OnCell G3470A-LTE-EU: Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway

moxa-oncell-g3470a_2042623662
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3470A-LTE-EU Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway, B1/B3/B7/B8/B20, 4 x 10/100/1000BaseT(X) RJ45 ports, -30 to 55°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3470A-LTE-EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LTE band support, EU models: 2100/1800/2600/900/800 MHz (B1/B3/B7/B8/B20)
  • LTE band support, US models: 1900/AWS/850/700/700/1900 MHz (B2/B4/B5/B13/B17/B25)
  • Built-in high-speed 4-port Ethernet switch
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Cellular link redundancy with dual-SIM GuaranLink support
  • Antenna and power isolation design to protect against interference

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3
    • Band Options (EU) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)
      UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz
    • LTE Data Rate : 20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL
      10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL
    • HSPA Data Rates : 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
    • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL
    • No. of SIMs : 2
    • SIM Control Voltage : 3 V
    • Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female

Ethernet Interface

    • Total Port Count : 4
    • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4

Ethernet Software Features

    • Management : ARP, DDNS, DHCP server, DNS, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP, Telnet, Web Console, Serial Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, OnCell Central Manager, GuaranLink
    • Security : HTTPS, IPsec, SSH
    • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
    • Routing : NAT, Port forwarding
    • Time Management : SNTP

IPsec VPN

    • Authentication : PSK/X.509/RSA
    • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
    • Digital Inputs : 1
      +13 to +30 V for state 1
      3 to -30 V for state 0
    • Buttons : Reset button

LED Interface

    • LED Indicators : PWR1, PWR2, READY, FAULT, CELLULAR SIGNAL, SIM1, SIM2, 2G, 3G, 4G, GPS

GPS Interface

    • GPS Antenna Connector : 1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)

Power Parameters

    • Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs
    • Power Connector : Terminal block
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Aluminum
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)
    • Weight : 1,300 g (2.87 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -30 to 55°C (-22 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511

MTBF

    • Time : 327,326 hrs
    • Standards : Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

M-8003-PK: Module Marker đánh số từ 0 đến 9.

Giá: Liên hệ
M-8003-PK  Module Marker đánh số từ 0 đến 9 của hãng Moxa-Tai...

M-8004-PK: Module đánh dấu trống 100 PCS.

Giá: Liên hệ
M-8004-PK Module đánh dấu trống 100 PCS của hãng Moxa-Taiwan được BKAI...

TB 1600: Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin

Giá: Liên hệ
TB 1600 Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin của hã...

NPort IAW5000A-I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Wifi, hỗ trợ 6 đến 12 tín hiệu số.

Giá: Liên hệ
NPort IAW5000A-I/O là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ t...

NPort Z2150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee

Giá: Liên hệ
NPort Z2150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee&nbs...

NPort 5650: Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 và 16 công RS232/485/422 sang Ethernet dạng Rackmount.

Giá: Liên hệ
NPort 5650 Series là dòng sản phẩm hỗ trợ chuyển đổi 8 và 16 cổn...

IES716-2GS: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet 2 cổng quang SFP

Giá: Liên hệ
IES716-2GS là một switch công nghiệp, quản lý và dự phòng ...

AWK-1131A: Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client

Giá: Liên hệ
AWK-1131A Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client của hãng Moxa - ...

CP-138U: Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485

Giá: Liên hệ
CP-138U Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485 của hãng Moxa-Taiwan hi...

PT-510: Switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port IEC 61850-3, layer 2

Giá: Liên hệ
PT-510 là switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port ...

EDS-516A: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Base...

Nport IA5250: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/485/422 sang 02 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
Nport IA5250  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connec...

EDS-2005-ELP: Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plastic housing, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-2005-ELP Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plast...

Uport 2210: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
UPort 2210 2-port RS-232 USB-to-serial converter của hãng Moxa-Taiwan đư...

EDS-516A-MM-SC: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports ...

Uport 2410: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
Uport 2410  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232 của hã...

EDS-516A-MM-SC-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.

Giá: Liên hệ
Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa...

EDS-516A-MM-ST-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-ST-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1450I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
Uport 1450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 cách...
Kết quả 121 - 140 of 1666

Bài viết mới cập nhật...