IGS-9164FX-SS-SC: Switch công nghiệp Ethernet gồm 20 cổng được quản lý với 16x 10/100/1000Base-T(X) và 4x 100Base-FX

20151215164914_795430
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IGS-9164FX-SS-SC Switch công nghiệp Ethernet gồm 20 cổng được quản lý với 16x 10/100/1000Base-T(X) và 4x 100Base-FX, chế độ đơn, 30Km/1310nm, đầu nối SCcủa hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IGS-9164FX-SS-SC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support O-Ring (recovery time < 30ms over 250 units of connection) and MSTP(RSTP/ 
  • STP compatible) for Ethernet Redundancy 
  • Open-Ring support the other vendor's ring technology in open architecture 
  • O-Chain allow multiple redundant network rings  
  • Support IEEE 1588v2 clock Synchronization 
  • Support IPV6 new internet protocol version 
  • Support ModbusTCP protocol 
  • Provided HTTPS/SSH protocol to enhance network security 
  • Support IEEE 802.3azEnergy-Efficient Ethernet technology 
  • Supports backup unit device DBU-01 to quickly configuration backup/restore

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Switch Model IGS-9164GF-MM-SC IGS-9164GF-SS-SC IGS-9164FX-MM-SC IGS-9164FX-SS-SC
Physical Ports
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 16 16 16 16
Fiber Ports Number 4 4 4 4
Fiber Ports Standard 1000Base-SX 100Base-LX 100Base-FX 100Base-FX
Fiber Mode Multi-mode Single-mode Multi-mode Single-mode
Fiber Diameter (μm) 62.5/125 μm
50/125 μm
9/125 μm 62.5/125 μm
50/125 μm
9/125 μm
Fiber Optical Connector SC SC SC SC
Typical Distance (km) 0.55 km 10 km 2 km 30 km
Wavelength (nm) 850 nm 1310 nm 1310 nm 1310 nm
Max. Output Optical Power (dBm) -4 dBm -3 dBm -14 dBm -8 dBm
Min. Output Optical Power (dBm) -9.5 dBm -9.5 dBm -23.5 dBm -15 dBm
Max. Input Optical Power (Saturation)  0 dBm -3 dBm 0 dBm   0 dBm
Min. Input Optical Power (Sensitivity)  -18 dBm -20 dBm -31 dBm -34 dBm 
Link Budget (dB)  8.5 dB  10.5 dB 7.5 dB 19 dB 
Technology
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol )
IEEE 802.1p for COS (Class of Service)
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s for MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1x for Authentication
IEEE 802.1AB for LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
MAC Table 8K
Priority Queues 8
Processing Store-and-Forward
Switch Properties Switching latency: 7 us
Switching bandwidth: 40Gbps
Max. Number of Available VLANs : 4095
VLAN ID Range : 1 to 4094
IGMP multicast groups: 256 for each VLAN
Port rate limiting: User Define
Jumbo frame Up to 9.6K Bytes
Security Featues Device Binding security feature
Enable/disable ports, MAC based port security
Port based network access control (802.1x)
VLAN (802.1Q ) to segregate and secure network traffic
Radius centralized password management
SNMPv3 encrypted authentication and access security
Https / SSH enhance network security
Software Features STP/RSTP/MSTP (IEEE 802.1D/w/s)
Redundant Ring (O-Ring) with recovery time less than 30ms over 250 units
TOS/Diffserv supported
Quality of Service (802.1p) for real-time traffic
VLAN (802.1Q) with VLAN tagging
IGMP Snooping
IP-based bandwidth management
Application-based QoS management
DOS/DDOS auto prevention
Port configuration, status, statistics, monitoring, security
DHCP Server/Client/Relay
SMTP Client
Modbus TCP
Network Redundancy O-Ring
Open-Ring
O-Chain
*note MRP
MSTP (RSTP/STP compatible)
RS-232 Serial Console Port RS-232 in RJ45 connector with console cable. 115200bps, 8, N, 1
LED Indicators
Power Indicator(PWR) Green : Power LED x 3
Ring Master Indicator (R.M.) Green : Indicates that the system is operating in O-Ring Master mode
O-Ring Indicator (Ring) Green : Indicates that the system operating in O-Ring mode
Green Blinking : Indicates that the Ring is broken.
Fault Indicator (Fault) Amber : Indicate unexpected event occurred
10/100/1000Base-T(X) RJ45 Port Indicator Up Green LED for Link/Act indicator.
Down dual color LED : Green for 1000Mbps indicator, Amber for 10/100Mbps indicator
1000Base-X Fiber Port Indicator (IGS-9164GF series model only) Green for port Link/Act.
100Base-FX Fiber Port Indicator (IGS-9164FX series model only Green for port Link/Act.
Fault Contact
Relay Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Dual DC inputs. 12~48 VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 16.32 Watts 18.5 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present
Physical Characteristics
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 96.4 (W) x 105.5 (D) x 154 (H) mm (3.8 x 4.15 x 6.06 inch)
Weight (g) 1243 g 1228 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IGPMC-111GP: Industrial Gigabit PoE Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGPMC-111GP  Industrial Gigabit PoE Ethernet to Fiber Media Converter gồm1x 10/100/...

IPMC-111PB: Industrial mini type Ethernet to fiber PoE media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB Industrial mini type Ethernet to Fiber PoE media converter gồm1x 10/100Base-T...

IPMC-111PB++-60W: Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB++-60W  Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ Media converterc...

INJ-102GT: Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit

Giá: Liên hệ
INJ-102GT Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit  của hãng O...

INJ-102GT-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT-24V Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injectorgồm 2-ports 10/100/1000Base-T(X) Po...

INJ-102GT++: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++Injector của hãng ORing-Đà...

INJ-102GT++-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++-24V  Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector của hãn...

INJ-101GT++-60W-24V: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W-24V Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing...

INJ-101GT++-60W: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing-Đ&...

SPL-101GT++-24V: Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-24V Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output của hãng ORi...

SPL-101GT++-12V: Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-12V Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output của hãng ORing-Đ&ag...

PET-102GT++: Bộ mở rộng PoE+ công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất cao

Giá: Liên hệ
PET-102GT++ Bộ mở rộng PoE + công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất caocủa &...

IGR-20 +: Industrial VPN Router

Giá: Liên hệ
IGR-20+  Industrial VPN Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng ORing-Đ&agr...

IAR-142+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài ...

IAR-142+-3G_US: 3G Cellular Router with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_US 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài L...

IAR-142-3G_EU: 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IAR-142-3G-US : 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_US  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IGAR-1062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...

IGAR-1062+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_US  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)  của hãng O...

IGAR-2062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-2062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...
Kết quả 241 - 260 of 633

Bài viết mới cập nhật...