IGAR-1062+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

IGAR-1062+-4G_US:  4G LTE Cellular Router
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IGAR-1062+-4G_US  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)  của hãng ORing-Đài Loan, hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IGAR-1062+-4G_US  thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300Mbps link speed
  • Provide 2 port 10/100/1000Base-T(X) port and 1 sim card slot
  • 4G LTE Modem dial up included
  • Provide HNAT enhance LAN to WAN routing performance
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Secured Management by HTTPs
  • Various kind of WAN Connection Type supported: Dynamic/Static IP, PPPoE, Modem/Dial Up
  • Support client operating mode

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing AP Model IGAR-1062+-4G
Physical Ports
10/100/1000 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 2
5-Pin Terminal Block 2(DI x 4 and DO x 4) :
Dry Contact:
On: short to GND, Off: open
Wet Contact (DI to COM/GND):
On: 0 to 3VDC, Off: 10 to 30VDC
PoE P.D. Port Present at ETH2
Fully compliant with IEEE 802.3af Power Device specification
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage: 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 108 ohms min
Sim Card Slot 1
Cellular Interface
Antenna Connector 1 x Reverse SMA Female
Cellualr Standard GSM / GPRS/ EGPRS/ EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA /HSPA+ / LTE
Band Option America(US grade)
LTE:
1900(B2)/1700(B4)/850(B5)/700(B13)/700(B17)/1900(B25) MHz
CDMA/EVDO rev. a/b:
800/1900
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
850/900/1700/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU grade)
LTE:
2100(B1)/1800(B3)/2600(B7)/900(B8)/800(B20) MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/900/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
WLAN Interface
Antenna Connector 2 x Reverse SMA Female
Modulation IEEE802.11b: CCK/DQPSK/DBPSK
IEEE802.11a/g: OFDM
IEEE802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC:
2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz (9 channels)
Europe CE / ETSI:
2.412~2.472 GHz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11a/g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
802.11n(40MHz): UP to 300 Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPA-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
LED Indicators
Power Indicator 3 x LEDs, PWR1(2)(PoE) / Ready:
Red On : Power is on and booting up
Green On : Power is on and functioning Normal
10/100/1000Base-T(X) RJ45 Port Indicator 2 x LEDs,
LNK/ACT:Green for port Act.
Speed: Green for port Link at 1000Mbps
Amber for port Link at 100Mbps.
Off for port Link at 10Mbps
WLAN LEDs Green Solid On: RF on, Blink: data transmitting
Green for WLAN Strength: 1<25%, 2<50%, 3<75%, 4<100%
WAN LEDs Green On : Power is on and functioning Normal
Fault 1 x LED, Red for Ethernet link down or power down indicator
Fault Contact
Relay Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 11 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 74.3(W) x 109.2(D) x 153.6(H) mm (2.93 x 4.3 x 6.05 inch.)
Weight (g) 1155 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C(-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C(-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TGXPS-1080-M12-BP2-24V: EN50155 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-BP2-24V  EN50155 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100...

TGXPS-1080-M12-24V: EN50155 8-port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector, 24VDC

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-24V EN50155 8-port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T...

TXPS-1080-M12-24V: Switch công nghiệp Ethernet PoE 8 cổng không được quản lý với 8x 10/100/500Base-T(X) P.S.E., đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TXPS-1080-M12-24V Switch công nghiệp Ethernet PoE 8 cổng không được quản l&yac...

TINJ-101-M12-24V: Đầu phun FET PoE 1 cổng công nghiệp với đầu ra 30W, đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TINJ-101-M12-24V Đầu phun FET PoE 1 cổng công nghiệp với đầu ra 30W, đầu nối ...

IES-A1080: Industrial C1D2/ATEX 8-Port Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES-A1080  Industrial C1D2/ATEX 8-Port Unmanaged Ethernet Switch của hãng Or...

IES-A3062GT: Industrial C1D2/ATEX 8-Port Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES-A3062GT  Industrial C1D2/ATEX 8-Port Managed Ethernet Switch của hãng Or...

RPM-130-AC_EU: 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_EU 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_JP: 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_JP 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_UK: 130Watts Single Output Industrial Chassis power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_UK 130Watts Single Output Industrial Chassis power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_US: 130Watts Single Output Industrial chassis power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_US 130Watts Single Output Industrial chassis power supply của hãng Oring-Ta...

IDS-242GT-I+ : Switch công nghiệp Ethernet 4 cổng với 4x RS-422/485 (cách ly 2KV) và 2x 10/100/1000Base-T(X), 1 cổng PoE P.D.

Giá: Liên hệ
IDS-242GT-I+ Switch công nghiệp Ethernet 4 cổng với 4x RS-422/485 (cách ly 2KV) v...

IDS-311F-MM-ST: Industrial Secure Serial Port to Ethernet Device, 1xRS-232/422/485 to 1x10/100Base-T(X) and 1x100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-MM-ST   Industrial Secure Serial Port to Ethernet Device, 1xRS-232/422/485 to 1x1...

IDS-311F-SS: Bộ chuyển đổi 1xRS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x 100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-SS  Bộ chuyển đổi1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x 100Base...

IDS-311F-SS-ST: Bộ chuyển đổi 1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-SS-ST Bộ chuyển đổi 1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x100Base Fi...

IDS-322: Switch công nghiệp với 2x RS-232/422/485 và 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IDS-322 Switch công nghiệp với 2x RS-232/422/485 và 2x 10/100Base-T(X) của h...
Kết quả 561 - 580 of 633

Bài viết mới cập nhật...