F7B34 GPS+EVDO/TD-SCDMA Router của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. F7B34 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Ứng dụng (được thiết kế cho ứng dụng trong công nghiệp)
1.High-powered industrial cellular module
2.CPU 32 bit công nghiệp với hiệu suất cao
3. High-powered industrial GPS module
4.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ, chế độ online/offline, chế độ on/of nguồn (tùy chọn)
5.Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
6.Nguồn nuôi: DC 5~35V.
Sự ổn định và tính tin cậy
1.Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT
2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online.
3.Cổng RS232/RS422/RS485: bảo vệ 15KV ESD
4.Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD
5.Cổng nguồn: đảo chiều điện áp và bảo vệ quá tải
6.Cổng Anten: chống phóng điện (tùy chọn)
7.Cổng Ethernet: cách ly điện 1.5KV.
Tiêu chuẩn và tiện ích
1.Hỗ trợ chuẩn RS232 (hoặc RS485/RS422), và cổng Ethernet để có thể kết nối tới thiết bị nối tiếp, cổng Ethernet một cách trực tiếp
2.Hỗ trợ chuẩn cổng WAN, giao thức PPPOE để có thể kết nối tới mạng ADSL
3.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ
4.Cung cấp phần mềm quản lý để quản lý từ xa
5.Hỗ trợ một số chế độ làm việc
6.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì (WEB hoặc CLI).
Hiệu suất làm việc
1.Hỗ trợ backup giữa 2 link TD-SCDMA và TD-SCDMA
2.Hỗ trợ backup giữa 3 link TD-SCDMA, TD-SCDMA và WAN(PPPOE, ADSL)
3.Hỗ trợ Load Balancer và Load Shunt
4.Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN)
5.Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN)
6.Hỗ trợ nâng cấp firmware cục bộ và từ xa, xuất và nhập file cấu hình
7.Hỗ trợ nhúng NTP, RTC
8.Hỗ trợ cung cấp đa dịch vụ DDNS
9.Hỗ trợ địa chỉ VLANs, MAC, PPPoE Server
10.Hỗ trợ nhiều cách thức trigger online: SMS, ring và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi mất kết nối
11.Hỗ trợ APN/VPDN
12.Hỗ trợ DHCP server/client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS, ttraff,statistics …
13.Hỗ trợ đầy đủ các giao thức: TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD …
14. Schedule Reboot, Schedule Online và Offline…
15.Hỗ trợ chức năng GPS
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Module |
2 Industrial cellular module |
Chuẩn và Band |
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional), EVDO Rev B 800/1900MHz (optional) 450MHz (optional) CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B |
Băng thông |
Download speed:3.1Mbps, upload speed:1.8Mbps ;Rev B (optional) : Download speed: 14.7 Mbps, upload speed: 5.4 Mbps |
Nguồn TX |
<23dBm |
Độ nhạy RX |
<-104dBm |
Thông số GPS |
GPS Module |
Industrial GPS module |
Loại thu |
50-kênhGPS L1(1575.42MHz)C/A code
SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN
Hỗ trợ GALILEO
|
Tốc độ update lớn nhất |
4 Hz |
Độ chính xác |
Position:2.5mCPE, SBAS:2.0mCPE |
Acquisition |
Cold starts: 29SWarm starts: 29S
Aided starts: <1S
Hot starts: <1S
|
Độ nhạy |
Tracking: -160dBmReacquisition: -160dBm
Cold starts: -144dBm
|
Thời gian chính xác |
RMS: 30ns99%: <60ns
Granularity: 21ns
|
Time pulse |
Configurable, 0.25 to 1000Hz |
Hệ thống phần cứng |
CPU |
Industrial 32 bits CPU |
FLASH |
8MB Extendable to 64MB |
SDRAM |
64MB |
Kiểu giao diện |
WAN |
1 cổng WAN 10/100 Mbps (RJ45)Tự động kết nối MDI/MDIX
Cách ly điện 1.5KV
|
LAN |
4 cổng Ethernet 10/100 Mbps (RJ45)Tự động kết nối MDI/MDIX
Cách ly điện 1.5KV
|
Serial |
1 cổng RS232 hoặc RS485/RS422Chế bộ bảo vệ 15KV ESD
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5, 2
Parity: none, even, odd, space, mark
Tốc độ truyền: 2400~115200 bps
|
LED chỉ thị |
“Nguồn”, “hệ thống”, “Online-1”, “Online-2″, ” Local Network “, “WAN”, “GPS”, “Signal Strength” |
Ăngten |
Chuẩn giao diện SMA female, 50ohm |
SIM/UIM |
Sử dụng 2 giao diện card chuẩn 3V/1.8V, bảo vệ 15KV |
Nguồn |
Jack cắm nguồn chuẩn 3-PIN, bảo vệ chống ngược và quá áp nguồn |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
Nguồn đầu vào |
Chuẩn nguồn |
DC 12V/1.5A |
Phạm vi nguồn |
DC 5~35V |
Tiêu hao |
|
Đặc điểm vật lý |
Khuôn vỏ |
Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 |
Kích thước |
206x135x28mm |
Khối lượng |
805g |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
-35~+75ºC (-31~+167ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40~+85ºC (-40~+185ºF) |
Độ ẩm hoạt động |
95% (không ngưng tụ) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"