IGMG-P83244GC + -D4G: Industrial 4G LTE Cellular M2M IoT Gateway with 4x10/100/1000Base-T(X) and 4xGigabit SFP combo ports, 2xSerial ports

IGMG-P83244GC + -D4G: Industrial 4G LTE Cellular M2M IoT Gateway with 4x10/100/1000Base-T(X) and 4xGigabit SFP combo ports, 2xSerial ports
4.2 5 5 Product
Giá: Liên hệ

IGMG-P83244GC+-D4G Router công nghiệp sử dụng 2 sim 4G, hỗ trợ 4 cổng 10/100/1000Base-T(X) và 4 cổng quang Gigabit SFP combo ports, 2 cổng serial.. của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IGMG-P83244GC+-D4G  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Provide 8-port Gigabit Ethernet with 4x10/100/1000T and 4xGigabit SFP combo ports
  • Support RS-232/422/485 in DB9 connector and RS-422/485 in terminal block
  • IGMP v2/v3 (IGMP snooping support) for filtering multicast traffic
  • Support 3.5G/4G LTE connection certificated by AT&T
  • Ignition-Edge on board supported
  • Support node-Red for data flow design
  • Support VPN for secured network connection (Open VPN , PPTP, IPSEC, VPN)
  • Support MQTT/Sparkplug, CoAP IoT protocol
  • Support Modbus TCP/RTU industrial protocol
  • Event warning by Syslog, Email, SNMP Trap, Relay output
  • Redundant multiple host devices: 5 host devices: TCP Server, TCP Client mode; 4 IP ranges: UDP
  • 1KV isolation for IEEE802.3at PoE P.D.
  • Dual isolation power inputs 12~48VDC
  • Rugged IP-30 casing design

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing M2M Gateway Model IGMG-P83244GC+-D4G
Physical Ports  
10/100/1000 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 4
Gigabit Combo port with 10/100/1000Base-T(X) and 100/1000Base-X SFP ports 4
Cellular Interface
Cellular Standard GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA/HSPA+/LTE
SIM card slot 2
Band options

America(US)

LTE:
    700/1700/2100/ MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+: 
800/850/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz

Europe(EU)

LTE:
    800/900/1800/2100/2600 MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
900/1800/1900 MHz

Antenna Connector
(Reverse SMA Female)
2
Serial Ports  
Connector Terminal Block x 1 (Port 1), DB9 male x 1 (Port 2)
Operation Mode 

Port 1 : RS-422/RS-485(2W/4W), Which can be configured by utility

Port 2 : RS-232/RS-422/RS-485(2W/4W). Which can be configured by utility

Serial Baud Rate 110 bps to 921.6 Kbps
Data Bits 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
Serial signals RS-232: TxD, RxD, DCD, RTS, CTS, DSR, DTR, RI, GND
RS-422 : TX+, TX-, RX+, RX-, GND
RS-485 (2W):  D+, D-
RS-485 (4W):  TX+, TX-, RX+, RX-, GND
LED Indicators
Power indicator 3 x LEDs, PWR 1, 2, PoE :
Green On: Power is on
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator 2 x LEDs,
LNK/ACT: Green for port LNK/ACT
Speed: Amber for port Link at 100Mbps
Off for port Link at 1000/10Mbps
WWAN status Green On : Power is on and functioning Normal
WWAN signal strength  3 x LEDs
Green for Strength: 1<30%, 2 >30% <60%, 3>75%
SIM Indicator Green On: in active
Fault Power failure or port disconnected
Serial TX/RX LED Red : Receiving data
Green : Transmitting data
Power  
Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 18 Watts
Overload current protection Present
Reverse polarity protection Present
Physical Characteristics  
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 116.4mm W x 170mm D x 154mm H (4.6" W x 6.7" D x 6.1" H)
Weight (g) 2400 g
Environmental  
Storage Temperature -40 to 85oC (-40 to 185oF)
Operating Temperature -40 to 75oC (-13 to 167oF)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals  
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1
MTBF

283297.3193 hours     

US : 261406.4413 hours

EU : 266562.8536 hours

Các bài viết tham khảo:

    "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP10G-ZR80-I: Mô đun thu phát quang SFP 10Gbps, Single-mode/80Km, 1550nm

Giá: Liên hệ
SFP10G-ZR80-I  Mô đun thu phát quang SFP 10Gbps, Single-mode/80Km, 1550nm&nb...

SFP100B3-MM: Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps , Multi-mode BIDI/2Km, TX1310nm/RX1550nm

Giá: Liên hệ
SFP100B3-MM Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1310nm/RX15...

SFP100B3-MM-I: Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1310nm/RX1550nm

Giá: Liên hệ
SFP100B3-MM-I  Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, ...

SFP100B5-MM: Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm/RX1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100B5-MM Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm/RX13...

SFP100B5-MM-I: Mô đun thu phát quang SFP, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm /RX1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100B5-MM-I  Mô đun thu phát quang SFP, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm...

SFP1G-LX10-I: 1Gbps SFP Optical transceiver, Single-mode/10km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP1G-LX10-I  1Gbps SFP Optical transceiver, Single-mode/10km, 1310nm, industrial grade c...

SFP100-MM-I: 100Mbps SFP optical transceiver, multi-mode/2km, 1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100-MM-I 100Mbps SFP optical transceiver, multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade của hã...

SFP100-SS30-I: 100Mbps SFP optical transceiver, single-mode / 30km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP100-SS30-I 100Mbps SFP optical transceiver, single-mode/30km, 1310nm, industrial grade của h&a...

SFP1G-MLX-I: 1Gbps SFP Optical transceiver, Multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP1G-MLX-I  1Gbps SFP Optical transceiver, Multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade của...

SDR-240-48: 240W DIN-Rail 48VDC/5A Power Supply

Giá: Liên hệ
SDR-240-48 240W DIN-Rail 48VDC/5A Power Supply with 100 to 240VAC Input, -25~70°C của h&...

IES-C1080: Industrial 8-port Unmanaged Ethernet Switch series

Giá: Liên hệ
IES-C1080 Industrial 8-port Unmanaged Ethernet Switch series của hãng ORing hiện đa...

TXES-180-M12: 8 port Unmanaged Switch

Giá: Liên hệ
TXES-180-M12 8 port Unmanaged Switch của hãng ORing hiện đang được BKAII phân ...

TGXPS-1080-M12-MV: EN50155 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector, 110VDC power input

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-MV EN50155 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/500/1000Base-T(...

RGS-9168GCP: Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
RGS-9168GCP: Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo por...

IGS-182GP: 8GE+ 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IGS-182GP: 8GE+ 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch của hãng ORing hiện đang được BKAII ...
Kết quả 781 - 795 of 795

Bài viết mới cập nhật...