PT-508-MM-LC-HV: IEC 61850-3 managed DIN-Rail Ethernet switch, with 6 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX multi-mode ports with LC connectors, 1 isolated power supply (88 to 300 VDC or 85 to 264 VAC), -40 to 85°C operating temperature

Giá: Liên hệ

PT-508-MM-LC-HV: IEC 61850-3 managed DIN-Rail Ethernet switch, with 6 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX multi-mode ports with LC connectors, 1 isolated power supply (88 to 300 VDC or 85 to 264 VAC), -40 to 85°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-508-MM-LC-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • IEC 61850-3 and IEEE 1613 compliant
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  •  Isolated universal 24 VDC or 48 VDC redundant power inputs
  •  Wide 110/220 VDC/VAC power supply range
  •  Modbus TCP, LLDP, SNMP Inform, QoS, IGMP snooping, VLAN, IEEE 802.1X, HTTPS, SNMPv3, and SSH supported
  •  -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

6

100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

PT-508-MM-SC Series: 2

100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

PT-508-MM-ST Series: 2

100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

PT-508-SS-SC Series: 2

100BaseFX Ports (multi-mode LC connector)

PT-508-MM-LC Series: 2

100BaseFX Ports (single-mode LC connector)

PT-508-SS-LC Series: 2

Optical Fiber

 

Standards

IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control

Ethernet Software Features

Management

Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP

Filter

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware

Redundancy Protocols

Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2

Security

HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH

Time Management

NTP Server/Client, SNTP, 100BaseFX Single-Mode

Industrial Protocols

EtherNet/IP, Modbus TCP

MIB

Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

IGMP Groups

256

Priority Queues

4

MAC Table Size

8 K

Max. No. of VLANs

64

Packet Buffer Size

1 Mbits

VLAN ID Range

VID 1 to 4094

Serial Interface

Console Port

RS-232 (RJ45)

Input/Output Interface

Alarm Contact Channels


Resistive load: 1 A @ 24 VDC

Power Parameters

Input Voltage

PT-508-24/48 Series: Redundant power inputs
PT-508-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
PT-508-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
PT-508--HV Series: 110/220 VAC/VDC (88 to 300 VAC, 85 to 264 VDC)

Overload Current Protection

Supported

Connection

1 removable 5-contact terminal block(s)

Reverse Polarity Protection

Supported

Input Current

PT-508-24 Series: 0.27 A @ 24 VDC
PT-508-48 Series: 0.12 A @ 48 VDC
PT-508-HV Series: 0.18/0.11 A @ 110/220 VAC, 0.084/0.043 A @ 110/220 VDC

Physical Characteristics

IP Rating

IP40

Dimensions

60 x 160 x 110 mm (2.36 x 6.30 x 4.33 in)

Weight

995 g (2.21 lb)

Installation

DIN-rail mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)

Housing

Aluminum

Environmental Limits

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

Safety

UL 508

EMI

EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11

Power Substation

IEC 61850-3
IEEE 1613

Warranty

Time

 394,238 hrs

Standards

Telcordia SR332

Mã đặt hàng:

PT-508-MM-LC-48
PT-508-MM-LC-HV
PT-508-MM-SC-24
PT-508-MM-SC-48
PT-508-MM-SC-HV
PT-508-MM-ST-24
PT-508-MM-ST-48
PT-508-MM-ST-HV
PT-508-SS-SC-24
PT-508-SS-SC-48
PT-508-SS-SC-HV
PT-508-SS-LC-24
PT-508-SS-LC-48
PT-508-SS-LC-HV
PT-508-MM-LC-24

Xem thêm:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC trong 4 k...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 2107