RGPS-9084GP-P_EU: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 12 cổng với 8x10/100/ 1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, ổ cắm SFP

bkaii1_1450954842
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

RGPS-9084GP-P_EU Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 12 cổng với 8x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. RGPS-9084GP-P_EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports O-Ring (recovery time < 30ms over 250 units of connection) and MSTP(RSTP/STP compatible) for Ethernet Redundancy 
  • Open-Ring support the other vendor's ring technology in open architecture 
  • O-Chain allow multiple redundant network rings  
  • Supports IEEE 802.3at compliant PoE 30Watts per port 
  • Supports PoE scheduled configuration and PoE alive check function 
  • Support IEEE 1588v2 clock Synchronization 
  • Supports IPV6 new internet protocol version 
  • Supports backup unit device DBU-01 to quickly configuration backup/restore

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Switch Model RGPS-9084GP-P
Physical Ports
10/100/1000 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX with P.S.E 8
-40 ~ 60°C : provided total 240watts maximum, 60 ~ 75°C : provided total 120watts maximum
100/1000Base-X SFP Port 4
Technology
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol )
IEEE 802.1D for STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1p for COS (Class of Service)
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1x for Authentication
IEEE 802.1AB for LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
IEEE 802.3at PoE specification
MAC Table 8k
Packet Buffer 4Mbits
Priority Queues 8
Processing Store-and-Forward
Switch Properties Switching latency: 7 us
Switching bandwidth: 24Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4095
VLAN ID Range : VID 1 to 4094
IGMP multicast groups: 256 for each VLAN
Port rate limiting: User Define
Security Features Device Binding security feature
Enable/disable ports, MAC based port security
Port based network access control (802.1x)
VLAN (802.1Q ) to segregate and secure network traffic
Radius centralized password management
SNMPv3 encrypted authentication and access security
Https / SSH enhance network security
Jumbo frame Up to 9.6K Bytes
Software Features STP/RSTP/MSTP (IEEE 802.1D/w/s)
Redundant Ring (O-Ring) with recovery time less than 30ms over 250 units
TOS/Diffserv supported
Quality of Service (802.1p) for real-time traffic
VLAN (802.1Q) with VLAN tagging
IGMP Snooping
IP-based bandwidth management
Application-based QoS management
DOS/DDOS auto prevention
Port configuration, status, statistics, monitoring, security
DHCP Server/Client/Relay
SMTP Client
Modbus TCP
NTP server
Network Redundancy O-Ring
Open-Ring
O-Chain
Fast Recovery
*note MRP
MSTP (RSTP/STP compatible)
RS-232 Serial Console Port RS-232 in RJ45 connector with console cable. 115200bps, 8, N, 1 (support backup unit DBU-01)
LED Indicators
Power indicator (PWR) Green : Power indicator
Ring Master Indicator (R.M.) Green : Indicate system operated in O-Ring Master mode
O-Ring Indicator (Ring) Green : Indicate system operated in O-Ring mode. Blinking to indicate Ring is broken.
PoE indicator Blue : PoE LED x 8
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator Green for port Link/Act.
Dual color LED for speed indicator ~ Green (1000Mbps) / Amber (100Mbps) / Off-light (10Mbps)
100/1000Base-X SFP port indicator Green for port Link/Act.
Power
Power Input AC 100~240V/AC, 50~60Hz
Power Consumption (Type.) 260Watts (PoE output included)
Overload current protection Present
Physical Characteristic
Enclosure 19 inches rack mountable
Dimension (W x D x H) 443.7(W)x230(D)x44(H) mm (17.47 x 9.1 x 1.73inch)
Weight (g) 3,730 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IGPMC-111GP: Industrial Gigabit PoE Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGPMC-111GP  Industrial Gigabit PoE Ethernet to Fiber Media Converter gồm1x 10/100/...

IPMC-111PB: Industrial mini type Ethernet to fiber PoE media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB Industrial mini type Ethernet to Fiber PoE media converter gồm1x 10/100Base-T...

IPMC-111PB++-60W: Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB++-60W  Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ Media converterc...

INJ-102GT: Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit

Giá: Liên hệ
INJ-102GT Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit  của hãng O...

INJ-102GT-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT-24V Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injectorgồm 2-ports 10/100/1000Base-T(X) Po...

INJ-102GT++: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++Injector của hãng ORing-Đà...

INJ-102GT++-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++-24V  Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector của hãn...

INJ-101GT++-60W-24V: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W-24V Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing...

INJ-101GT++-60W: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing-Đ&...

SPL-101GT++-24V: Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-24V Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output của hãng ORi...

SPL-101GT++-12V: Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-12V Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output của hãng ORing-Đ&ag...

PET-102GT++: Bộ mở rộng PoE+ công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất cao

Giá: Liên hệ
PET-102GT++ Bộ mở rộng PoE + công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất caocủa &...

IGR-20 +: Industrial VPN Router

Giá: Liên hệ
IGR-20+  Industrial VPN Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng ORing-Đ&agr...

IAR-142+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài ...

IAR-142+-3G_US: 3G Cellular Router with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_US 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài L...

IAR-142-3G_EU: 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IAR-142-3G-US : 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_US  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IGAR-1062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...

IGAR-1062+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_US  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)  của hãng O...

IGAR-2062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-2062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...
Kết quả 241 - 260 of 633

Bài viết mới cập nhật...