IES-1062GF-SS-SC: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng 6x 10/ 100Base-T(X) và cổng Quang 2x 1000Base-X

20151221100519_748884_1753342890
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IES-1062GF-SS-SC Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng 6x 10/100Base-T(X) và cổng cáp quang 2x 1000Base-Xcủa hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IES-1062GF-SS-SC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IES-1080 provide 8x10/100Base-T(X) ports  
  • IES-1062GT provide 6x10/100Base-T(X) and 2x10/100/1000Base-T(X) ports 
  • IES-1062FX series provide 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX fiber ports  
  • IES-1062GF series provide 6x10/100Base-T(X) and 2x1000Base-X fiber ports  
  • Triple redundant DC power inputs of terminal block and power jack 
  • Support auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X  
  • Support store and forw ard transmission  
  • Support flow control  
  • Warning system by relay output  
  • Rigid IP-30 housing design  
  • DIN-Rail and wall mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Switch Model IES -1062GF-MM-SC IES -1062GF-SS-SC
Physical Ports
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 6 6
Fiber Ports Number 2 2
Fiber Ports Standard 1000Base-SX 1000Base-LX
Fiber Mode Multi-mode Single-mode
Fiber Diameter (μm) 62.5/125 μm
50/125 μm
9/125 μm
Fiber Optical Connector SC SC
Fiber Ports Specifications Typical Distance (km) 0.55 km 10 km
Wavelength (nm) 850 nm 1310 nm
Max. Output Optical Power (dBm) -4 dBm -3 dBm
Min. Output Optical Power (dBm) -9.5 dBm -9.5 dBm
Max. Input Optical Power(Saturation) 0 dBm -3 dBm
Min. Input Optical Power (Sensitivity) -18 dBm -20 dBm
Link Budget (dB) 8.5 dB 10.5 dB
Technology
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
MAC Table 8192  MAC addresses
Processing Store-and-Forward
LED Indicators   
Power Indicator Green : Power LED x 3
Fault Indicator Amber : Indicates PWR1 or PWR2 failure occurred
10/100Base-FX RJ45 Port Indicator Green for port Link/Act. Amber for Duplex/Collision
10/100/1000Base-T(X) / Fiber Port Indicator Green for port Link/Act. Amber for Link
Fault contact   
Relay Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC
Power   
Redundant Input Power Triple DC inputs. 12~48VDC on 7-pin terminal block, 12~45VDC on power jack
Power Consumption (Typ.) 6 watts 6 watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics   
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 52(W) x 106.1(D) x 144.3(H) mm (2.05x4.18x5.68 inch.)
Weight (g) 685 g 685 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 70°C (-40 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals   
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A,
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1, UL508(E331061)
MTBF (Hours) (MIL-HDBK-217F2, GB, GC, 25°C ) 370,965 370,965

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

SFP100B3-MM-I: Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1310nm/RX1550nm

Giá: Liên hệ
SFP100B3-MM-I  Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, ...

SFP100B5-MM: Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm/RX1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100B5-MM Mô đun thu phát quang SFP 100Mbps, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm/RX13...

SFP100B5-MM-I: Mô đun thu phát quang SFP, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm /RX1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100B5-MM-I  Mô đun thu phát quang SFP, Multi-mode BIDI/2Km, TX1550nm...

SFP1G-LX10-I: 1Gbps SFP Optical transceiver, Single-mode/10km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP1G-LX10-I  1Gbps SFP Optical transceiver, Single-mode/10km, 1310nm, industrial grade c...

SFP100-MM-I: 100Mbps SFP optical transceiver, multi-mode/2km, 1310nm

Giá: Liên hệ
SFP100-MM-I 100Mbps SFP optical transceiver, multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade của hã...

SFP100-SS30-I: 100Mbps SFP optical transceiver, single-mode / 30km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP100-SS30-I 100Mbps SFP optical transceiver, single-mode/30km, 1310nm, industrial grade của h&a...

SFP1G-MLX-I: 1Gbps SFP Optical transceiver, Multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade

Giá: Liên hệ
SFP1G-MLX-I  1Gbps SFP Optical transceiver, Multi-mode/2km, 1310nm, industrial grade của...

SDR-240-48: 240W DIN-Rail 48VDC/5A Power Supply

Giá: Liên hệ
SDR-240-48 240W DIN-Rail 48VDC/5A Power Supply with 100 to 240VAC Input, -25~70°C của h&...

IES-C1080: Industrial 8-port Unmanaged Ethernet Switch series

Giá: Liên hệ
IES-C1080 Industrial 8-port Unmanaged Ethernet Switch series của hãng ORing hiện đa...

TXES-180-M12: 8 port Unmanaged Switch

Giá: Liên hệ
TXES-180-M12 8 port Unmanaged Switch của hãng ORing hiện đang được BKAII phân ...

TGXPS-1080-M12-MV: EN50155 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector, 110VDC power input

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-MV EN50155 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/500/1000Base-T(...

RGS-9168GCP: Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
RGS-9168GCP: Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo por...

IGS-182GP: 8GE+ 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IGS-182GP: 8GE+ 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch của hãng ORing hiện đang được BKAII ...
Kết quả 621 - 633 of 633

Bài viết mới cập nhật...