TGAP-W610+_EU Thiết bị truy cập không dây ngoài trời công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11ac/g/n gồm cổng tốc độ 1x10/100/1000Base-T(X) PoE P.D của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.TGAP-W610+_EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- High Speed Air Connectivity: RF in IEEE 802.11 a/b/g/n WLAN interface support up to 300Mbps link speed
- Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
- Support Long Distance Air Connectivity
- Support Multiple-SSID to 4 SSID
- Support X-Roaming < 60 ms
- Support wireless load balance
- Support external N-Type antenna installation
- Support AP/ Client /Bridge /AP-Client Mode
- Support MAC/IP/Port Filter
- Wireless connecting status monitoring
- Secured Management by HTTPS
- 1KV isolation for PoE P.D.
- Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap, and Relay output
- Rigid IP-67 waterproof housing design
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Specifications |
|
ORing EN50155 WLAN Access Point Router Model |
TGAP-W610+ |
TGAP-W610+-M12 |
|
Physical Ports |
|
|
10/100/1000Base-T(X) Auto MDI/MDIX |
1(RJ45) |
1(M12 8-pin A-coding) |
|
PoE P.D. port |
Present at ETH Fully compliant with IEEE 802.3af Power Device specification Over load & short circuit protection Isolation Voltage: 1000 VDC min. Isolation Resistance : 108 ohms min |
WLAN interface |
|
|
Operating Mode |
AP/Client/Bridge /AP-Client Mode |
Antenna and connector |
2 x External N-Type female antenna connector |
Radio Frequency Type |
DSSS, OFDM |
Modulation |
IEEE802.11a : OFDM with BPSK, QPSK, QAM, 64QAM IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK IEEE802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM IEEE802.11n : BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
Frequency Band |
America / FCC : 2.412~2.462 GHz(11 channels) 5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz(9 channels) Europe CE / ETSI : 2.412~2.472 Ghz(13 channels) 5.180~5.240 GHz (4 channels) |
Transmission Rate |
IEEE802.11b: 1 / 2 / 5.5 / 11 Mbps IEEE802.11a/g: 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 / 48 / 54 Mbps IEEE801.11n: up to 300Mbps |
|
|
|
|
Encryption Security |
WEP: (64-bit ,128-bit key supported) WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption) WPAPSK (256-bit key pre-shared key supported) 802.1X Authentication supported TKIP encryption |
Wireless Security |
SSID broadcast disable and enable |
Protocol Support |
|
|
Protocol |
ARP,BOOTP, DHCP, DNS, HTTP, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, STP, RSTP |
LED Indicators |
|
|
Power Indicator |
3 x LEDs, PW1/PW2/PoE Green On : Power is on |
10/100/1000Base-T(X) indicator |
1 x LEDs, Green for port Link/Act |
WLAN LED |
1 x LEDs, Green for WLAN Link /Act |
Power |
|
|
Input power |
Dual Power Inputs. 12~48 VDC |
|
Power Consumption (Typ.) |
9 W |
|
Physical Characteristic |
|
|
Enclosure |
IP-67 |
Dimension (W x D x H) |
250(W) x 220(D) x 87(H) mm (9.8 x 8.6 x 3.4 inch.) |
Weight (g) |
3900g |
|
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-25 to 70°C (-13 to 158°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory approvals |
|
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A, EN50155 (EN50121-3-2) |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27, EN61373 |
Free Fall |
IEC60068-2-31 |
Vibration |
IEC60068-2-6, EN61373 |
Rail Traffic |
EN50155 |
Cooling |
EN60068-2-1 |
Dry Heat |
En60068-2-2 |
Safety |
EN60950-1 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"