V2616A-C8-W7E: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3612QE, VGA, DVI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2616a-c8-w7e-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2616A-C8-W7E  Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3612QE, VGA, DVI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, nguồn 24 đến 110 VDC, Windows Embedded Standard 7, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2616A-C8-W7E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Compliant with EN 50121-4
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items  IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
  • Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  • SynMap for system health monitoring
  • 24 to 110 VDC wide range isolated power input
  • Easy coin battery replacement
  • Ready-to-run Debian 7, Debian 9, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Smart Recovery for manual or automatic system recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-3612QE Processor (6M Cache, up to 3.10 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • Pre-installed OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
  • Storage Slot : , CFast slot x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector , USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Video Output : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female) ,VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND : Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Wet Contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • ESD : 4 kV
  • Isolation :
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Current :
  • Power Connector : M12 A-coded 4-pin male connector
  • Power Consumption : ,
  • Power Consumption (Max.) : 60 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP40
  • Dimensions : 287 x 290 x 101 mm (11.29 x 11.41 x 3.97 in)
  • Weight : 5,000 g (11.11 lb)
  • Installation: Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

MTBF

  • Time : 280,726 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 4101-MB-PBS: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateways.

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS  1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave Gateway, 12-48 VDC, 0 to 60°C opera...

EDS-316: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-316 Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng của hãng Moxa-...

NPort 5630-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5630-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet dạng ra...

EDS-210A: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-210A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 2 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-G205: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100/...

EDS-G205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/...

EDS-P206A: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P206A  Switch công nghiệp  6 cổng Ethernet  hỗ trợ tiêu ...

EDS-305: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-305 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100Base...

EDS-309: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-309 Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)(RJ45...

EDS-G308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ cổng tốc độ 10/10...

EDS-P308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100Ba...

TN-5305: Switch công nghiệp 5 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5305 Switch công nghiệp 5 cổng IP67 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 50155 v&agrav...

TN-5308: Switch công nghiệp 8 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5308  Switch công nghiệp 8 cổng IP67 của hãng Moxa-Taiwan được B...

EDS-405A: 5-Port entry-level managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-405A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100Bas...

EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

Giá: Liên hệ
EDS-408A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ...

EDS-508A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(...

EDS-510A: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) , IEEE 802.1x

Giá: Liên hệ
EDS-510A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100Ba...
Kết quả 221 - 240 of 1672

Bài viết mới cập nhật...

loading