EKI-2725I-CE: 5GE Unmanaged Ethernet Switch

eki-2725i_s20161003171831_1359390196
5 5 12 Product
Giá: Liên hệ

EKI-2725I-CE 5GE Unmanaged Ethernet Switchcủa hãng Advantech hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.  EKI-2725I-CEđược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Cung cấp 5 cổng Ethernet Gigabit với Auto MDI/MDI-X
  • Hỗ trợ Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps
  • Hỗ trợ jumbo frame transmission lên đến 9kbyte
  • Cung cấp kích thước mỏng, DIN-rail với cơ chế kim loại IP30
  • Hỗ trợ đầu vào nguồn dự phòng 12 ~ 48 VDC và P-Fail Relay

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Certification

  • EMI : CE, FCC Class A x
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Safety : UL 60950-1

Environment

  • Temperature (Min. Operating) : -10°C (14°F)
  • Temperature (Max. Operating) : 60°C (140°F)
  • Temperature (Operating Range) : -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)
  • Temperature (Storage Range):-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) x

Ethernet Communication

  • RJ-45 Port Number : 5
  • RJ-45 Port Connector Type !RJ-45
  • RJ-45 Transmission Distance : 100 m
  • RJ-45 Transmission Speed10/100/1000 Mbps

Mechanism

  • Mounting (DIN-rail) : Yes
  • Mounting (Wall) : Yes
  • Dimensions (W x H x D) : 30 x 140 x 95 mm (1.18' x 5.51' x 3.74 in.) x
  • IP RatingIP30

PoE Information

  • Support PoENo

Power

  • Power Connector Type : 6-pin removable screw terminal
  • Power Consumption : Max 2.5W
  • Power Input (DC)12 ~ 48 VDC
  • Redundant Dual InputsYes

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor ...

MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Pro...

MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãng A...

MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech ...

MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech...

MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãn...

MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hã...

PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card

Giá: Liên hệ
PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card của hãng Advantech - Ta...

ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board  của hãng Advantech - Taiwan hiện đ...

PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m

Giá: Liên hệ
PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đượ...

PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bi...

PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104

Giá: Liên hệ
PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104 ...

PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, V...

PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...
Kết quả 2101 - 2120 of 5481