PCIE-1841: 16/8-ch, 16-bit, 1MS/s/ch Simultaneous Analog Input PCI Express DAQ Card

pcie-1841_bkaii
Giá: Liên hệ

PCIE-1841: 16/8-ch, 16-bit, 1MS/s/ch Simultaneous Analog Input PCI Express DAQ Card của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PCIE-1841 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • 16/8-ch simultaneous sampling up to 1 MS/s
  • 16-bit resolution
  • Software selectable low-pass filter
  • Wide input range up to 40 Vpp (±20 V range)
  • Support both voltage and current measurement
  • Multiple selectable trigger modes

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Analog Input

  • Channels: 16/8 differential
  • Analog-to-digital converter (ADC) resolution: 16 bits
  • Input range: ±20 V, ±12.5 V, ±10 V, ±5 V, or ±20 mA, software configurable per channel
  • Maximum input voltage: ±20 V
  • Input common-mode voltage range:

                       ±20 V range                ±10 V

±12.5 V range             ±6.25 V

±10 V range                ±5 V

±5 V range                  ±2.5 V

  • Over-voltage protection: ±30 V
  • Input coupling: DC
  • Input impedance

Voltage input: 1 MΩ

Current input: 500 Ω

  • Analog low-pass filter

-3 dB bandwidth: 22.5 kHz or 250 kHz, software configurable per channel

Acquisition type: Instant or buffered, software configurable

Buffered Acquisition

  • Enabled channel combinatio: Each channel can be enabled/disabled independently n by software
  • Sample rate: 1 MHz max., for all channels, simultaneous sampling, software configurable

Absolute accuracy

  • Voltage input

Operating temperature within: ±5°C of last

Auto-calibration temperature: ±0.01% of full-scale range max.

Over full operating temperature range: ±0.05% of full-scale range max.

  • Current input

Operating temperature within: ±5°C of last

Auto-calibration temperature: ±0.1% of full-scale range max.

Over full operating temperature range: ±0.5% of full-scale range max.

DC Performance

  • Idle channel noise: TBD
  • ENOB: TBD

AC Performance

  • SNR: TBD
  • THD: TBD
  • THD+N: TBD
  • SFDR: TBD
  • Dynamic Range: TBD
  • Crosstalk: TBD

Trigger

  • Number of triggers: 2
  • Trigger action: Start, delay to start, stop, or delay to stop
  • Trigger delay range: 0 ~ 16,777,215 samples
  • Sample number: 0 ~ 16,777,215 samples

Analog Trigger

  • Channel: 2 (start and stop)
  • Source: One of the analog input channels, software configurable
  • Threshold level: Full scale of analog input range, software configurable
  • Hysteresis: 1/256 of analog input range, software configurable
  • Polarity: Rising edge or falling edge, software configurable

Digital Trigger

  • Source: 2 external pins
  • Input logic level: Logic high 2.0 V min. Logic low 0.8 V max.
  • Working voltage: -0.25 V ~ 5.25 V
  • Polarity: Rising edge or falling edge, software configurable
  • Input protection voltage: -0.5 V ~ 6.5V

Mechanical

  • Connector Type: DB-62 connector
  • Dimension: 168 x 100mm (6.6" x 3.93")
  • Weight: TBD

Environment

  • Operating temperature: 0 °C to 60 °C (-4 °F to 140 °F)
  • Storage temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F)
  • Operating humidity: 10% to 90% RH, non-condensing
  • Storage humidity: 5% to 95% RH, non-condensing

Certification

  • EMC: CE, FCC

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...
Kết quả 4781 - 4800 of 5481