OnCell 3120-LTE-1-US-T: Industrial LTE Cat. 1 cellular gateway, B2/B4/B5/B12/B13/14/B66/B71, 1 RS232/422/485 serial port, 2 10/100BaseT(X) RJ45 ports, -30 to 70°C operating temperature

Giá: Liên hệ

OnCell 3120-LTE-1-US-T: Industrial LTE Cat. 1 cellular gateway, B2/B4/B5/B12/B13/14/B66/B71, 1 RS232/422/485 serial port, 2 10/100BaseT(X) RJ45 ports, -30 to 70°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell 3120-LTE-1-US-Tđược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Low power consumption (40 mW in standby)
  •  GuaranLink for reliable cellular connectivity
  •  Dual cellular operator backup with dual-SIM
  •  Rugged hardware design well suited for hazardous locations (ATEX Zone 2/IECEx)
  •  VPN secure connection capability with IPsec, GRE, and OpenVPN protocols

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

Cellular Standards

LTE Cat. 1 HSPA UMTS EDGE GPRS GSM

LTE Data Rate

10 MHz bandwidth: 10.2 Mbps DL, 5.2 Mbps UL

HSPA Data Rates

7.2 Mbps DL, 5.76 Mbps UL

Band Options (EU)

LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz) / LTE Band 28A (700 MHz)

UMTS/HSPA 900 MHz / 1800 MHz / 2100 MHz

GSM 900 MHz / 1800 MHz

Band Options (AU)

LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 8

(900 MHz) / LTE Band 9 (1800 MHz) / LTE Band 18 (850 MHz) / LTE Band 19 (850 MHz) /

LTE Band 26 (850 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz)

UMTS/HSPA 2100 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz

Band Options (US)

LTE Band 2 (1900 MHz) / LTE Band 4 (1700MHz (AWS)) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 12 (700 MHz) / LTE Band 13 (700 MHz) / LTE Band 14 (700 MHz) / LTE Band 66

(1700 MHz) / LTE Band 71 (600 MHz)

UMTS/HSPA 1900 MHz / 1700 MHz / 850 MHz

No. of SIMs

2

SIM Format

Nano SIM

Cellular Antenna Connectors

2 SMA female

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

2

USB Interface

No. of USB Ports

1

USB Connector

USB Type A

USB Standards

USB 2.0

Serial Interface

No. of Ports

1

Connector

DB9 male

Serial Standards

RS-232/422/485

Data Bits

5, 6, 7, 8

Stop Bits

1, 1.5, 2

Parity

None, Even, Odd, Space, Mark

Baudrate

75 bps to 921.6 kbps

Console Port

RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

RS-422

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

RS-485-2w

Data+, Data-, GND

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Ethernet Software Features

Management

GuaranLink DHCP Server DDNS

ARP

Telnet TCP/IP UDP SMTP

Remote SMS Control Power Saving Syslog SNMPv1/v2c/v3 Serial Console Telnet Console

Web Console Wireless Search Utility

Moxa Remote Connect (MRC)

Firewall

Filter: MAC, IP protocol, port-based Access IP list

Security

HTTPS

Time Management

SNTP Client

IPsec VPN

Authentication

PSK/X.509/RSA

Encryption

DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Concurrent VPN Tunnels

5

NAT

Features

NAT loopback 1-to-1

N-to-1

Port forwarding

OpenVPN

OpenVPN

OpenVPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)

Encryption

Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC, AES-128/192/256 CBC

Concurrent VPN Tunnels

5

Power Parameters

Input Current

0.8 A (max.)

Input Voltage

9 to 36 VDC

Power Consumption

5 W (typ.)

Power Connector

Terminal block

Reverse Polarity Protection

Supported

Power Button

Reset button

Physical Characteristics

Housing

Metal

IP Rating

IP30

Dimensions

128.5 x 26 x 89.1 mm (5.06 x 1.02 x 3.51 in)

Weight

550 g (1.22 lb)

Installation

DIN-rail mounting

Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

Operating Temperature

Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC

EN 55032/35

EN 61000-6-2/-6-4

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m

IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV

IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV

IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz

IEC 61000-4-8: 30 A/m

Freefall

IEC 60068-2-32

Hazardous Locations

ATEX IECEx

Class I Division 2

Radio Frequency

PTCRB

FCC ID SLE-LE910CXNF

Radio

RCM KC JATE NCC TELEC

Carrier Approvals

Verizon AT&T

Cellular Standards

EN 301511

EN 301908-1

EN 62311(MPE SAR) AS/CA S042

EN 301489-1/-52

Safety

IEC 60950-1

IEC 62368-1

UL 60950-1

UL 62368-1

Shock

IEC 60068-2-27

Vibration

IEC 60068-2-6

Green Product

RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

Time

585,775 hrs

Standards

Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IAW5250A-12I/O: Bộ chuyển đổi không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 8DI và 4 DO

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 và 1 ...

NPort S8000 Series: Bộ chuyển đổi RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp.

Giá: Liên hệ
NPort S8000 Bộ chuyển đổi kết hợp 2 tính năng Switch công nghiệp và tính...

NPort S9450I : Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort S9450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu với 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet đ...

NPort 5150AI-M12: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5150AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu  1 cổng RS232/422/485 (3 in 1) đ...

NPort 5250AI-M12: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5250AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 ( 3 in 1) đầu ...

NPort 5450AI-M12: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet ứng dụng trong ngành đường sắt

Giá: Liên hệ
NPort 5450AI-M12 Bộ chuyển đổi tín hiệu 4 cổng RS232/422/485 (3 in 1) đầu n...

NPort IA5150A: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5150A Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với bảo vệ chống sét lan truyề...

NPort IA5450A: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5450A Bộ chuyển đổi tín hiệu 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet 2 cổng 10...

CN2510-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2510-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, chế đ...

CN2510-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2510-16  Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 1 cổng 10/100M Ethernet, chế ...

CN2610-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2610-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, ...

CN2650-8: Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2650-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15...

CN2650-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2650-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, ...

NPort 6450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450-T 4-port secure device server, RS-232/422/485 to Ethernet, -40 to 75°C operating te...

NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6610 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 đầu nối 8-pin RJ45 s...

NPort 6650 series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6650 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232/422/485 sang Ethernet của&nb...

MGate 5102-PBM-PN: Bộ chuyển đổi Gateways 1 cổng PROFIBUS sang PROFINET

Giá: Liên hệ
MGate 5102-PBM-PN Bộ chuyển đổi  Gateway giúp chuyển đổi tín hiệu giữa t...

MGate 5103: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway.

Giá: Liên hệ
MGate 5103 Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway...

MGate 5111: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus/PROFINET/EtherNet/IP sang PROFIBUS

Giá: Liên hệ
MGate 5111 Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho các gi...

MGate 5118: Bộ chuyển đổi Modbus Gateway 1 cổng CAN-J1939 sang Modbus/PROFINET/EtherNet/IP.

Giá: Liên hệ
MGate 5118  Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho c...
Kết quả 201 - 220 of 2772

Bài viết mới cập nhật...