PortServer TS 2 P MEI RS-232/422/485 Serial Server with Powered Serial and Ethernet Options (Mã Part Number: 70001992 ) của hãng DIGI -USA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PortServer TS 2 P MEI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- End-span and mid-span PoE (Power over Ethernet)
- Device server with 2 or 4 RS-232/422/485 serial ports
- Serial port expansion for devices in locations where power outlets aren’t available
- Serial-to-Ethernet connectivity
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Specifications |
PortServer TS 2 P MEI |
PortServer TS 4 P MEI |
Features |
Management |
HTTP/HTTPS, CLI, SNMP (read/write), Digi Port Authority-Remote management diagnostics and auto-discovery tool |
Protocols |
UDP/TCP, PPP, DHCP/RARP/ARP-Ping for IP Address assignment, Extended Telnet RFC 2217, Telnet, Reverse Telnet, Modbus to Modbus/TCP protocol conversion support |
Software |
Supports Digi’s Realport® COM port redirector |
Security |
SSHv2 |
Status LEDs |
Link, Power |
Operating Systems |
AIX, HP-UX, Solaris, Linux®, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® 10, Windows Server® 2003, Windows Server® 2008, Windows Server® 2012. Note: TCP/UDP socket services are operating system independent |
Dimensions (L x W x D) |
5.25 in x 3.33 in x 0.95 in (13.34 cm x 8.46 cm x 2.42 cm) |
Weight |
2.25 oz (64.00 g) |
Other |
802.3af powered Ethernet (mid- and end-span); Full modem and hardware flow control, Modem emulation, Port buffering, RJ45-DB-9F console adapter included for optional serial configuration |
Interfaces |
Serial |
Ports |
2 RS-232/422/485 RJ-45 (switch selectable); Up to 230 Kbps throughput; Signal support for TXD, RXD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD |
4 RS-232/422/485 RJ-45 (switch selectable); Up to 230 Kbps throughput; Signal support for TXD, RXD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD |
Ethernet |
Ports |
1 RJ-45 10/100 Mbps 10/100Base-T (auto-sensing); Full or half duplex |
Power Requirements |
Power Input |
9-30 VDC |
Power Supply (included) |
North America: 12 VDC/.5A max out; 120 VAC in (wall mount); International: 12 VDC/.5A max out; 100-240 VAC in (small brick) |
Power Consumption |
Typical: 4 W; Max: 6 W |
Product Surge Protection (ESD) |
4 kV burst (EFT) per EN61000-4-4, 2 kV surge transient per EN61000-4-5 |
Powered Ethernet |
Ethernet Power, IEEE 802.3af compliant, pins 4/5(+) and 7/8(-); 4 kV burst (EFT) per 1000-4-4; 2 kV surge per EN61000-4-5 |
Serial Power Input |
DC input connector, 9-30 VDC, 525 mA max; Serial Port 1, Pin 1 (RI), 9-30 VDC, 525 mA max |
Serial Power Output |
Available on all serial ports; 1 watt available power with selectable voltage level; Pin 1 (RI) 5 VDC up to 200 mA max; Pin 9 (DTR) 9 VDC up to 100 mA max |
Environmental |
Operating Temperature |
0° C to 50° C (32° F to 122° F) |
Relative Humidity |
5% to 90% (non-condensing) |
Ethernet Isolation |
1500 VAC min per IEEE802.3/ANSI X3.263 |
Serial Port Protection (ESD) |
15 kV human body model |
Regulatory Approvals |
Safety |
UL 1950, CSA 22.2 No. 950 |
Emissions/Immunity |
CE, FCC Part 15 (Class A), EN55024, EN55022 Class A |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"