R3000-L3P Industrial Dual SIM Cellular VPN Routercủa hãng Robustel hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. R3000-L3P được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …
Tính năng của sản phẩm:
- Dual SIM redundancy for persistent 2G/3G/4G cellular network connections
- RobustOS + SDK + App
- IPsec/OpenVPN/GRE/L2TP/PPTP/DMVPN
- Management and maintenance via Web/CLI/SMS/SNMP/RobustLink Cloud
- Robust industrial design (9 to 36V DC, desktop or wall mounting or DIN rail mounting)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Model |
R3000-L3P |
|
|
|
Router Type |
HSPA+ router |
|
|
|
Antenna Number |
2 |
|
|
|
Air Interface |
GSM/GPRS/EDGE/HSDPA/HSUPA/ HSPA+ |
|
|
|
Frequency Bands |
– |
|
|
|
4G |
|
|
|
|
3G |
B1/B2/B4(AWS)/B5/B8/B19 |
|
|
|
2G |
850/900/1800/1900 MHz |
|
|
|
Operating Environment |
-40 to 75°C/5 to 95% RH |
|
|
|
Cellular Interface |
Number of ports |
2 (MAIN + AUX) |
Connector |
SMA, female |
SIM |
2 (3 V & 1.8 V) |
Standards |
GSM/GPRS/EDGE/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+/TD-SCDMA/CDMA (CDMA 1X/EVDO)/FDD LTE/TDD LTE |
Ethernet Interface |
Number of ports |
1 x 10/100 Mbps LAN port |
Magnet isolation protection |
1.5 KV |
Serial Interfaces |
Number of ports |
1 x RS-232 and 1 x RS-485 |
Connector |
DB9, female |
ESD protection |
±15 KV |
Baud rate |
300 bps to 230400 bps |
Others |
Reset button |
1 x RST |
Expansion |
1 x USB 2.0 host up to 480 Mbps |
LED indicators |
1 x RUN, 1 x PPP, 1 x USR, 3 x RSSI |
Built-in |
RTC, Watchdog, Timer |
Software(Basic features of RobustOS) |
Network protocols |
PPP, PPPoE, TCP, UDP, DHCP, ICMP, NAT, HTTP, HTTPs, DNS, ARP, RIP, OSPF, NTP, SMTP, Telnet, VLAN, SSH2, DDNS, etc. |
VPN tunnel |
IPsec, OpenVPN, GRE |
Firewall |
DMZ, anti-DoS, Filtering (IP/Domain name/MAC address), Port Mapping, Access Control |
Management |
Web, CLI, SMS |
Serial port |
Transparent, TCP Client/Server, UDP, Modbus RTU Gateway |
App Center |
Apps |
L2TP, PPTP, DMVPN, RobustVPN, VRRP, QoS, SNMP, Language, RobustLink |
|
Power Supply and Consumption |
Power supply interface |
3.5 mm terminal block |
Input voltage |
9 to 36 VDC |
Power consumption |
Idle: 100 mA @ 12 V |
|
Data link: 400 mA (peak) @ 12 V |
Physical Characteristics |
Ingress protection |
IP30 |
Housing & Weight |
Metal, 305g |
Dimension |
105 mm x 98 mm x 29.5 mm |
Installation |
Desktop or wall mounting or 35 mm DIN rail
mounting
|
Approvals |
Regulatory |
CE, FCC, PTCRB, RCM, IMDA, EAC |
Carrier |
Telefonica, AT&T, Verizon |
Application |
IEC 61000-4-12(Electromagnetic Compatibility– Oscillatory Waves Immunity Test)
IEC 61000-4-18(Electromagnetic compatibility– Damped Oscillatory Wave Immunity Test)
|
Environmental |
RoHS, WEEE |
EMI |
EN 55032: 2012/AC: 2013 (CE & RE) Class B |
EMS |
IEC 61000-4-2 (ESD) Contact Level 2; Air Level 3
IEC 61000-4-3 (RS) Level 2
IEC 61000-4-4 (EFT) Level 2
IEC 61000-4-5 (Surge) Level 3
IEC 61000-4-6 (CS) Level 2
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"