IGPCS-E140 Module switch công nghiệp 4 cổng PCIe unmanaged Gigabit Ethernet với 4x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E. của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IGPCS-E140 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm :
- Provide 4x10/100/1000Base-T(X) PoE (P.S.E.) ports
- Supports IEEE 802.3at compliant PoE and total power budget is 65Watts with maximum 30Watts per port
- PoE power sourced from 12VDC of ATX power
- Each LAN port supports both PoE and Non-PoE connections (Auto Detect & Classification)
- Supports PCIe x1 bus and compatible x4, x8 and x16 PCIe slots
- Compliant with PCIe Rev.1.1 Interface
- Supports 10K Bytes Jumbo Frame
- Support auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X
- Support store and forward transmission
- Support flow control
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
ORing Switch Model |
IGPCS-E140 |
Physical Ports |
|
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 With P.S.E.
|
4 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3x for Flow control IEEE 802.3at PoE specification (total power budget is 65Watts with maximum 30Watts per port)
|
MAC Table |
8K MAC addresses |
Priority Queues |
4 |
Processing |
Store-and-Forward |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green : Power LED x 1 |
PoE Power Indicator |
Green : PoE power LED x 1 |
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator and PoE indicator
|
Green for port Link/Act. Green for PoE power injected.
|
Power |
|
Input Power |
PCIe bus-powered(for switch card system) / 12VDC of ATX power(for PoE) |
Power Consumption (Typ.) |
4.2 Watts (power device not included) |
PoE output power |
IEEE802.3at/af compliant, up to 30 Watts per port, totally 65 Watts maximum |
Overload Current Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Dimensions (W x D x H) |
21.3 (W) x 178 (D) x 121 (H) mm (0.83 x 7 x 4.76 inch) |
Weight (g) |
154 g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-10 to 60°C (14 to 140°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Operating System Supports |
|
Microsoft System |
DOS / Win98 / WinMe / WinXP / Win2000 / WinServer2003 / Vista / WinServer 2008 / Win7 / Win8 |
Unix (Linux) |
Linux for Kernel 3.x / 2.6.x / 2.4.x, FreeBSD for 7.x / 8.0, SCO OpenServer for 6 / UnixWare 7.1.x |
Novell |
Novell client dor DOS (ODI driver) / Novell server driver (Support OS 5.x and 6.x) |
Others |
MacOS 10.4 / 10.5 / 10.6 / 10.7 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"