AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

AWK-4131A:  Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AWK-4131A  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  •  2x2 MIMO 802.11a/b/g/n AP/bridge/client
  •  Client-based millisecond-level Turbo Roaming
  •  Easy setup and deployment with AeroMag
  •  Wireless redundancy with AeroLink Protection
  •  Rugged industrial design with integrated antenna and power isolation
  •  IP68-rated weatherproof housing designed for outdoor applications and -40 to 75°C operating temperature range
  •  Avoid wireless congestion with 5 GHz DFS channel support

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

WLAN Standards

802.11a/b/g/n

802.11i Wireless Security

Modulation Type

DSSS
MIMO-OFDM
OFDM

Frequency Band for US (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.462 GHz (11 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 

5.500 to 5.700 GHz (11 5.745 to 5.825 GHz (5 channels)

Frequency Band for EU (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.472 GHz (13 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)  5.500 to 5.700 GHz (11 channels)

  • Frequency Band for JP (20 MHz operating channels)

2.412 to 2.484 GHz (14 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 

5.500 to 5.700 GHz (11 channels

Wireless Security

WEP encryption (64-bit and 128-bit)

WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
WPA/WPA2-Personal

Transmission Rate

802.11b: 1 to 11 Mbps

802.11a/g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 300 Mbps

Transmitter Power for 802.11a

23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps

21±1.5 dBm @ 36 Mbps
20±1.5 dBm @ 48 Mbps
18±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11b

26±1.5 dBm @ 1 Mbps

26±1.5 dBm @ 2 Mbps
26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps
25±1.5 dBm @ 11 Mbps

Transmitter Power for 802.11g

23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps

22±1.5 dBm @ 36 Mbps
20±1.5 dBm @ 48 Mbps
19±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz)

23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz

17±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz

Transmitter Power for 802.11n (5 GHz)

23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz

18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
18±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz

PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), RJ45 connector)

 

Connections

1

PoE

Standards

IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3af for PoE
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)

Management

DHCP Server/Client, DNS, HTTP, IPv4, LLDP, Proxy ARP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, Wireless Search Utility, VLAN, MXview, MXconfig

Security

Time Management

HTTPS/SSL, RADIUS, SSH

SNTP Client

Filter

ICMP, MAC address, IP protocol, Port-based

Console Port

RS-232, 8-pin RJ45

  • Input Current
0.64 A @ 12 VDC, 0.16 A @ 48 VDC

Input Voltage

 

Power Consumption

12 to 48 VDC, Redundant dual inputs, 48 VDC Power-over-Ethernet

7.68 W (max.)

Power Connector

M12 A-coded 5-pin male connector

Housing

Dimensions

IP Rating 

Weight 

Installation

Metal

 

224 x 147.7 x 66.5 mm (8.82 x 5.82 x 2.62 in)

IP68  

1,400 g (3.09 lb)

Wall mounting (standard), DIN-rail mounting (optional), Pole mounting (optional)

 

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CP-168EL-A: 8-Port RS-232 PCI Express Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168EL-A  8-Port RS-232 PCI Express Serial Board của hãng Moxa-Taiwan đư...

CP-132EL: 2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132EL  2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation của hã...

UPort 1130: 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort 1130 1-port RS-422/485 USB-to-serial convertercủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

UPort 1110: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB

Giá: Liên hệ
UPort 1110  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB của hãng Moxa...

UPort 1150: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort1150 1-port RS-232/422/485 USB-to-Serial Convertercủa hãng Moxa-Taiwan đư...

EDS-208-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100B...

EDS-2008-ELP: Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nhựa

Giá: Liên hệ
EDS-2008-ELP Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nh...

IMC-21-M-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21-M-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), ...

UPort 1150I: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection

Giá: Liên hệ
UPort 1150I 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection c...

IMC-21-S-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector

Giá: Liên hệ
IMC-21-S-SC Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector của&...

NPort 5650-8: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8  Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu n...

IMC-21A-S-SC-T: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media converter, single-mode, SC fiber connector

Giá: Liên hệ
IMC-21A-S-SC-T Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC fiber connect...

MGate MB3170I: Bộ Modbus Gateway 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate MB3170I  Bộ Modbus Gateway 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 đến 60°C ...

NPort 5610-8-DT: 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC power input ...

TCC-120: Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485

Giá: Liên hệ
TCC-120 Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485của hãng Moxa...

UPort 1250: USB to 2-port RS-232/422/485 serial hub

Giá: Liên hệ
UPort 1250  USB to 2-port RS-232/422/485 serial hubcủa hãng Moxa-Taiwan được ...

TCC-120I: Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485 có hỗ trợ cách ly quang

Giá: Liên hệ
TCC-120I Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485 có hỗ trợ c&aa...

EDS-408A-MM-ST-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-ST-TSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) ...

TCC-100I: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ cách ly quang

Giá: Liên hệ
TCC-100I Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ các...
Kết quả 41 - 60 of 1663

Bài viết mới cập nhật...