IPS-2042TX: Switch công nghiệp

IPS-2042TX:  Switch công nghiệp
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IPS-2042TX  Switch công nghiệp gồm 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x 10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IPS-2042TX  thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • IPS-2042TX provides 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x10/100Base-T(X) ports
  • IPS-2042FX series provide 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX single/multi mode fiber ports
  • Fastest Redundant Ethernet Ring: O-Ring (Recovery time < 10ms over 250 units of connection)
  • Open-Ring supports the other vendor’s ring technology in open architecture
  • O-Chain support the multiple redundant ring technology
  • Provides Fast recovery technology for Ethernet multi-redundancy
  • STP/RSTP supported
  • SNMP v1/v2c/v3 support for secured network management
  • Supports LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
  • Configurable by Web-based and Windows utility (Open-Vision)
  • Event notification through Syslog, Email, and SNMP trap
  • Two 100Base-FX fiber port support for long distance connection
  • Four P.S.E. ports based on IEEE 802.3af standard – up to 25 Watts per port
  • Rigid IP-30 housing design
  • DIN-Rail and wall mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing Switch Model IPS-2042TX IPS-2042FX-MM-SC IPS-2042FX-SS-SC
Physical Ports    
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX with P.S.E. 4 4 4
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX without P.S.E. 2 - -
Fiber Ports Number - 2 2
Fiber Ports Standard - 100Base-FX 100Base-FX
Fiber Mode - Multi-mode Single-mode
Fiber Diameter (μm) - 62.5/125 μm
50/125 μm
9/125 μm
Fiber Optical Connector - SC SC
Fiber Ports Specifications Typical Distance (km) - 2 km 30 km
Wavelength (nm) - 1310 nm 1310 nm
Max. Output Optical Power (dBm) - -14 dBm -8 dBm
Min. Output Optical Power (dBm) - -23.5 dBm -15 dBm
Max. Input Optical Power(Saturation) - 0 dBm 0 dBm
Min. Input Optical Power (Sensitivity) - -31 dBm -34 dBm
Link Budget (dB) - 7.5 dB 19 dB
Technology    
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.1D for STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w for RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1AB for LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
IEEE 802.3af PoE specification (up to 25 Watts per port for P.S.E.)
MAC Table 1024 MAC addresses
Priority Queues 4
Processing Store-and-Forward
Switch Properties Switching bandwidth : 1.2Gbps
VLAN : Port Based
Security Features Enable/disable ports
VLAN to segregate and secure network traffic
Software Features STP/RSTP (IEEE 802.1D/w)
Redundant Ring (O-Ring) with recovery time less than 10ms over 250 units 
Open-Ring support the other vendor’s ring technology in open architecture
Port configuration, status, statistics, monitoring, security 
DHCP Client
Network Redundancy O-Ring
Open-Ring
O-Chain
Fast recovery
STP
RSTP
LED Indicators    
Power /PoE Indicator Green : Power LED x 3, Green : PoE LED x 4
R.M. Indicator Green : Indicates that the system is operating in O-Ring Master mode
Fault Indicator Amber : Indicates unexpected event occurred
O-Ring Indicator Green : Indicates that the system is operating in O-Ring mode
10/100Base-T(X) RJ45 Port Indicator Green for port Link/Act. Amber for Link
Fiber Port Indicator Green for port Link/Act. Amber for Link
Power    
Redundant Input Power Triple DC inputs. 2x48VDC on 7-pin terminal block , 1x48VDC on power jack
Power Consumption (Typ.) 5 Watts 7 Watts 7 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics    
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 52(W)x106.1(D)x144.3(H) mm (2.05x4.18x5.68 inch.)
Weight (g) 696 g 709 g 709 g
Environmental    
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 70°C (-40 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"


TGAR-W1061+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_EU  3G Cellular Router  của  hãng ORing-Đài Loan...

TGAR-W1061+-3G_US: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_US  3G Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155 IEEE 802.11 a/...

TGAR-W1061+-4G-M12_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_EU 4G LTE Cellular Router của hãng ORing- Đài Loan hiện ...

TGAR-W1061+-4G-M12_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_US  4G LTE Cellular Router của hãng ORing-Đài Loan, hi...

TGAR-W1061+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_EU 4G LTE Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE ...

TGAR-W1061+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_US  4G LTE Cellular Router của  hãng ORing-Đài Loan, ...

IAP-420+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_EU Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-...

IAP-420+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_US  Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng OR...

IAP-420_EU: Industrial wireless access point with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ&...

IAP-420_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_US Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng OR...

IAP-620+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IGAP-620+-EU: Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+-EU Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)  của &n...

IGAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X) của  h&atild...

IGAP-610H+_EU: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_EU Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, EU band ...

IGAP-610H+_US: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_US Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, US band&...

IGAP-6620+_EU: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_EU  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-6620+_US: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_US  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-820+_EU: Industrial wireless access point

Giá: Liên hệ
IGAP-820+_EU Industrial wireless access point hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11 ac/g/n ...

IGAP-820+_US: Industrial wireless access point

Giá: Liên hệ
IGAP-820+_US  Industrial wireless access point hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802...
Kết quả 281 - 300 of 633

Bài viết mới cập nhật...