TGAR-1062+-3GS-M12_EU: Industrial 3G Cellular GPS Router

TGAR-1062+-3GS-M12_EU: Industrial  3G Cellular GPS  Router
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TGAR-1062+-3GS-M12_EU  Industrial3G Cellular GPS Router của hãng ORing-Đài Loan  hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TGAR-1062+-3GS-M12_EU thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Leading EN50155-compliant wireless access point for rolling stock application
  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300Mbps link speed
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Secured Management by HTTPs
  • Various kind of WAN Connection Type supported: Dynamic/Static IP, PPPoE, Modem Dial Up
  • IP table configurable to prevent access from unauthorized IP address
  • Support VPN for secured network connection (Open VPN , PPTP VPN)
  • Support NAT Setting (Virtual Server , Port Trigger , DMZ , UPnP)
  • Support DHCP forwarding through PPTP function
  • 3.5G HSDPA Modem dial up included
  • GPS support for GPS model
  • 1KV isolation for PoE P.D. port for PoE model.
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap and Relay output
  • Ultra rugged enclosure for toughest industrial usages
  • Wall mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing EN50155 WLAN Access Point Router Model TGAR-1062-3G-M12 TGAR-1062+-3G-M12 TGAR-1062+-3GS-M12
Physical Ports    
10/100/1000Base-T(X) Ports in M12 Auto MDI/MDIX (8-pin A-coding) 2 2(Present at ETH2 Fully compliant with IEEE 802.3af PoE P.D )
DIDO port in M12 (5-pin A-coding) 2(DI x 4 and DO x 4) :
Dry Contact:
On: short to GND, Off: open
Wet Contact (DI to COM/GND):
On: 0 to 3VDC, Off: 10 to 30VDC
RS-232 Console port in M12(5-pin A-coding) 115200, 8 ,N ,1
Relay port in M12 (5-pin A-coding) 1A@24VDC
SIM Card Slot 1
GPS (-3GS model only)    
Antenna Connector 1 x External reverse SMA antenna connector
Frequency 1575.42MHz
WLAN Interface    
Antenna Connector 2 x External reverse SMA-type antenna connector
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11a : OFDM with BPSK, QPSK, QAM, 64QAM
IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
IEEE802.11n : BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC : 2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz (9 channels)
Europe CE / ETSI : 2.412~2.472 Ghz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate IEEE802.11b: 1 / 2 / 5.5 / 11 Mbps
IEEE802.11a/g: 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 / 48 / 54 Mbps
IEEE801.11n: up to 300Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPAPSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
Cellular Interface    
Cellular Standard GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA
Antenna Connector 1 x Reverse SMA Female
Band Option Dual-band : HSUPA 1900/2100 MHz
Quad-band : GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
WCDMA/HSDPA 850/900/1900/2100 MHz
Protocol Support    
Protocol ARP, BOOTP, DHCP, DNS, HTTP, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, PPPoE
LED Indicators    
Power Indicator 2 x LEDs,
PW1:Green for DC Power on
PW2:Green for DC Power on or power by PoE
10/100/1000Base-T(X) port Indicator 2 x LEDs, Green for port Link/Act
WLAN LED 1 x LED, Green for WLAN Link/Act
WAN LED 1 x LED, Green for Cellular modem Link/ Act
Fault Indicator 1 x LED, Red for Ethernet link down or power down indicator
Fault Contact    
Relay Relay output to carry capacity of 3A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC(5-pin M12 A-coding)
Power Consumption (Typ.) 9 Wait 10 Wait 10.2 Wait
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present
Physical Characteristic
Enclosure IP-40
Dimension (W x D x H) 125.6(W) x 65(D) x 196.1(H) mm (4.94 x 2.55 x 7.72 inch.)
Weight (g) 985g 990g 990g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

IGPMC-111GP: Industrial Gigabit PoE Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGPMC-111GP  Industrial Gigabit PoE Ethernet to Fiber Media Converter gồm1x 10/100/...

IPMC-111PB: Industrial mini type Ethernet to fiber PoE media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB Industrial mini type Ethernet to Fiber PoE media converter gồm1x 10/100Base-T...

IPMC-111PB++-60W: Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ media converter

Giá: Liên hệ
IPMC-111PB++-60W  Industrial mini type Ethernet to fiber High power PoE++ Media converterc...

INJ-102GT: Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit

Giá: Liên hệ
INJ-102GT Đầu phun PoE công suất cao 2 cổng Gigabit  của hãng O...

INJ-102GT-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT-24V Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injectorgồm 2-ports 10/100/1000Base-T(X) Po...

INJ-102GT++: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++Injector của hãng ORing-Đà...

INJ-102GT++-24V: Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-102GT++-24V  Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector của hãn...

INJ-101GT++-60W-24V: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W-24V Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing...

INJ-101GT++-60W: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector

Giá: Liên hệ
INJ-101GT++-60W Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector của hãng ORing-Đ&...

SPL-101GT++-24V: Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-24V Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output của hãng ORi...

SPL-101GT++-12V: Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output

Giá: Liên hệ
SPL-101GT++-12V Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter, 60Watts Output của hãng ORing-Đ&ag...

PET-102GT++: Bộ mở rộng PoE+ công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất cao

Giá: Liên hệ
PET-102GT++ Bộ mở rộng PoE + công nghiệp 2 cổng Gigabit công suất caocủa &...

IGR-20 +: Industrial VPN Router

Giá: Liên hệ
IGR-20+  Industrial VPN Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng ORing-Đ&agr...

IAR-142+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài ...

IAR-142+-3G_US: 3G Cellular Router with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142+-3G_US 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài L...

IAR-142-3G_EU: 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_EU  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IAR-142-3G-US : 3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAR-142-3G_US  3G Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng ORing-Đ&agra...

IGAR-1062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...

IGAR-1062+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
IGAR-1062+-4G_US  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)  của hãng O...

IGAR-2062+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAR-2062+-4G_EU  4G LTE Cellular Router with 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng OR...
Kết quả 241 - 260 of 633

Bài viết mới cập nhật...