V2426A-C2-T-W7E: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2426a
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2426A-C2-T-W7E  Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, thẻ CFast hệ điều hành 8 GB được cài đặt sẵn với Windows 7 Nhúng, 1 ổ cắm CFast dự phòng, 4 GB RAM DDR3 được lắp đặt, 2 khe cắm mở rộng ngoại vi, nguồn 12 đến 48 VDC, Tiêu chuẩn nhúng của Windows 7, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2426A-C2-T-W7E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Celeron/Core i7 processor
  • 2 peripheral expansion slots for various I/O, WLAN, mini-PCIe expansion module cards
  • Dual independent DVI-I displays
  • 2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  • 1 SATA connector and 1 CFast socket for storage expansion
  • M12 A-coded power connector
  • Compliant with EN 50121-4
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • Ready-to-run Debian 7, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • -40 to 70°C wide-temperature models available
  • Supports SNMP-based system configuration, control, and monitoring (Windows only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 7
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot : , CFast slot x 2

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector
    USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2
  • Video Output : DVI-I x 2, 29-pin DVI-I connectors (female)
  • Expansion Slots : 2 peripheral expansion slots

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND ,Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet Contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption: ,
  • Power Consumption (Max.) : 47 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 275 x 92 x 154 mm (10.83 x 3.62 x 6.06 in)
  • Dimensions (without ears) : 250 x 86 x 154 mm (9.84 x 3.38 x 6.06 in)
  • Weight : 3,000 g (6.67 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

MTBF

  • Time : 304,998 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IA-5250I: 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), 0 to 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5250I 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors...

NPort IA-5250I-T: 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5250I-T 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connecto...

EDS-608-T: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-608-T Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet, -40 to 75°C của hãng ...

EDR-G9010-VPN-2MGSFP: 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/VPN, 12/24/48 VDC input voltage, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-G9010-VPN-2MGSFP 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/V...

TCC-100I-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ cách ly quang, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
TCC-100I-T Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ c&a...

Uport 404-T: Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
Uport 404-T Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB, -40 to 85°C của hãng M...

Uport 407-T: Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
Uport 407-T Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB, -40 to 85°C của hãng M...

ISD-1230-T: 4 Data Line Advanced surge protector, RS-422/485, 20 kV surge protection, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ISD-1230-T 4 Data Line Advanced surge protector, RS-422/485, 20 kV surge protection, -40 to 85°C...

EDS-518A-SS-SC: Managed Gigabit Ethernet switch

Giá: Liên hệ
EDS-518A-SS-SC Managed Gigabit Ethernet switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX single-mo...

UC-8210-T-LX-S: Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
UC-8210-T-LX-S Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DI...

TB1600: DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51mm

Giá: Liên hệ
TB1600 DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51 m...

20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory

Giá: Liên hệ
20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory của hãng Moxa hiện...

ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional antenna

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional ante...
Kết quả 1501 - 1520 of 1672

Bài viết mới cập nhật...