EKI-9226G-20FOI: Industrial Rackmount L2 Managed Switch with AC/DC

EKI-9226G-20FOI:  Industrial Rackmount L2 Managed Switch with AC/DC
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

EKI-9226G-20FOI Switch công nghiệp được quản lý IEC61850-3, 20 cổng Gigabit SFP + 6 cổng Gigabit RJ45, 90 ~ 264VAC/88 ~ 370VDC của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EKI-9226G-20FOI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • -40 ~ 85˚C nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng
  • Đầu vào Công suất kép và 2 đầu ra rơle
  • Dự phòng: Gigabit X-Ring Pro (thời gian khôi phục tốc độ cực cao
  • Bảo mật: 802.1x (Dựa trên cổng, Mã hóa MD5 / TLS / TTLS / PEAP), HTTPS, SSH và SNMPv3
  • Quản lý: SNMP v1 / v2c / v3, WEB, Telnet, Standard MIB
  • Ổ cắm SFP để mở rộng sợi quang dễ dàng và linh hoạt 20 x cổng Gigabit SFP + 6 cổng Gigabit x RJ-45

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Environment

  • Operating Temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing): 10 ~ 95%
  • Storage Temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Communications

  • Standard: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3z, 802.1D, 802.1w,802.1p, 802.1Q, 802.1X, 802.3ad, 802.3ab

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 438 x 44 x 315.2 mm
  • Enclosure: Metal shell
  • IP Rating: IP30
  • Mounting: Rackmount
  • Weight: 555g

Port Configuration

  • Fiber Port Connector: 20 x SFP(mini-GBIC)ports
  • Fiber Port Interface: 6 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Fiber Transmission Distance: Depends on Fiber Module
  • RJ45 Port Interface : 6 x 10/100/1000Base-T(X)
  • RJ45 Transmission Distance: 100 m

Power Requirements

  • Operating Voltage: 90~264VAC/88~370VDC
  • Power Connector: 2 x 3-pin removable screw terminal (power ) 1 x 4-pin removable screw terminal (relay )"
  • Power Consumption: 35W (system)

Switch Properties

  • Jumbo Frame: 9,216 bytes
  • MAC Table Size: 8K
  • Switch Fabric Speed: 52Gbpse

Các bài viết tham khảo:

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&n...

SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD của hãng Advantech ...

EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module

Giá: Liên hệ
EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module của hãng Advantech đang ...

EMIO-100P: Parallel module, 1-Ch, USB I/F

Giá: Liên hệ
EMIO-100P: Parallel module, 1-Ch, USB I/F của hãng Advantech đang được B...
Kết quả 3041 - 3060 of 5481