E485: Bộ chuyển đổi RS485/422 sang E1

e485-bo-chuyen-doi-rs-485-422-sang-e1
5 5 15 Product
Giá: Liên hệ

E485  Bộ chuyển đổi giao diện hỗ trợ chuyển đổi giữa giao diện E1 phù hợp với chuẩn ITU-T G.703 và giao diện RS-485/422,có thể nhận dữ liệu đồng bộ 2.048Mbps từ mạng E1 và truyền dữ liệu tới ROUTER hoặc các thiết bị khác của hãng 3Onedata-China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt NamE485 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn,dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính,vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:
  • Convert RS-485/422 interface to E1(2M unframed G.703) interface
  • Support line recovery clock, local clock and equipment clock
  • Support E1 port loop 
  • E1 (G.703 ) interface support 120ohm (RJ-45) and 75ohm (BNC double coaxial)  
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
  • E1 Interface
    Standard: Comply with ITU-T G.703
    Output tingle displace: accord ITU-TG.735 advice
    Input tingle limit: accord ITU-TG.823 advice
    Output tingle: accord ITU-T G.823 advice
    Frame format: unframed
    Interface rate: 2.048Mbps±50ppm
    CRC checkout: no
    Port coding: HDB3
    Port transmission: 2KM 
    Port protection: 1500W surge protection, 15KV ESD protection 
    Port connector: 120 Ohm(RJ-45) and 75 ohm(BNC double coaxial)
    RS-485/422 port
    Standards Compliance: EIA RS-485, RS-422
    Connector: DB25 female
    Signal: RS-485:485+, 485-, GND
    RS-422:TXD+, TXD-, RXD+, RXD-, GND
    Baud Rate: 0~115.2Kbps
    Work mode: DCE
    Synchronous serial, lucency transmission
    600W surge protection, 15KV ESD protection
    Environment, Power and Dimension 
    Working temperature: -25 to 70°C 
    Storage temperature: -40 to 85°C 
    Humidity: Relative humidity 5% to 95% 
    Input power: 220VAC or -48VDC 
    Consumption: 2W 
    Power protection: From high voltage/short circuit
    L×W×H: 227.4mm×146.3mm×42.7mm 
    Shell: Plastic 
    Weight: 260g

Các  bài viết tham khảo:

Model1100-C-S-SC-20KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-S-SC-20KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM...

Model1100-C-M-SC-2KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-M-SC-2KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2K...

ES1016: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC/DC

Giá: Liên hệ
ES1016 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC...

Model1100-SS-SC-60KM: Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-SS-SC-60KM  Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-...

IMC100-1T1F(SSC60KM): Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single Mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-1T1F(SSC60KM) Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 c...

SWB3825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB3825DI-442 Module Quang 3Onedata 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode c...

SWB4825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB4825DI-442 Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Modecủa hãng 3One...

IES6300-8GP2HS-2P24-120W: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 8x Gigabit PoE Copper, 2x 2.5G SFP Slot và nguồn PoE 120W

Giá: Liên hệ
IES6300-8GP2HS-2P24-120WSwitchcông nghiệp Layer 2 hỗ trợ 8 cổng GigabitPoE Copper...

SFP-GC-RJ45: Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical port

Giá: Liên hệ
SFP-GC-RJ45 Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical  port của hãng 3Onedata hi...

SW4825DI-742: Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC

Giá: Liên hệ
SW4825DI-742 Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC của hãng 3One...
Kết quả 721 - 740 of 997