IES-1080 Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổngcủa hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IES-1080 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- IES-1080 provide 8x10/100Base-T(X) ports
- IES-1062GT provide 6x10/100Base-T(X) and 2x10/100/1000Base-T(X) ports
- IES-1062FX series provide 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX fiber ports
- IES-1062GF series provide 6x10/100Base-T(X) and 2x1000Base-X fiber ports
- Triple redundant DC power inputs of terminal block and power jack
- Support auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X
- Support store and forw ard transmission
- Support flow control
- Warning system by relay output
- Rigid IP-30 housing design
- DIN-Rail and wall mounting enabled
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
ORing Switch Model |
IES-1080 |
Physical Ports |
|
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX |
8 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow control |
MAC Table |
8192 MAC addresses |
Processing |
Store-and-Forward |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green : Power LED x 3 |
Fault Indicator |
Amber : Indicates PWR1 or PWR2 failure occurred |
10/100Base-FX RJ45 Port Indicator |
Green for port Link/Act. Amber for Duplex/Collision |
10/100/1000Base-T(X) / Fiber Port Indicator |
Green for port Link/Act. Amber for Link |
Fault Contact |
|
Relay |
Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC |
Power |
|
Redundant Input Power |
Triple DC inputs. 12~48VDC on 7-pin terminal block, 12~45VDC on power jack |
Power Consumption (Typ.) |
4 Watts |
Overload Current Protection |
Present |
Reverse Polarity Protection |
Present on terminal block |
Physical Characteristics |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimensions (W x D x H) |
52(W) x 106.1(D) x 144.3(H) mm (2.05x4.18x5.68 inch.) |
Weight (g) |
666 g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Safety |
EN60950-1 |
MTBF (Hours) (MIL-HDBK-217F2, GB, GC, 25°C ) |
431,222 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"