SDS-3010-2GTXSFP: Compact industrial smart Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP combo ports, dual 12/24/48 VDC power inputs, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ

SDS-3010-2GTXSFP: Compact industrial smart Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP combo ports, dual 12/24/48 VDC power inputs, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. SDS-3010-2GTXSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 IEEE 802.3af/at PoE+ standard ports
  • 36-watt output per PoE+ port in high-power mode
  • Compact and flexible housing design to fit into confined spaces
  • Web-based GUI for easy device configuration and management
  • Multi-language web GUI: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, German, and French
  • Supports RSTP/STP, and MRP for network redundancy to ensure high network availability
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP industrial protocols supported for easy integration and monitoring in automation HMI/SCADA systems
  • Security features based on IEC 62443
  • Rotary DIP switch can perform profile-based settings without using a web browser
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 8
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 8
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP)

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 2
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 2

  • PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector): SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 8
  • Standards 

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols

EtherNet/IP
Modbus TCP
PROFINET IO Device

  • Management

Back Pressure Flow Control
DHCP Client
Fiber check
Flow control
IPv4/IPv6
LLDP
Port Mirror
RMON
SNMP Inform
SNMPv1/v2c/v3
Syslog

  • MIB

RFC1213
Ethernet-like MIB
IF MIB
LLDP MIB
Bridge MIB
Q-BRIDGE MIB

  • Redundancy Protocols

RSTP
STP
MRP

  • Security

Broadcast storm protection
HTTPS/SSL
Port Lock
SNMPv3
Trust access control

  • Time Management

NTP Server/Client
SNTP

  • Filter: 802.1Q VLAN

Switch Properties

  • MAC Table Size: 8 K
  • No. of VLANs: 8
  • VLAN ID Range: VID 1 to 4094
  • Packet Buffer Size: 3 Mbits

LED Interface

  • LED Indicators: PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP Port), 10/100/1000M (Gigabit Combo port), smart PoE LED (SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models only)

USB Interface

  • Storage Port: USB Type A (for ABC-02 only)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels: 1
    Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons: Reset button
  • Digital Input Channels: 1
  • Digital Inputs

 +13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Power Parameters

  • Connection: 2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Voltage

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 12-48 VDC
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 48 VDC
Redundant dual inputs

  • Operating Voltage

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 9.6 to 60 VDC
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 44 to 57 VDC

  • Input Current

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 0.98 A max. 12-48 VDC
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 0.28 A max. 48 VDC

  • Power Budget

Max. 240 W for total PD consumption @ 48 VDC input
Max. 36 W for each PoE port

  • Power Consumption (Max.)

SDS-3010-2GTXSFP(-T) models: 7.20 W
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T) models: 10.76 W full loading without PDs’ consumption

  • Overload Current Protection: Supported
  • Reverse Polarity Protection: Supported

Physical Characteristics

  • Housing: Metal
  • IP Rating: IP40
  • Dimensions : 36 x 135 x 111 mm (1.42 x 5.32 x 4.37 in)
  • Weight

SDS-3010-2GTXSFP(-T): 767g (1.69 lbs)
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T): 795g (1.75 lbs)

  • Installation

DIN-rail mounting
Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature

Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC

EN 55032/35
EN 61000-6-2/-6-4

  • EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

  • EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 800 MHz: 10 V/m; 800 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV (1.2/50 μs), 1 kV (10/700 μs)
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

  • Safety

EN IEC 62368-1
UL 61010-2-201

  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time 

SDS-3010-2GTXSFP(-T): 3,086,399 hrs
SDS-3010-8PoE-2GTXSFP(-T): 2,150,066 hrs

  • Standards

Telcordia (Bellcore), GB

Mã đặt hàng

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

UC-7101-LX: Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và 1 cổng LAN, Hệ điều hành μClinux

Giá: Liên hệ
UC-7101-LX Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và 1 cổng...

UC-7101-T-LX: Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và 1 cổng LAN, Hệ điều hành μClinux

Giá: Liên hệ
UC-7101-T-LX  Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và ...

UC-7110-LX: Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN

Giá: Liên hệ
UC-7110-LX Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng...

UC-7110-T-LX: Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN

Giá: Liên hệ
UC-7110-T-LX Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổ...

UC-7112-LX: Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN, SD

Giá: Liên hệ
UC-7112-LX Máy tính công nghiệp với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng...

UC-7112-LX Plus: Máy tính công nghiệp có 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN, SD, Linux 2.6 OS

Giá: Liên hệ
UC-7112-LX  Plus Máy tính công nghiệp có 2 cổng nối tiế...

ICF-1280I-M-ST : Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang fiber, multi-mode, 2 ST

Giá: Liên hệ
ICF-1280I-M-ST: PROFIBUS to fiber converter, multi-mode, 2 ST connectors, 0 to 60°C của hãng Mox...

ICF-1280I-S-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang Fiber ,single-mode, 2 ST

Giá: Liên hệ
ICF-1280I-S-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang Fiber,single-mode, 2 ST của hãng Moxa-Taiw...

NPort S8455I: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp.

Giá: Liên hệ
NPort S8455I Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công...

NPort S8455I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp.

Giá: Liên hệ
NPort S8455I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch c&...

NPort S8455I-MM-SC-T: 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với đầu nối SC,15 KV ESD,12-48 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort S8455I-MM-SC-T 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với ...

NPort S8455I-SS-SC-T: 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với đầu nối SC,15 KV ESD,12-48 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort S8455I-SS-SC-T 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với ...

NPort S9450I-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 5 cổng Ethernet 10/100M,24/48 VDC,-40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 5 cổng Ethernet 10/100M, 24/48 VDC...

NPort S9450I-HV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 5 cổng 10/100M Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-HV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 5 cổng 10/100M Ethernet, 88-300 VD...

NPort S9450I-2S-ST-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2S-ST-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...

NPort S9450I-2S-SC-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang100M

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2S-SC-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet...

NPort S9450I-2S-ST-HV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M, -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2S-ST-HV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...
Kết quả 481 - 500 of 2166