IDS-4312D+ : Industrial 1 Secure Serial Port to IEEE 802.11 b/g/n Wireless Device Server

20200703142431_495885
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IDS-4312D+Industrial 1 Secure Serial Port to IEEE 802.11 b/g/n Wireless Device Server của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IDS-4312D+ được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 150 Mbps link speed 
  • Support 2x 10/100Base-T(x) Ethernet ports 
  • Support 1x DI and 1x DO 
  • Support ORing Open Gateway (protocol converter) software feature for user-friendly IIoT deployment 
  • Operating Modes: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server, TCP Client, UDP 
  • Support Modbus TCP/RTU industrial protocols 
  • Support MQTT/MQTT Sparkplug B/CoAP/LWM2MCloud protocols 
  • PoE power input available with 1kV isolation 
  • Security: SSL data encryption; secured management by HTTPS and SSH: IP Access: IP White List 
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP trap 
  • Configurable by Web-based and Windows utility (DS-Tool) 
  • Various Windows O.S. supported: Windows NT/2000/ XP/ 2003/VISTA(32/64bit)/ Windows 7(32/64bit) 
  • 1KV isolation for PoE PD port (IDS-4312D+)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Device Server Model IDS-4312ID+
Physical Ports
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 2
PoE Feature P.O.E.Present at ETH1
Power Device (IEEE 802.3af):
IEEE 802.3af compliant input interface
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage: 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 108 ohms min
DI/DO(Dry Contact) DI x 1, DO x 1 
(DI :Logic level 1: 5V~30V, Logic level 0: 0V~2V 

DO :Maximum Voltage is 30V, Maximum Current is 20mA)
WLAN feature
Operation Mode Client
Antenna and Connector 1 x External reverse SMA-type antenna connector
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g/n: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
Frequency Band America / FCC: 2.412~2.462 GHz (11 channels )
Europe CE / ETSI: 2.412~2.472 GHz ( 13 channels )
Transmission Rate 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
802.11n(40MHz): UP to 150 Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit, 128-bit key supported)
WPA/WPA2:802.11i (WEP and AES encryption)
WPA-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported 
Serial Ports
Connector DB9(male) x 1
Operation Mode RS-232 /422 /485
Serial Baud Rate 110 bps to 460.8 Kbps
Data Bits 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND
Flow Control XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR
Network Features
Network Protocols ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, SSH, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS, SMTP
LED Indicators
Power Indicator 3 x LEDs, PWR 1(2)(PoE):
Green On: Power is on
10/100TX RJ45 port indicator Green for port Link/Act at 100Mbps. 
Serial TX / RX LEDs Red : Serial port is receiving data
Green : Serial port is transmitting data
WLAN LED WLAN Link /ACT: Green: Blinking
Digital I/O 2 x LEDs, Green On: active
Power
Redundant Input power Dual DC inputs. 12-48VDC on 4-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 7 W Max
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 45 (W) x 81 (D) x 95 (H) mm
Weight (g) 395 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85oC (-40 to 185oF)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals
EMC CE EMC (EN 55024, EN 55032), FCC Part 15 B
EMI EN 55032, CISPR32, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, FCC Part 15 B Class A
EMS EN 55024, (IEC/EN 61000-4-2 (ESD), IEC/EN 61000-4-3 (RS), IEC/EN 61000-4-4 (EFT),IEC/EN 61000-4-5 (Surge), IEC/EN 61000-4-6 (CS), IEC/EN 61000-4-8(PFMF), IEC/EN 61000-4-11(DIP))
WIFI EN 301 489-1/-17(2.4G), EN 300 328(2.4G), FCC Par 15C(2.4G)
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-31
Vibration IEC60068-2-6
Safety UL61010-1/-2-201
WTBF 381,084 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IES-162FX-SS-SC-L: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 6x 10/100Base-T(X) và 2x 100Base-F(X)

Giá: Liên hệ
IES-162FX-SS-SC-L Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 c...

IES-180-L: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IES-180-L Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng v...

IES-180B: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IES-180B  Switch công nghiệpEthernet không được quản lý 8 cổng v...

IGPS-1042GP-24V: Industrial 6-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket, 24VDC

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GP-24V Industrial 6-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) ...

IGPS-1042GPA: Industrial 6-port Slim Type Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GPA Industrial 6-port Slim Type Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/10...

IGPS-1080A: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 8 cổng không được quản lý với 8x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E.

Giá: Liên hệ
IGPS-1080A Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 8 cổng không được quản l&ya...

IGPS-1080-24V : Industrial 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 24VDC power inputs

Giá: Liên hệ
IGPS-1080-24V Industrial 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P....

IGPS-1082GP: Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1082GP Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S...

IGPS-1082GP-24V: Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1082GP-24V Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x 10/100/1000Base-T(X...

IGS-1080A: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGS-1080A Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8...

IGS-1082GP: Switch công nghiệp 10 cổng Gigabit Ethernet không được quản lý với 8x 10/100/1000Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, SFP

Giá: Liên hệ
IGS-1082GP Switch công nghiệp 10 cổng Gigabit Ethernet không được quản l&yacut...

IGS-150B: Switch công nghiệp Ethernet 5 cổng không được quản lý với 5x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGS-150B Switch công nghiệp Ethernet 5 cổng không được quản lý với 5x...

IPS-1080A: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IPS-1080AIndustrial 8-Port Slim Type Unmanaged PoE Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. c...

DES-3082GP-MM-AIO_S_EU: Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_EUIndustrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x 10/100Base-T...

DES-3082GP-MM-AIO_S_JP: Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_JP Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x 10/100Base-...

DES-3082GP-MM-AIO_S_UK: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_UK  Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x ...
Kết quả 481 - 500 of 633

Bài viết mới cập nhật...