TGAR-1062+-4G6S-M12_CN: 4G LTE Cellular Router

TGAR-1062+-4G6S-M12_CN:   4G LTE Cellular Router
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TGAR-1062+-4G6S-M12_CN 4G LTE Cellular Router hỗ trợ chuẩn EN50155 IEEE 802.11 a/b/g/n gồm 2 cổng tốc độ 2x 10/100/1000Base-T(X), 1-port PoE P.D, M12 của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TGAR-1062+-4G6S-M12_CN  thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Leading EN50155-compliant wireless access point for rolling stock application
  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300Mbps link speed
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Secured Management by HTTPs
  • Various kind of WAN Connection Type supported: Dynamic/Static IP, PPPoE, Modem Dial Up
  • IP table configurable to prevent access from unauthorized IP address
  • Support VPN for secured network connection (Open VPN , PPTP VPN)
  • Support NAT Setting (Virtual Server , Port Trigger , DMZ , UPnP)
  • Support DHCP forwarding through PPTP function
  • Category 6 LTE Modem dial up included
  • GPS support for GPS model.
  • 1KV isolation for PoE P.D. port
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap and Relay output
  • Ultra rugged enclosure for toughest industrial usages
  • Wall mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing EN50155 WLAN Access Point Router Model TGAR-1062+-4G6S-M12
Physical Ports
10/100/1000Base-T(X) Ports in M12 Auto MDI/MDIX (8-pin A-coding) 2(Present at ETH2 Fully compliant with IEEE 802.3af PoE P.D)
DIDO port in M12 (5-pin A-coding) 2(DI x 4 and DO x 4) :
Dry Contact:
On: short to GND, Off: open
Wet Contact (DI to COM/GND):
On: 0 to 3VDC, Off: 10 to 30VDC
RS-232 Console port in M12(5-pin A-coding) 115200, 8 ,N ,1
Relay port in M12 (5-pin A-coding) 1A@24VDC
SIM Card Slot 1 (Mini SIM only without adapter)
GPS (-4GS model only)
Antenna Connector 1 x External reverse SMA antenna connector
Frequency 1575.42MHz
WLAN Interface
Antenna Connector 2 x Reverse SMA Female
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11a : OFDM with BPSK, QPSK, QAM, 64QAM
IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
IEEE802.11n : BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC : 2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz (9 channels)
Europe CE / ETSI : 2.412~2.472 Ghz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate IEEE802.11b: 1 / 2 / 5.5 / 11 Mbps
IEEE802.11a/g: 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 / 48 / 54 Mbps
IEEE801.11n: up to 300Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPAPSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
Cellular Interface
Cellular Standard GSM / GPRS/ EGPRS/ EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA / HSPA+ / LTE
Antenna Connector 2 x SMA Female
Band Option Asia/Australia
LTE:
FDD:B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B21/B28 Band
TDD:B38/B39/B40/B41 Band
TD-SCDMA:
B39 Band
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
B1/B5/B6/B8/B9/B19 Band

American/Europe
LTE:
FDD:B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B20/B25/B26/B29/B30 Band
TDD:B41 Band
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
B1/B2/B3/B4/B5/B8 Band
Protocol Support
Protocol ARP, BOOTP, DHCP, DNS, HTTP, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, PPPoE
LED Indicators
Power Indicator 2 x LEDs,
PW1:Green for DC Power on
PW2:Green for DC Power on or power by PoE
10/100/1000Base-T(X) port Indicator 2 x LEDs, Green for port Link/Act
WLAN LED 1 x LED, Green for WLAN Link/Act
WAN LED 1 x LED, Green for Cellular modem Link/ Act
Fault Indicator 1 x LED, Red for Ethernet link down or power down indicator
Fault Contact
Relay Relay output to carry capacity of 3A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Dual Power Inputs with M23 connector. Nominal 24/48Vdc(12~48Vdc)
Power Consumption (Typ.) 10.5 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present
Physical Characteristic
Enclosure IP-40
Dimension (W x D x H) 125.6(W) x 65(D) x 196.1(H) mm (4.94 x 2.55 x 7.72 inch.)
Weight (g) 980g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

TPS-3882GT-M12-BP1: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TPS-3882GT-M12-BP1 Switch công nghiệp của hãng ORing-Đài Loan, hiện đang...

TPS-3882GT-M12-BP1-24V: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TPS-3882GT-M12-BP1-24V Switch công nghiệp của hãng ORing-Đài Loan, hiện ...

TPS-9168GT-M12: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TPS-9168GT-M12Switch công nghiệp của hãng ORing-Đài Loan, hiện đang đư...

TPS-B3082ET-M12-BP1: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TPS-B3082ET-M12-BP1 Switch công nghiệp của hãng ORing-Đài Loan, hiện đan...

TXPS-141XT-M12: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TXPS-141XT-M12 Switch công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn EN501555-port unmanaged...

TRGPS-9084TG-M12X-BP2-MV: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TRGPS-9084TG-M12X-BP2-MV  Switch công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155...

TRGPS-9084GT-M12X-BP2-MV: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TRGPS-9084GT-M12X-BP2-MV Switch công nghiệphỗ trợ tiêu chuẩn EN50155, ...

TXPS-141XT-M12-24V: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TXPS-141XT-M12-24V Switch công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn  EN50155, ...

TXPS-141XT-M12-MV: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TXPS-141XT-M12-MV Switch công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn  EN50155, ...

IGPS-1042GP-24V: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GP-24V Switch công nghiệp gồm 6-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch w...

IGPS-1042GPA: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GPA  Switch công nghiệp gồm 6-port slim type unmanaged Gigabit PoE Ethernet ...

IGPS-9084GP: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9084GP  Switch công nghiệp gồm 12-port managed Gigabit PoE Ethernet sw...

IGPS-9084GP-LA: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9084GP-LA Switch công nghiệp gồm12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch...

IGPS-9084GP-L: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9084GP-L  Switch công nghiệp gồm12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch...

IGPS-9084GP-60W: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9084GP-60W Switch công nghiệp gồm12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch wit...

IGPS-9842GTP: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9842GTP  Switch công nghiệp gồm 14-port managed Gigabit PoE Ethernet s...

IGPS-9842GTP-24V: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGPS-9842GTP-24VSwitch công nghiệp gồm14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch wit...

IGS-9084GP-FB2-SS-LC: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGS-9084GP-FB2-SS-LC  Switch công nghiệp gồm12-port managed Gigabit bypass ...

IGS-1042GPA: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGS-1042GPA Switch công nghiệp gồm6-port slim type unmanaged Gigabit Ethernet switch ...

IGS-3032GC:Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IGS-3032GC Switch công nghiệp gồm5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x 10/10...
Kết quả 61 - 80 of 633

Bài viết mới cập nhật...