RDS-3166G Mô-đun công nghiệp gồm 16x RS232/422/485 secure serial ports, 4x 10/100/1000Base-T(X) Ethernet copper ports and 2x 100/1000Base-X SFP của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.RDS-3166G được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- Operating Modes: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server, TCP Client, UDP
- Redundant multiple host devices:
- host devices: Virtual COM, TCP Server, TCP Client mode;4 IP ranges: UDP
- NAT-pass through: user can manage TDS-5041-I-M12 through NAT router
- Security: SSL data encryption; secured management by HTTPS and SSH:IP Access: IP White List
- Event Warning by Syslog, Email, SNMP trap, and Beeper
- Configurable by Web-based and Windows utility (DS-Tool)
- Various Windows O.S. supported:
Windows NT/2000/ XP/ 2003/VISTA(32/64bit)/ Windows 7(32/64bit) /
Windows 8 (32/64bit)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Specifications |
ORing Device Server Model |
RDS-3166G |
Physical Ports |
|
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 |
4 |
Auto MDI/MDIX |
2 |
100/1000Base-X with SFP port |
RS-232 in RJ45 connector. 115200bps, 8, N, 1 |
Serial Ports |
|
Connector (10-pin RJ48) |
RJ48 x 16 |
Operation Mode |
RS-232/422/485 |
Serial Baud Rate |
50 bps to 921.6 Kbps |
Data Bits |
7, 8 |
Parity |
odd, even, none, mark, space |
Stop Bits |
1, 1.5, 2 |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND |
Flow Control |
XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR |
Network Protocol |
|
Protocol |
ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, SSH, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
PWR / Ready: Green On: Power is on |
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator |
Green for Link/Act indicator. Dual color LED for speed indicator : Green for 1000Mbps, Amber for 100Mbps, Off for 10Mbps |
LED Display System (Front panel) |
Serial TX / RX LEDs: Green for Serial port transmitting data, Amber for Serial port receiving data G1~G6 : Green for port Link/Act Fault : indicate unexpected event occurred |
Power |
|
Power Input |
100-240VAC with power socket |
Power Consumption (Typ.) |
14.4 Watts |
Overload Current Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Dimensions (W x D x H) |
443.7 (W) x 211.5 (D) x 44 (H) mm |
Weight (g) |
2891 g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-40 to 70°C (14 to 140°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Safety |
EN60950-1 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"