AWK-1161C-US-T: Industrial 802.11ax wireless client with 1 10/100/1000BaseT(X) port, IP30, US band, -40 to 75°C operating temperature

moxa-awk-1161c-series-image-1
moxa-awk-1161c-series-image-1moxa-awk-1161c-series-image-4-1
Giá: Liên hệ

AWK-1161C-US-T: Industrial 802.11ax wireless client with 1 10/100/1000BaseT(X) port, IP30, US band, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AWK-1161C-US-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High-speed IEEE 802.11ax Wi-Fi
  • Selectable dual-band Wi-Fi with data rates up to 1,201 Mbps
  • Latest WPA3 encryption for enhanced wireless network security
  • Universal (UN) models with configurable country or region code for more flexible deployment
  • Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  • Millisecond-level Client-based Turbo Roaming 
  • Built-in 2.4 GHz and 5 GHz band pass filter for more reliable wireless connections
  • -40 to 75°C wide operating temperature range (-T models)
  • Integrated antenna isolation

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

WLAN Interface

WLAN Standards

2.4 GHz: 802.11ax with 1024 QAM support, 20/40 MHz 5 GHz: 802.11ax with 1024 QAM support, 20/40/80 MHz

Frequency Band for US (20 MHz operating channels)

AWK-1161C-US models only:

2.412 to 2.462 GHz (11 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)

5.260 to 5.320 GHz (4 channels)2

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)2

5.745 to 5.825 GHz (5 channels)

Frequency Band for UN (20 MHz operating channels)

AWK-1161C-UN models only:

2.412 to 2.472 GHz (13 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)

5.260 to 5.320 GHz (4 channels)2

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)2

5.745 to 5.825 GHz (5 channels)

Available channels change depending on the selected country or region code.

Wireless Security

WEP encryption (64-bit and 128-bit)

WPA/WPA2/WPA3-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)

WPA/WPA2/WPA3-Personal

Transmission Rate

2.4 GHz:

Up to 573.5 Mbps

5 GHz:

Up to 1,201 Mbps

Transmitter Power for 802.11a (Dual Chain)

21±1.5 dBm @ 6 Mbps

21±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (5 GHz, Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

Transmitter Power for 802.11ac (Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS9 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 80 MHz

21±1.5 dBm @ MCS9 80 MHz

Transmitter Power for 802.11ax (Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

20±1.5 dBm @ MCS11 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

20±1,5 dBm @ MCS11 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 80 MHz

20±1.5 dBm @ MCS11 80 MHz

Transmitter Power for 802.11b (Dual Chain)

21±1.5 dBm @ 1 Mbps

21±1.5 dBm @ 11 Mbps

Transmitter Power for 802.11g (Dual Chain)

21±1.5 dBm @ 6 Mbps

21±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz, Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

Transmitter Power for 802.11ac (2.4 GHz, Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

Transmitter Power for 802.11ax (2.4 GHz, Dual Chain)

21±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS11 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS11 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11a (measured at 5.680 GHz)

Typ. -88 @ 6 Mbps

Typ. -72 @ 54 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11n (5 GHz; measured at 5.680 GHz)

Typ. -88 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -68 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -84 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -66 dBm @ MCS7 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ac (5 GHz)

Typ. -88 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -65 dBm @ MCS8 20 MHz Typ. -85 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -60 dBm @ MCS9 40 MHz Typ. -81 dBm @ MCS0 80 MHz Typ. -55 dBm @ MCS9 80 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ax (5 GHz)

Typ. -88 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -59 dBm @ MCS11 20 MHz Typ. -85 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -56 dBm @ MCS11 40 MHz Typ. -81 dBm @ MCS0 80 MHz Typ. -52 dBm @ MCS11 80 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz)

Typ. -96 dBm @ 1 Mbps

Typ. -88 dBm @ 11 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz)

Typ. -90 dBm @ 6 Mbps

Typ. -74 dBm @ 54 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz)

Typ. -90 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -70 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -69 dBm @ MCS7 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ac (2.4 GHz)

Typ. -90 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -66 dBm @ MCS6 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -63 dBm @ MCS9 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ax (2.4 GHz)

Typ. -90 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -59 dBm @ MCS11 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -56 dBm @ MCS11 40 MHz

WLAN Operation Mode

Client

Client-Router Slave

Sniffer

Antenna

External, 2/2 dBi Omni-directional

Antenna Connectors

2 RP-SMA female

Ethernet Interface

Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X)

IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)

IEEE 802.3az for Energy-Efficient Ethernet IEEE 802.1Q for VLAN Tagging

IEEE 802.1X for authentication

10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

1

Ethernet Software Features

Management

DHCP Server DHCP Client DNS

HTTP IPv4 LLDP SMTP

SNMPv1/v2c/v3 Syslog

TCP/IP

Telnet UDP VLAN

MXconfig

Routing

Port forwarding Static Route NAT

Security

HTTPS/SSL RADIUS SSH

Certificate Management

Time Management

SNTP Client

Firewall

Filter

ICMP

MAC address IP protocol Port-based Wi-Fi ACL

Serial Interface

Console Port

RS-232

8-pin RJ45

USB Interface

Storage Port

USB Type A

LED Interface

LED Indicators

PWR, WLAN, SYSTEM

Input/Output Interface

Buttons

Reset button

Physical Characteristics

Housing

Metal

IP Rating

IP30

Dimensions

AWK-1161C models: 60 x 100 x 34.2 mm (2.36 x 3.94 x 1.35 in)

AWK-1161C-T models: 60 x 100 x 47.2 mm (2.36 x 3.94 x 1.86 in)

Weight

AWK-1161C models: 330 g (0.73 lb)

AWK-1161C-T models: 387.5 g (0.85 lb)

Installation

DIN-rail mounting

Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

Input Current

9 to 30 VDC, 1.57 to 0.47 A

Input Voltage

9 to 30 VDC

Power Connector

1 removable 3-contact terminal block(s)

Power Consumption

14 W (max.)

Environmental Limits

Operating Temperature

Standard Models: -25 to 60°C (-13 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC

EN 61000-6-2/-6-4 EN 55032/35

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m

IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV

IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV

IEC 61000-4-6 CS: 10 V/m

IEC 61000-4-8 PFMF: 30 A/m

Road Vehicles

E mark E1

Medical

IEC 60601

Safety

IEC 62368-1

UL 62368-1

Vibration

IEC 60068-2-6

Radio

EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC, MIC, NCC, RCM, SRRC, WPC, KC, NBTC, IC

MTBF

Time

4,002,106 hrs

Standards

Telcordia Standard SR-332

Mã đặt hàng:

AWK-1161C-US
AWK-1161C-UN-T
AWK-1161C-US-T
AWK-1161C-UN

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 4101-MB-PBS: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateways.

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS  1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave Gateway, 12-48 VDC, 0 to 60°C opera...

EDS-316: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-316 Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng của hãng Moxa-Taiwan được B...

NPort 5630-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5630-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet dạng ra...

EDS-210A: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-210A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 2 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-G205: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100/1000B...

EDS-G205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-P206A: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P206A  Switch công nghiệp  6 cổng Ethernet  hỗ trợ tiêu chuẩn IE...

EDS-305: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-305 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) ...

EDS-309: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-309 Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)(RJ45)&nbs...

EDS-G308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ cổng tốc độ 10/100/100...

EDS-P308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100Ba...

TN-5305: Switch công nghiệp 5 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5305 Switch công nghiệp 5 cổng IP67 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 50155 v&agrav...

TN-5308: Switch công nghiệp 8 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5308  Switch công nghiệp 8 cổng IP67 của hãng Moxa-Taiwan được B...

EDS-405A: 5-Port entry-level managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-405A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

Giá: Liên hệ
EDS-408A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 co...

EDS-508A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (R...

EDS-510A: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) , IEEE 802.1x

Giá: Liên hệ
EDS-510A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X...
Kết quả 221 - 240 of 2115