page
|
Function
|
Watchdog, QOS management, DDNS, port-forwarding
|
Network
|
VPN(PPTP/L2TP), PPPOE, DHCP, Static IP
|
Certification
|
CE/RoHs
|
1.1*LAN,1*WAN (WAN can switch to LAN), Auto MDI/MDIX/ WIFI 802.11b/g/n
2.Restore factory setting
Point 2
1.Static Router configuration and firewall
2.Traffic service can limit the speed depends on interface
SIM Card
|
Standard 6 Pin SIM card, 3V/1.8V card
|
Work Temp
|
-20~70C
|
Working Current
|
Average: 120mA, Max 246mA
|
Application of 4G LTE Router
4G LTE Router
Industrial, stable and reliable
Suitable for unattended environment , built-in EMC protection circuit likes ESD protection, surge protection and power anti-reverse connection.
Safe Network deployment
Support operator’s APN modification, VPN access, built-in firewall which ensure the network safety.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Wired Ethernet Port |
|
WAN port |
WAN *1 |
LAN port |
LAN * 1 |
|
Both LAN port and WAN port with a rate of 10/100Mbps,Auto MDI/MDIX |
WIFI |
|
WIFI Network |
Support 802.11b/g/n |
Antenna |
WIFI antenna *1 |
Specification |
|
Interface |
Mini PCI-E 52PIN |
TD-LTE |
3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
FDD-LTE |
3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
WCDMA |
HSPA+: download rate of 21 Mbps; upload rate of 5.76 Mbps |
TD-SCDMA |
3GPP R9: download rate of 2.8 Mbps; upload rate of 2.2 Mbps |
GSM/GPRS/EDGE |
Download rate of 384 kbps; upload rate of 128 kbps |
Frequency Band |
|
TDD-LTE |
Europe: Band 38/39/40/41
Australia: Band 40
|
FDD-LTE |
Europe: Band 1/3/5/7/8/20
Australia: 1/3/4/5/7/8/28
|
WCDMA |
Europe: Band 1/5/8
Australia: 1/2/5/8
|
TD-SCDMA |
/ |
GSM/GPRS/EDGE |
Asia: Band 3/8
Europe: Band 1/8
Australia: Band 2/3/5/8
|
SIM card&Antenna |
|
SIM/USIM Card |
Standard 6 pin SIM card, 3V/1.8V SIM card |
Antenna |
3/4G full-frequency antenna * 1 |
Temperature |
|
Working Temp |
-20°C~ +70°C |
Storage Temp |
-40°C~ +75°C |
Humidity |
|
Working Humidity |
10%~90% |
Storage Humidity |
5%~90% |
Power Supply |
|
Working Voltage |
DC 5~36V |
Working Current |
Average: 120mA; Max: 246mA (DC12V) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"