ITGMC-111GP+ Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện tốc độ cao chuẩn công nghiệp gồm 2 cổng tốc độ cao 1G/10GBase-T and 1x1G/10GBase-X, SFP+ của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ITGMC-111GP+ được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng . Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- Support 1 port 1G/10GBase-X SFP+ fiber port
- Support Jumbo Frame up to 10K Bytes
- Ø Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC for warning system
- Ø Rigid IP-30 housing design
- Ø DIN-Rail and wall mounting enabled
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Specifications |
ORing Media Converter Model |
ITGMC-111GP+ |
Physical Ports |
|
1G/10GBase-T in RJ45 Auto MDI/MDIX |
1*note |
1G/10GBase-X SFP+ port |
1 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3ae for 10Gigabit Ethernet IEEE 802.3an for 10GBase-T IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X |
Jumbo Frame |
10k |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green: Power LED x 2 |
1G/10GBase-X SFP+ Port Indicator |
Green for port Link/Act |
1G/10GBase-T RJ45 port Indicator |
Green for Link/Act Dual color LED for speed – Green for 10Gbps, Amber for 1Gbps |
Relay Indicator |
Amber LED – ON: Relay activated(closed) / OFF: Relay de-activated(opened) |
Fault Contact |
|
Relay |
Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC |
Power |
|
Input Power |
Dual 12~ 48 VDC voltage power inputs in 6-pin terminal block |
Power Consumption (Typ.) |
8.6Watts |
Overload Current Protection |
Present |
Reverse Polarity Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimensions (W x D x H) |
40 (W) x 108 (D) x 154 (H) mm |
Weight (g) |
437g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-20 to 60°C (-4 to 140°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
MTBF(mean time between failures) |
|
Time |
944763.5677 hrs |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"