RMC-111FB-MM-SCLà Card chuyển đổi tín hiệu từ Ethernet sang Quang chuẩn công nghiệp của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. RMC-111FB-MM-SC gồm 2 cổng tốc độ 1x10/100Base-T(X) and 1x100Base-FX. RMC-111FB-MM-SC thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng . Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Each converter supports one 10/100Base-T(X) port with autonegotiation and auto-MDI/MDI-X
- Support Ethernet to fiber or Ethernet to SFP port for long distance communication
- Support LFP (Link Fault Pass-through) function
- Support full/half duplex operation
- Support store-and-forward transmission
- Provide DIP-Switches for function setting
- Hot-swappable, High reliability and easy installation
- Up to 18 slots of high-density installation in RMC-1000 chassis on the 19-inch rack
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Specifications |
ORing Card-Type Media Converter Model |
RMC-111FB-MM |
RMC-111FB-SS |
RMC-111PB |
Physical Ports |
|
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX |
1 |
1 |
1 |
Fiber Ports Number |
1 |
1 |
- |
Fiber Ports Standard |
100Base-FX |
100Base-FX |
- |
Fiber Mode |
Multi-mode |
Single-mode |
- |
Fiber Diameter (μm) |
62.5/125 μm 50/125 μm |
9/125 μm |
- |
Fiber Optical Connector |
SC |
SC |
- |
Fiber Ports Specifications Typical Distance (km) |
2 km |
30 km |
- |
Wavelength (nm) |
1310 nm |
1310 nm |
- |
Max. Output Optical Power (dBm) |
-14 dBm |
-8 dBm |
- |
Min. Output Optical Power (dBm) |
-23.5 dBm |
-15 dBm |
- |
Max. Input Optical Power(Saturation) |
0 dBm |
0 dBm |
- |
Min. Input Optical Power (Sensitivity) |
-31 dBm |
-34 dBm |
- |
Link Budget (dB) |
7.5 dB |
19dB |
- |
100Base-FX SFP port |
- |
- |
1 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3x for Flow control |
Processing |
Store-and-Forward |
DIP-Switch setting |
DIP-Switch 1 for LFP mode selection : (ON) enable / (OFF) disable DIP-Switch 2 for Ethernet speed selection : (ON)10Mbps / (OFF) 10/100Mbps Auto-negotiate DIP-Switch 3 for Ethernet full/half duplex selection : (ON) Half-duplex / (OFF) Full/Half-Duplex Auto-negotiate DIP-Switch 4 for fiber full/half duplex selection : (ON) Half-Duplex / (OFF) Full-Duplex |
LED Indicators |
|
Power / Indicator |
Green : Power LED x 1 |
10/100Base-T(X) RJ45 port indicator |
Green for port Link/Act Amber for 100Mbps indicator Green for port duplex indicator |
100Base-FX fiber port indicator |
Green for fiber port Link/Act - (ON) Link up / (Blinking) Acting / (OFF) Link down Green for fiber port duplex indicator – (ON) Full-Duplex / (OFF) Half-Duplex |
LFP statue indicator |
Amber for link fault detected and passed |
Power |
|
Power consumption (Typ.) |
2.2 Watts |
Reverse Polarity Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Dimensions (W x D x H) |
21.8 (W) x 73.1 (D) x 126 (H) mm |
Weight (g) |
145 g |
140 g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-10 to 60°C (14 to 140°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"