EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.

EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.
5 5 15 Product
Giá: Liên hệ

EDS-619 Switch ­­­­­công nghiệp 19 cổng Ethernet hỗ trợ 16 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng Giagabit Ethernet kết hợp của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-619 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Modular design with 4-port copper/fiber combinations
  •  Hot-swappable media modules for continuous operation
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  •  Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Technology
Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
Protocols

EtherNet/IP, Modbus TCP

MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Flow Control IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
• Switch Properties
Priority Queues 4
Max. Number of Available VLANs 64
VLAN ID Range VID 1 to 4094
IGMP Groups 256
MAC Table Size 8 K
Packet Buffer Size 1 Mbit
• Interface
Fast Ethernet 2 or 4 slots for any combination of 4-port interface modules, 10/100BaseT(X) or 100BaseFX
Gigabit Ethernet 3 10/100/1000BaseT(X) with 100/1000BaseSFP combo slots (EDS-611 and EDS-619 only)
Console Port RS-232 (RJ45 connector)
DIP Switches Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
System LED Indicators PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, G1/G2/G3 (EDS-611 and EDS-619 only)
Alarm Contact 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Digital Inputs 1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics.
• +13 to +30V for state “1”
• -30 to +3V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
• Power Requirements
Input Voltage 12/24/48 VDC, redundant dual inputs
Input Current
EDS-608: 0.16A @ 24 V
EDS-611: 0.31A @ 24 V
EDS-616: 0.25A @ 24 V
EDS-619: 0.31A @ 24 V
Overload Current Protection Present
Connection 1 removable 5-contact and 1 removable 6-contact terminal block
Reverse Polarity Protection Present
• Physical Characteristics
Housing IP30 protection
Dimensions
EDS-608/611 Series: 124.9 x 151 x 157.2 mm (4.92 x 5.95 x 6.19 in)
EDS-616/619 Series: 185 x 151 x 157.2 mm (7.28 x 5.95 x 6.19 in)
Weight
EDS-608: 2080 g
EDS-611: 2260 g
EDS-616: 2780 g
EDS-619: 2950 g
Installation DIN-Rail mounting, wall mounting (with optional kit)
• Environmental Limits
Operating Temperature
Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
Safety UL 508, UL 60950-1, EN 60950-1
Hazardous Location UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nCnAnL IIC T4
EMI FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55022 Class A, EN 61000-6-4
EMS EN 61000-6-2
EN 61000-4-2 (ESD) Level 3, EN 61000-4-3 (RS) Level 3, 
EN 61000-4-4 (EFT) Level 3, EN 61000-4-5 (Surge) Level 3, 
EN 61000-4-6 (CS) Level 3, EN 61000-4-8, EN 61000-4-29
Marine DNV, GL, LR, ABS, NK
Traffic Control NEMA TS2
Rail Traffic EN 50121-4
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
Note Please check Moxa’s website for the most up-to-date certification status.
• MTBF (mean time between failures)
Time
EDS-608: 506,219 hrs
EDS-611: 483,344 hrs
EDS-616: 546,937 hrs
EDS-619: 475,816 hrs
Database Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!" 

NPort-5400: 4-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort-54004-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan hiện đang ...

EKI-7712G-4F: Switch công nghiệp 8GE+4G SFP Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EKI-7712G-4F Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Gigabit RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP...

NPort-5600: 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort 5600 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers của hãng Moxa - Tai...

EKI-7712G-4FI: Switch công nghiệp 8GE+4G SFP Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EKI-7712G-4FI Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Gigabit RJ45 + 4 cổng Gigab...

NPort 5600-DT: 8-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort5600-DT 8-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa - Taiwan ...

EKI-7712G-2FVP: Switch công nghiệp 8GE PoE + 2G SFP + 2 VDSL2

Giá: Liên hệ
EKI-7712G-2FVP Switch công nghiệp được quản lý 8 cổng Gigabit RJ45 PoE + 2 ...

NPort-5600-DTL: 8-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort-5600-DTL8-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa - Taiwan đư...

EKI-7712G-2FV: Switch công nghiệp 8GE + 2G SFP + 2 VDSL2 port Managed Redundant

Giá: Liên hệ
EKI-7712G-2FV Switch công nghiệp được quản lý 8 cổng Gigabit RJ45 PoE + 2...

NPort Express: 1-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort Express  1-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan ...

EKI-7710E-2C: Switch công nghiệp 8FE+2G Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EKI-7710E-2C Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet nhanh và 2 cổng ...

NPort IA5000A-I/O: 1/2-port RS-232/422/485 device server with 6 or 12 digital I/Os

Giá: Liên hệ
NPort IA5000A-I/O 1/2-port RS-232/422/485 device server with 6 or 12 digital I/Os của hãng...

EKI-7710E-2CI: Switch công nghiệp 8FE+2G kết hợp Managed Ethernet, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-7710E-2CI  Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet nhanh và 2 ...

NPort-S9650I: 8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
NPort-S9650I  8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch của hãn...

EKI-5629C-MB: Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng Gigabit/SFP, Modbus/TCP

Giá: Liên hệ
EKI-5629C-MB Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, h...

NPort Z2150/Z3150: 1-Port RS-232/422/485 to ZigBee Converter or ZigBee-to-Ethernet Gateway

Giá: Liên hệ
NPort Z2150/Z3150  1-Port RS-232/422/485 to ZigBee Converter or ZigBee-to-Ethernet Gateway...

EKI-5629CI-MB: Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng Gigabit/SFP, Modbus/TCP, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-5629CI-MB Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, ...

NPort IA5000: 1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation

Giá: Liên hệ
NPort IA5000  1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation của hãng Moxa -...

EKI-5629CI-EI: 8FE+2G Combo Managed Ethernet Switch support EtherNet/IP

Giá: Liên hệ
EKI-5629CI-EI Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, ...

NPort 6400/6600: 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers

Giá: Liên hệ
Nport-6400/6600 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers của hãng Moxa - Taiwa...

EKI-5629C-PN: 8FE+2G Combo Managed Ethernet Switch support PROFINET

Giá: Liên hệ
EKI-5629C-PN Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, h...
Kết quả 541 - 560 of 2155

Bài viết mới cập nhật...