EDS-P510A Series: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X)+ 2 cổng Gigabit Ethernet kết hợp

EDS-P510A Series: Switch công nghiệp  hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X)+ 2 cổng Gigabit Ethernet kết hợp
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-P510A Series Switch công nghiệp  hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X)+ 2 cổng Gigabit Ethernet kết hợp của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-P510A Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  •  8 built-in PoE+ ports compliant with IEEE 802.3af/at
  •  Up to 36 W output per PoE+ port
  •  3 kV LAN surge protection for extreme outdoor environments
  •  PoE diagnostics for powered-device mode analysis
  •  2 Gigabit combo ports for high-bandwidth and long-distance communication
  •  Operates with 240 watts full PoE+ loading at -40 to 75°C
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) 2
  Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Auto negotiation speed
PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) 8
  Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Auto negotiation speed
Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
Ethernet Software Features
Filter GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Management Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
MIB LACP, Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
Redundancy Protocols
Security HTTPS/SSL, Port Lock, RADIUS, TACACS+, SSH
Time Management NTP Server/Client, SNTP
Switch Properties
IGMP Groups 1024
MAC Table Size 8K
Max. No. of VLANs 64
Packet Buffer Size 1 Mbits
Priority Queues 4
VLAN ID Range VID 1 to 4094
Serial Interface
Console Port RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)
DIP Switch Configuration
Ethernet Interface Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Input/Output Interface
Alarm Contact Channels 1, Relay output with current carrying capacity of 0.5 A @ 48 VDC
Digital Input Channels 1
Digital Inputs Max. input current: 8 mA
+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Power Parameters
Input Voltage 48 VDC, Redundant dual inputs
Operating Voltage 44 to 57 VDC
Input Current 5.36 A @ 48 VDC
Power Consumption (Max.) Max. 17.28 W full loading without PDs’ consumption
Power Budget Max. 240 W for total PD consumption
  Max. 36 W for each PoE port
Connection 2 removable 2-contact terminal block(s)
Overload Current Protection Supported
Reverse Polarity Protection Supported
Physical Characteristics
Housing Metal
IP Rating IP30
Dimensions 79.2 x 135 x 105 mm (3.12 x 5.31 x 4.13 in)
Weight 1030 g (2.28 lb)
Installation DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
Operating Temperature EDS-P510A-8PoE-2GTXSFP: -10 to 60°C (14 to 140°F)
  EDS-P510A-8PoE-2GTXSFP-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
Safety UL 508
EMC
EMI EN 55032/24
  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Hazardous Locations Class I Division 2
Railway EN 50121-4
Traffic Control NEMA TS2
Freefall IEC 60068-2-31
Shock IEC 60068-2-27
Vibration IEC 60068-2-6
MTBF
Time 708,972 hrs
Standards Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

FRM220-10/100iS-2: Dual Channels 10/100Base-TX to 100Base-FX In-Band Managed Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-10/100iS-2  Dual Channels 10/100Base-TX to 100Base-FX In-Band Managed Converter c...

CP-168EL-A: 8-Port RS-232 PCI Express Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168EL-A  8-Port RS-232 PCI Express Serial Board của hãng Moxa-Taiwan đư...

FRM220-FXO-4, FRM220-FXS-4: 4x FXO/FXS over Fiber

Giá: Liên hệ
FRM220-FXO-4, FRM220-FXS-4      4x FXO over fiber & 4x FXS over fiber của ...

CP-132EL: 2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132EL  2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation của hã...

FRM220-FXO/FXS: Single port FXO/FXS Fiber Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-FXO/FXS     Single port FXO/FXS Fiber Converter của hãng CTC-Union hi...

UPort 1130: 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort 1130 1-port RS-422/485 USB-to-serial convertercủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

FRM220A-iMux16, 8, 4: Ethernet over Bonded E1 NTU

Giá: Liên hệ
FRM220A-iMux16, 8, 4     Ethernet over Bonded E1 NTU của hãng CTC-Union hi...

UPort 1110: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB

Giá: Liên hệ
UPort 1110  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB của hãng Moxa...

FRM220-GFOM08: 8x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-GFOM08     8x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer   của hãng...

UPort 1150: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort1150 1-port RS-232/422/485 USB-to-Serial Convertercủa hãng Moxa-Taiwan đư...

FRM220-GFOM04: 4x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-GFOM04     4x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer của hãng CTC-Union hiện...

EDS-208-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100B...

FRM220-FOM04: 4x E1/T1 + FE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-FOM04  4x E1/T1 + FE Fiber Multiplexer của hãng CTC-Union hiện đang đ...

EDS-2008-ELP: Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nhựa

Giá: Liên hệ
EDS-2008-ELP Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nh...

FRM220-FOM01: E1/T1 + FE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-FOM01   E1/T1 + FE Fiber Multiplexer   của hãng CTC-Union hiện...

IMC-21-M-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21-M-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), ...

FRM220-FTEC: E1/T1 Cross Rate Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-FTEC     E1/T1 Cross Rate Converter của hãng CTC-Union hiện đ...

UPort 1150I: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection

Giá: Liên hệ
UPort 1150I 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection c...

FRM220-E1/DATA: E1 to Data Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-E1/DATA     E1 to Data của hãng CTC-Union hiện đang được ...

IMC-21-S-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector

Giá: Liên hệ
IMC-21-S-SC Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector của&...
Kết quả 81 - 100 of 2155

Bài viết mới cập nhật...