EKI-2720G-4F-AE: Switch công nghiệp hỗ trợ 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000Base-T(X) và 4 cổng SFP

EKI-2720G-4F-AE:  Switch công nghiệp hỗ trợ 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000Base-T(X) và 4 cổng SFP
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-2720G-4F-AE Switch công nghiệp hỗ trợ 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000Base-T(X) và 4 cổng SFP của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2720G-4F-AE được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 16 x Gigabit Ethernet ports + 4 x SFP ports
  • SFP socket for easy and flexible fiber expansion
  • NEMA TS2 for traffic control
  • EN50121-4 approval for railway trackside deployment
  • Wide operating temperature range of -40 ~ 75°C (EKI-2720G-4FI)
  • Dual 12 ~ 48 VDC power input and 1 x relay output

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

EMS

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3), EN50121-4

Safety

UL 61010, NEMA TS2

Environment 

Temperature (Min. Operating)

-10°C (14°F)

Temperature (Max. Operating)

60°C (140°F)

Operating Temperature

-10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communication 

Fiber Port Number

4

Fiber Port Interface

SFP

Fiber Port Connector Type

SFP cage

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Fiber Transmission Speed

100/1000 Mbps

RJ-45 Port Number

16

RJ-45 Port Connector Type

RJ-45

RJ-45 Transmission Distance

100 m

RJ-45 Transmission Speed

10/100/1000 Mbps

Mechanism 

Mounting (DIN-rail)

Yes

Mounting (Stack)

-

Mounting (Panel)

-

Mounting (Wall)

-

Mounting (Rack Mount)

-

Mounting (Pole Mount)

-

Dimensions (W x H x D)

74 x 152 x 105 mm (2.91 x 5.98 x 4.13

Enclosure (Plastic)

-

IP Rating

IP30

Weight

1.1 kg

PoE Information 

PoE Port Number

-

PoE Budget

-

PoE Output

-

Support PoE

No

Power 

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal (power & relay)

Power Consumption

15W

Power Input (AC)

-

Power Input (DC)

15W

Power Input (PoE)

-

Power Input (Battery)

-

Power Operating Current

0.25A @ 48VDC (system)

Redundant Dual Inputs

Yes

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

MAC Table Size

8K

Packet Buffer Size

4.1M bit

Switch Fabric Speed

40Gbps

Các bài viết tham khảo:

MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor ...

MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Pro...

MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãng A...

MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech ...

MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech...

MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãn...

MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hã...

PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card

Giá: Liên hệ
PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card của hãng Advantech - Ta...

ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board  của hãng Advantech - Taiwan hiện đ...

PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m

Giá: Liên hệ
PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đượ...

PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bi...

PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104

Giá: Liên hệ
PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104 ...

PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, V...

PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...
Kết quả 2101 - 2120 of 5481